So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0
0.85
0.77
2.5
0.93
2.36
3.30
2.36
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.88
0
0.93
0.83
2.5
-0.97
2.50
3.40
2.50
Live
0.90
0.25
0.90
0.83
2.5
-0.97
2.15
3.40
2.88
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.86
0
0.86
0.78
2.5
0.94
2.36
3.30
2.36
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Spartans
ChủHòaKhách
Edinburgh City
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SpartansSo Sánh Sức MạnhEdinburgh City
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 3T 0H 2B
    2T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO League Two-5] Spartans
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3514714454649540.0%
17935221530552.9%
18549233119727.8%
6204810633.3%
[SCO League Two-3] Edinburgh City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3517513534456348.6%
181026322232455.6%
17737212224141.2%
63121071050.0%

Thành tích đối đầu

Spartans            
Chủ - Khách
Edinburgh CitySpartans
SpartansEdinburgh City
Edinburgh CitySpartans
SpartansEdinburgh City
Edinburgh CitySpartans
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO L215-02-255 - 0
(2 - 0)
2 - 4-0.42-0.32-0.42B0.850.000.85BT
SCO L228-12-241 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.49-0.31-0.36T0.850.250.85TX
SCO L212-10-242 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.22-0.26-0.67B0.80-1.000.90BX
SCO LL09-11-131 - 0
(0 - 0)
- ---T---
SCO LL10-08-130 - 1
(0 - 0)
- ---T---

Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Spartans            
Chủ - Khách
Bonnyrigg RoseSpartans
SpartansClyde
PeterheadSpartans
SpartansStranraer
East FifeSpartans
SpartansElgin City
Forfar AthleticSpartans
Elgin CitySpartans
SpartansStirling Albion
SpartansBonnyrigg Rose
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO L226-04-252 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.37-0.30-0.48B0.82-0.250.88BT
SCO L219-04-252 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.49-0.29-0.33T0.800.250.90TX
SCO L212-04-251 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.60-0.28-0.24B0.900.750.80BX
SCO L205-04-252 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.47-0.31-0.34T0.850.250.85TT
SCO L229-03-254 - 2
(0 - 2)
8 - 1-0.56-0.28-0.29B0.800.50.90BT
SCO L222-03-251 - 2
(0 - 2)
5 - 1-0.50-0.32-0.34B0.780.250.92BT
SCO L215-03-250 - 2
(0 - 0)
4 - 2-0.41-0.33-0.40T0.8200.88TX
SCO L211-03-250 - 2
(0 - 1)
10 - 1-0.43-0.31-0.38T0.7200.98TX
SCO L208-03-250 - 0
(0 - 0)
9 - 7-0.51-0.31-0.34H0.750.250.95TX
SCO L201-03-253 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.52-0.30-0.33T0.930.50.77TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Edinburgh City            
Chủ - Khách
Edinburgh CityForfar Athletic
StranraerEdinburgh City
Edinburgh CityElgin City
Edinburgh CityClyde
Stirling AlbionEdinburgh City
Edinburgh CityEast Fife
PeterheadEdinburgh City
Bonnyrigg RoseEdinburgh City
Edinburgh CityStranraer
Elgin CityEdinburgh City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO L226-04-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.49-0.30-0.360.860.250.84X
SCO L219-04-252 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.37-0.29-0.460.77-0.250.93X
SCO L212-04-252 - 0
(1 - 0)
0 - 13-0.45-0.30-0.370.950.250.75X
SCO L205-04-252 - 1
(1 - 0)
4 - 8-0.50-0.28-0.340.800.250.90T
SCO L229-03-252 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.41-0.30-0.410.8500.85T
SCO L222-03-255 - 2
(2 - 0)
2 - 6-0.38-0.30-0.470.78-0.250.92T
SCO L215-03-252 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.63-0.28-0.240.800.750.90X
SCO L208-03-250 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.44-0.31-0.410.7800.92X
SCO L201-03-250 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.49-0.31-0.360.850.250.85X
SCO L222-02-251 - 2
(1 - 1)
2 - 7-0.51-0.30-0.340.750.250.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

SpartansSo sánh số liệuEdinburgh City
  • 15Tổng số ghi bàn13
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.3
  • 11Tổng số mất bàn11
  • 1.1Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Spartans
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem15XemXem3XemXem17XemXem42.9%XemXem16XemXem45.7%XemXem19XemXem54.3%XemXem
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
18XemXem6XemXem3XemXem9XemXem33.3%XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Edinburgh City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem22XemXem0XemXem11XemXem66.7%XemXem14XemXem42.4%XemXem18XemXem54.5%XemXem
16XemXem12XemXem0XemXem4XemXem75%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
17XemXem10XemXem0XemXem7XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Spartans
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem10XemXem11XemXem14XemXem28.6%XemXem12XemXem34.3%XemXem14XemXem40%XemXem
17XemXem3XemXem7XemXem7XemXem17.6%XemXem4XemXem23.5%XemXem10XemXem58.8%XemXem
18XemXem7XemXem4XemXem7XemXem38.9%XemXem8XemXem44.4%XemXem4XemXem22.2%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem
Edinburgh City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem25XemXem5XemXem4XemXem73.5%XemXem9XemXem26.5%XemXem16XemXem47.1%XemXem
17XemXem12XemXem3XemXem2XemXem70.6%XemXem5XemXem29.4%XemXem8XemXem47.1%XemXem
17XemXem13XemXem2XemXem2XemXem76.5%XemXem4XemXem23.5%XemXem8XemXem47.1%XemXem
631250.0%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SpartansThời gian ghi bànEdinburgh City
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 22
    26
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    8
    3
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    4
    9
    Bàn thắng H1
    19
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SpartansChi tiết về HT/FTEdinburgh City
  • 3
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    5
    2
    H/T
    19
    23
    H/H
    1
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    4
    3
    B/B
ChủKhách
SpartansSố bàn thắng trong H1&H2Edinburgh City
  • 6
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    21
    23
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    2
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Spartans
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Edinburgh City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 40.0%Thắng48.6% [17]
  • [7] 20.0%Hòa14.3% [17]
  • [14] 40.0%Bại37.1% [13]
  • Chủ/Khách
  • [9] 25.7%Thắng20.0% [7]
  • [3] 8.6%Hòa8.6% [3]
  • [5] 14.3%Bại20.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    45 
  • Bàn thua
    46 
  • TB được điểm
    1.29 
  • TB mất điểm
    1.31 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    53
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    1.51
  • TB mất điểm
    1.26
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.91
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 45.45%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 9.09%Hòa11.11% [1]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Spartans VS Edinburgh City ngày 03-05-2025 - Thông tin đội hình