So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
-4.25
0.90
0.86
5
0.84
-
-
-
Live
-0.85
-4.25
0.55
0.61
5
-0.92
-
-
-
Run
0.96
-1.5
0.74
0.90
13.5
0.80
-
-
-
BET365Sớm
1.00
-0.75
0.80
1.00
3.25
0.80
4.00
4.00
1.62
Live
0.97
-6.75
0.82
0.95
7.25
0.85
51.00
34.00
1.01
Run
0.90
-0.25
0.90
-0.80
13.5
0.62
101.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.78
-5.75
0.98
0.93
7.5
0.83
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.99
-1.5
0.77
-0.97
13.75
0.73
-
-
-
188betSớm
0.81
-4.25
0.91
0.87
5
0.85
-
-
-
Live
-0.76
-4.25
0.48
0.54
5
-0.83
-
-
-
Run
-0.96
-1.5
0.74
0.91
13.5
0.87
-
-
-
SbobetSớm
0.95
-6.75
0.81
0.86
7.5
0.90
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.60
-0.25
-0.84
-0.63
13.5
0.45
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Mongolia (w)
ChủHòaKhách
India (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mongolia (w)So Sánh Sức MạnhIndia (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 7%So Sánh Phong Độ93%
  • Tất cả
  • 0T 1H 9B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AFC Women’s Asian Cup-5] Mongolia (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4004332050.0%
2002024050.0%
200238050.0%
600635700.0%
[AFC Women’s Asian Cup-1] India (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4400241121100.0%
22009061100.0%
220015161100.0%
6204138633.3%

Thành tích đối đầu

Mongolia (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Mongolia (w)            
Chủ - Khách
China Hong Kong (W)Mongolia (W)
North Korea (W)Mongolia (W)
Mongolia (W)Northern Mariana Island (W)
Mongolia (W)Uzbekistan (W)
China (W)Mongolia (W)
Thailand (W)Mongolia (W)
Mongolia (W)Singapore (W)
Uzbekistan (W)Mongolia (W)
Mongolia (W)South Korea (W)
Mongolia (W)China Hong Kong (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EFFC04-12-236 - 0
(3 - 0)
- ---B--
EFFC02-12-2319 - 0
(8 - 0)
- ---B--
EFFC30-11-233 - 4
(1 - 2)
- ---B--
AGSW25-09-230 - 6
(0 - 2)
0 - 9---B1.00-8.250.60BX
AGSW22-09-2316 - 0
(8 - 0)
- ---B0.818.50.89BT
OPAW07-04-236 - 0
(3 - 0)
- -0.99-0.10-0.07B0.7740.93BT
OPAW04-04-232 - 2
(1 - 1)
- -0.45-0.29-0.41H--
Asian CQW20-09-2112 - 0
(5 - 0)
- ---B--
Asian CQW17-09-210 - 12
(0 - 7)
- ---B--
EFFC05-12-180 - 3
(0 - 2)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 67%

India (w)            
Chủ - Khách
India (W)Uzbekistan (W)
India (W)Uzbekistan (W)
India (W)South Korea (W)
Russia (W)India (W)
Jordan (W)India (W)
India (W)Maldives (W)
India (W)Maldives (W)
Nepal (W)India (W)
India (W)Bangladesh (W)
Pakistan (W)India (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL03-06-250 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.29-0.31-0.550.88-0.50.82X
INT FRL30-05-250 - 1
(0 - 0)
1 - 4-0.29-0.30-0.540.90-0.50.86X
INT FRL26-02-250 - 3
(0 - 2)
3 - 4---0.85-50.85X
INT FRL23-02-252 - 0
(1 - 0)
- -----
INT FRL20-02-250 - 2
(0 - 1)
3 - 0-0.42-0.30-0.400.8300.93X
INT FRL02-01-2511 - 1
(6 - 1)
8 - 0-----
INT FRL30-12-2414 - 0
(8 - 0)
- -----
South A G27-10-241 - 1
(0 - 0)
3 - 2-----
South A G23-10-241 - 3
(1 - 3)
3 - 6-0.76-0.21-0.180.901.50.80T
South A G17-10-242 - 5
(1 - 4)
2 - 12-0.06-0.13-0.960.95-2.250.75T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Mongolia (w)So sánh số liệuIndia (w)
  • 5Tổng số ghi bàn34
  • 0.5Trung bình ghi bàn3.4
  • 86Tổng số mất bàn14
  • 8.6Trung bình mất bàn1.4
  • 0.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 90.0%TL thua50.0%
Mongolia (w)Thời gian ghi bànIndia (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mongolia (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AFC W26-06-2025KháchIraq (W)3 Ngày
AFC W02-07-2025ChủThailand (W)9 Ngày
AFC W05-07-2025KháchTimor Leste (W)12 Ngày
India (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AFC W29-06-2025ChủTimor Leste (W)6 Ngày
AFC W02-07-2025ChủIraq (W)9 Ngày
AFC W05-07-2025KháchThailand (W)12 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng100.0% [4]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [4]
  • [4] 100.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng50.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 50.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    8.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    6.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    57 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    9.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    6.00
  • TB mất điểm
    0.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    2.25
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+75.00% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn25.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 100.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Mongolia (w) VS India (w) ngày 23-06-2025 - Thông tin đội hình