Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Min-jae Kwak | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
58 | Jesús Ibarra | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
99 | Markus Naglestad | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Eldin Jakupović | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Nick Mendonca | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Stiven Jimenez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
49 | peter mangione | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
42 | amir daley | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Stefan Chirila | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
- | Noah Adnan | - | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
45 | Tega Ikoba | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |