UTA Arad
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
29Răzvan TrifHậu vệ00001005.78
-Denis Alberto Taroi-00000000
-Jordan Attah KadiriTiền đạo10100007.52
Bàn thắng
24Eric Johana OmondiTiền đạo20000005.13
-Aleksander MitrovicThủ môn00000006.77
Thẻ vàng
97Denis Lucian HrezdacTiền vệ00000006.02
-A. Dragos-00000000
-George AlexandruTiền đạo00000000
-Raoul Valentin CristeaTiền vệ00000006.78
-Robert PopaThủ môn00000008.65
Thẻ đỏ
31Cornel RâpăTiền vệ01010005.26
6Florent PouloloHậu vệ10000005.89
Thẻ vàng
15Ibrahima Sory ContéHậu vệ00000000
3MabeaHậu vệ00000005.59
Thẻ vàng
25Ravy TsoukaHậu vệ10000005.26
Thẻ vàng
21Cristian MihaiTiền vệ20000005.52
Thẻ vàng
-Andrej FabryTiền vệ20020005.66
Thẻ vàng
14Lamine GhezaliTiền đạo00000005.67
9Agustin VuletichTiền đạo00010006.83
17Dániel ZsóriTiền đạo00000006.7
FC Universitatea Cluj
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Vadim RațăTiền vệ20010006.28
Thẻ vàng
10Dan NistorTiền vệ20030007.89
93Mamadou ThiamTiền đạo50010006.67
9Adel BettaiebTiền đạo00000000
4Răzvan OaidăTiền vệ00000000
3Bogdan MitreaHậu vệ10000007.27
17Daniel LasureHậu vệ00000000
-Andrei GorceaThủ môn00000000
16Jasper van der WerffHậu vệ10000006.54
27Alexandru ChipciuHậu vệ10000006.52
Thẻ vàng
94Ovidiu BicTiền vệ10000006.29
23Ovidiu PopescuTiền vệ10000006.06
7Robert SilaghiTiền vệ00010006.09
11Artur MiranyanTiền đạo31000006.39
8Dorin CodreaTiền vệ00000000
77Vladislav BlanutaTiền đạo50000005.33
30Edvinas GertmonasThủ môn00000006.64
24Radu BobocHậu vệ00000006.74
5Lucas MasoeroHậu vệ10000007.81
26Dorinel·OanceaHậu vệ00020007.63
Thẻ vàng
-Șfaiț Mario Cristian-00000000
-Franck TchassemTiền đạo30000006.34
98Valentin SimionHậu vệ00000000

FC Universitatea Cluj vs UTA Arad ngày 02-12-2024 - Thống kê cầu thủ