Bên nào sẽ thắng?

NK Aluminij
ChủHòaKhách
Triglav Gorenjska
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NK AluminijSo Sánh Sức MạnhTriglav Gorenjska
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 70%So Sánh Đối Đầu30%
  • Tất cả
  • 7T 0H 3B
    3T 0H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO 2.Liga-1] NK Aluminij
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
292045582664169.0%
141121301035278.6%
15924281629160.0%
65101541683.3%
[SLO 2.Liga-2] Triglav Gorenjska
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
291937703260265.5%
151203441736180.0%
14734261524350.0%
65012471583.3%

Thành tích đối đầu

NK Aluminij            
Chủ - Khách
Triglav GorenjskaNK Aluminij
Triglav GorenjskaNK Aluminij
NK AluminijTriglav Gorenjska
Triglav GorenjskaNK Aluminij
NK AluminijTriglav Gorenjska
Triglav GorenjskaNK Aluminij
NK AluminijTriglav Gorenjska
NK AluminijTriglav Gorenjska
Triglav GorenjskaNK Aluminij
NK AluminijTriglav Gorenjska
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D216-11-241 - 4
(1 - 2)
3 - 1---T---
SLO D224-03-230 - 4
(0 - 1)
5 - 6---T---
SLO D209-09-220 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.72-0.22-0.18B0.89-0.800.93TX
SLO D121-06-201 - 4
(0 - 1)
9 - 5-0.28-0.27-0.56T0.99-0.500.77TT
SLO D104-12-198 - 1
(4 - 0)
5 - 5-0.75-0.22-0.16T0.80-0.800.96TT
SLO D126-09-191 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.20-0.24-0.68B0.96-1.000.80BX
SLO D119-07-192 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.51-0.29-0.32T0.990.500.77TT
SLO D127-04-192 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.56-0.28-0.28T-0.980.750.80TT
SLO D124-02-193 - 0
(3 - 0)
1 - 5-0.31-0.27-0.54B0.77-0.500.99BH
SLO D101-10-182 - 0
(2 - 0)
7 - 5-0.56-0.29-0.27T0.770.500.99TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

NK Aluminij            
Chủ - Khách
NK AluminijNK Brinje Grosuplje
ND BeltinciNK Aluminij
NK AluminijND Gorica
MNK FC LjubljanaNK Aluminij
NK Svoboda LjubljanaNK Aluminij
NK AluminijDravinja
Jadran DekaniNK Aluminij
NK AluminijTolmin
KrkaNK Aluminij
NK AluminijNK Bilje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D212-05-254 - 2
(2 - 1)
2 - 5-0.56-0.29-0.27T0.780.50.98TT
SLO D206-05-250 - 4
(0 - 2)
5 - 3-0.27-0.29-0.57T1.00-0.50.76TT
SLO D202-05-250 - 0
(0 - 0)
10 - 3-0.43-0.28-0.41H0.8400.92HX
SLO D226-04-251 - 4
(1 - 1)
5 - 3---T--
SLO D218-04-250 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.23-0.27-0.63T0.97-0.750.85TX
SLO D212-04-252 - 1
(2 - 1)
5 - 6---T--
SLO D205-04-251 - 2
(0 - 2)
5 - 3---T--
SLO D228-03-255 - 0
(3 - 0)
1 - 4-0.78-0.21-0.13T0.941.50.88TT
SLO D222-03-252 - 0
(1 - 0)
2 - 13-0.29-0.29-0.54B0.92-0.50.84BX
SLO D215-03-253 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.72-0.24-0.16T1.001.250.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 57%

Triglav Gorenjska            
Chủ - Khách
Jadran DekaniTriglav Gorenjska
Triglav GorenjskaTolmin
KrkaTriglav Gorenjska
Triglav GorenjskaNK Bilje
Tabor SezanaTriglav Gorenjska
Triglav GorenjskaDrava
BistricaTriglav Gorenjska
Triglav GorenjskaNK Svoboda Ljubljana
Triglav GorenjskaNK Rudar Velenje
NK Brinje GrosupljeTriglav Gorenjska
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D212-05-251 - 6
(1 - 2)
0 - 3-0.24-0.26-0.630.96-0.750.80T
SLO D207-05-255 - 0
(2 - 0)
4 - 0-0.90-0.17-0.090.8520.85T
SLO D204-05-250 - 2
(0 - 0)
1 - 11-----
SLO D227-04-257 - 4
(5 - 2)
3 - 1-0.81-0.22-0.130.861.50.84T
SLO D218-04-252 - 0
(0 - 0)
4 - 4-----
SLO D213-04-254 - 0
(1 - 0)
5 - 1-----
SLO D206-04-252 - 3
(1 - 1)
0 - 7-----
SLO D230-03-253 - 2
(2 - 0)
3 - 4-----
SLO D222-03-255 - 0
(2 - 0)
3 - 1-0.58-0.29-0.250.960.750.80T
SLO D216-03-250 - 1
(0 - 1)
7 - 6-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

NK AluminijSo sánh số liệuTriglav Gorenjska
  • 25Tổng số ghi bàn36
  • 2.5Trung bình ghi bàn3.6
  • 7Tổng số mất bàn11
  • 0.7Trung bình mất bàn1.1
  • 80.0%Tỉ lệ thắng90.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 10.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

NK Aluminij
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem11XemXem1XemXem5XemXem64.7%XemXem8XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem
11XemXem8XemXem1XemXem2XemXem72.7%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Triglav Gorenjska
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem8XemXem0XemXem3XemXem72.7%XemXem10XemXem90.9%XemXem1XemXem9.1%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
6600100.0%Xem583.3%116.7%Xem
NK Aluminij
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem2XemXem8XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Triglav Gorenjska
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NK AluminijThời gian ghi bànTriglav Gorenjska
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 23
    22
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    7
    Bàn thắng H1
    6
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NK AluminijChi tiết về HT/FTTriglav Gorenjska
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    4
    1
    H/T
    23
    23
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
NK AluminijSố bàn thắng trong H1&H2Triglav Gorenjska
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    4
    0
    Thắng 1 bàn
    23
    25
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
NK Aluminij
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Triglav Gorenjska
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [20] 69.0%Thắng65.5% [19]
  • [4] 13.8%Hòa10.3% [19]
  • [5] 17.2%Bại24.1% [7]
  • Chủ/Khách
  • [11] 37.9%Thắng24.1% [7]
  • [2] 6.9%Hòa10.3% [3]
  • [1] 3.4%Bại13.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    58 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.90 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.03 
  • TB mất điểm
    0.34 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    70
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    2.41
  • TB mất điểm
    1.10
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    44
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.52
  • TB mất điểm
    0.59
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    4.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 54.55%thắng 2 bàn+66.67% [6]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 9.09%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

NK Aluminij VS Triglav Gorenjska ngày 25-05-2025 - Thông tin đội hình