Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[BRA Youth Championship-] Trindade AC U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | 5 | 16.7% |
[BRA Youth Championship-] Atletico GO (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 8 | 11 | 50.0% |
Trindade AC U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 11-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
BNY | 19-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Bra CUU20 | 08-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Bra CUU20 | 01-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Bra CUU20 | 04-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BNY | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Bra CUU20 | 21-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Bra CUU20 | 17-11-23 | 1 - 5 (0 - 3) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BNY | 30-10-23 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.30 | -0.32 | -0.50 | H | 0.76 | -0.50 | 1.00 | B | T |
BNY | 23-06-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Trindade AC U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 11-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
BNY | 03-05-25 | 3 - 2 (0 - 2) | 10 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
BNY | 26-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
BNY | 19-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
BNY | 12-04-25 | 2 - 3 (2 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
BNY | 05-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
BNY | 28-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
BNY | 22-03-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
BNY | 15-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
BNY | 01-03-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Atletico GO (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 14-05-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 11-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
Bra YL | 07-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Bra YL | 30-04-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Bra YL | 23-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 19-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Bra YL | 16-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Bra YL | 09-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 06-04-25 | 3 - 2 (1 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Bra YL | 03-04-25 | 6 - 1 (3 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Trindade AC U20 |
Trindade AC U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 21-05-2025 | Chủ | Bahia (Youth) | 4 Ngày |
Bra YL | 28-05-2025 | Khách | Gremio (Youth) | 11 Ngày |