So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.93
0
0.80
-0.94
2.25
0.80
2.93
3.20
2.51
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
-0.95
0
0.80
-0.97
2.25
0.83
2.88
3.40
2.38
Live
-0.91
0
0.78
-0.97
2.25
0.83
2.80
3.40
2.45
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
1.00
0
0.88
-0.94
2.25
0.80
2.78
3.15
2.48
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-0.92
0
0.81
-0.93
2.25
0.81
2.93
3.20
2.51
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.93
0
0.82
-0.93
2.25
0.80
2.78
3.02
2.43
Live
0.78
-0.25
-0.88
-0.96
2.25
0.84
2.84
3.01
2.40
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Albirex Niigata
ChủHòaKhách
Urawa Red Diamonds
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Albirex NiigataSo Sánh Sức MạnhUrawa Red Diamonds
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J1-19] Albirex Niigata
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
142661520121914.3%
704310134200.0%
72235781428.6%
622276833.3%
[JPN J1-4] Urawa Red Diamonds
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15744171225446.7%
860211618275.0%
71426671514.3%
65011031583.3%

Thành tích đối đầu

Albirex Niigata            
Chủ - Khách
Urawa Red DiamondsAlbirex Niigata
Albirex NiigataUrawa Red Diamonds
Albirex NiigataUrawa Red Diamonds
Urawa Red DiamondsAlbirex Niigata
Urawa Red DiamondsAlbirex Niigata
Albirex NiigataUrawa Red Diamonds
Albirex NiigataUrawa Red Diamonds
Urawa Red DiamondsAlbirex Niigata
Urawa Red DiamondsAlbirex Niigata
Albirex NiigataUrawa Red Diamonds
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D108-12-240 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.42-0.30-0.35H-0.930.250.80TX
JPN D111-05-242 - 4
(0 - 1)
6 - 1-0.32-0.30-0.43B0.86-0.25-0.98BT
JPN D102-09-231 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.32-0.29-0.44H0.90-0.250.98BX
JPN D118-03-232 - 1
(2 - 1)
5 - 3-0.50-0.26-0.28B0.990.500.89BT
JPN D109-07-172 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.79-0.18-0.13B0.98-0.570.90TX
JPN D114-05-171 - 6
(1 - 5)
7 - 5-0.16-0.23-0.71B0.90-1.250.98BT
JPN D122-10-161 - 2
(1 - 1)
0 - 6-0.26-0.27-0.56B0.90-0.750.98BT
JPN D114-05-160 - 0
(0 - 0)
10 - 3-0.72-0.22-0.16H0.94-0.800.94TX
JPN LC06-09-153 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.53-0.28-0.29B0.900.500.98BT
JPN LC02-09-155 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.37-0.29-0.44T0.88-0.251.00TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Albirex Niigata            
Chủ - Khách
Albirex NiigataFC Tokyo
Hiroshima SanfrecceAlbirex Niigata
Kashiwa ReysolAlbirex Niigata
Albirex NiigataKyoto Sanga
Albirex NiigataYokohama FC
Matsumoto Yamaga FCAlbirex Niigata
Vissel KobeAlbirex Niigata
Albirex NiigataAvispa Fukuoka
Albirex NiigataGamba Osaka
Vanraure Hachinohe FCAlbirex Niigata
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D103-05-252 - 3
(0 - 1)
3 - 2-0.46-0.29-0.29B0.880.251.00BT
JPN D129-04-250 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.61-0.26-0.18T0.820.75-0.94TX
JPN D126-04-251 - 1
(1 - 1)
2 - 5-0.44-0.31-0.30H0.960.250.92TH
JPN D119-04-251 - 2
(1 - 0)
3 - 8-0.42-0.29-0.35B-0.930.250.80BT
JPN D113-04-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.38-0.32-0.34H0.830-0.95HX
JPN LC09-04-250 - 2
(0 - 1)
7 - 5-0.19-0.25-0.66T0.90-10.92TX
JPN D106-04-250 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.52-0.29-0.24T0.920.50.96TX
JPN D102-04-250 - 1
(0 - 0)
8 - 5-0.43-0.33-0.32B-0.990.250.87BX
JPN D129-03-253 - 3
(1 - 1)
3 - 5-0.39-0.29-0.37H0.8801.00HT
JPN LC20-03-251 - 1
(1 - 1)
6 - 6-0.20-0.28-0.65H-0.99-0.750.75BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

Urawa Red Diamonds            
Chủ - Khách
Urawa Red DiamondsTokyo Verdy
Urawa Red DiamondsHiroshima Sanfrecce
Urawa Red DiamondsYokohama Marinos
Urawa Red DiamondsKyoto Sanga
Machida ZelviaUrawa Red Diamonds
Avispa FukuokaUrawa Red Diamonds
Urawa Red DiamondsShimizu S-Pulse
Cerezo OsakaUrawa Red Diamonds
Kashima AntlersUrawa Red Diamonds
Urawa Red DiamondsFagiano Okayama
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D103-05-252 - 0
(2 - 0)
3 - 5-0.53-0.30-0.220.880.51.00H
JPN D125-04-251 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.33-0.30-0.420.82-0.25-0.94X
JPN D120-04-253 - 1
(1 - 0)
10 - 3-0.43-0.28-0.35-0.950.250.83T
JPN D116-04-252 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.45-0.30-0.300.920.250.96T
JPN D113-04-250 - 2
(0 - 2)
2 - 5-0.44-0.32-0.290.930.250.95H
JPN D106-04-251 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.35-0.33-0.370.9800.90X
JPN D102-04-252 - 1
(1 - 0)
1 - 14-0.48-0.30-0.270.800.25-0.93T
JPN D128-03-251 - 1
(1 - 0)
8 - 6-0.39-0.29-0.400.9800.90X
JPN D116-03-251 - 1
(0 - 1)
9 - 4-0.46-0.31-0.320.920.250.96X
JPN D108-03-251 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.44-0.30-0.310.960.250.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 38%

Albirex NiigataSo sánh số liệuUrawa Red Diamonds
  • 12Tổng số ghi bàn15
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.5
  • 11Tổng số mất bàn6
  • 1.1Trung bình mất bàn0.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Albirex Niigata
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem4XemXem3XemXem7XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem0XemXem3XemXem4XemXem0%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Urawa Red Diamonds
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem9XemXem2XemXem3XemXem64.3%XemXem4XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
650183.3%Xem233.3%233.3%Xem
Albirex Niigata
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem6XemXem3XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem3XemXem21.4%XemXem
7XemXem1XemXem5XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
632150.0%Xem350.0%233.3%Xem
Urawa Red Diamonds
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem4XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
642066.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Albirex NiigataThời gian ghi bànUrawa Red Diamonds
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    4
    0 Bàn
    6
    6
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    6
    Bàn thắng H1
    6
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Albirex NiigataChi tiết về HT/FTUrawa Red Diamonds
  • 1
    4
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    6
    3
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Albirex NiigataSố bàn thắng trong H1&H2Urawa Red Diamonds
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    7
    4
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Albirex Niigata
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D117-05-2025KháchFagiano Okayama6 Ngày
JPN LC21-05-2025ChủTokyo Verdy10 Ngày
JPN D124-05-2025ChủShonan Bellmare13 Ngày
Urawa Red Diamonds
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D117-05-2025ChủFC Tokyo6 Ngày
JPN D121-05-2025KháchKawasaki Frontale10 Ngày
JPN D124-05-2025KháchNagoya Grampus13 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 14.3%Thắng46.7% [7]
  • [6] 42.9%Hòa26.7% [7]
  • [6] 42.9%Bại26.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng6.7% [1]
  • [4] 28.6%Hòa26.7% [4]
  • [3] 21.4%Bại13.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.07 
  • TB mất điểm
    1.43 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.93 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    0.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 33.33%Hòa22.22% [2]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Albirex Niigata VS Urawa Red Diamonds ngày 11-05-2025 - Thông tin đội hình