Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Julio Doldan | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.35 | |
34 | Leomar Mosquera | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.58 | |
- | Darwin Gomez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.36 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Raudy Guerrero | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.85 | |
13 | Edwin De Jesús Peraza Larez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.24 | |
- | Giancarlo Schiavone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
55 | Luis Romero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.32 | ![]() |
- | Kendrys Silva | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.7 | ![]() |
27 | Heiber Linares | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.54 | |
- | Facundo Cobos | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.85 | |
- | dimas meza | - | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7.21 | |
- | Rodrigo Rivas González | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.2 | ![]() |
- | Richard Celis | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.56 |