[AFC Women’s Asian Cup-4] Tajikistan (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 14 | 0 | 4 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 13 | 0 | 4 | 0.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 20 | 0 | 0.0% |
[AFC Women’s Asian Cup-2] Malaysia (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 6 | 2 | 66.7% |
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 100.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 3 | 2 | 50.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 7 | 9 | 50.0% |
Tajikistan (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Tajikistan (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 26-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 23-02-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
OPAW | 11-04-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
OPAW | 08-04-23 | 0 - 8 (0 - 6) | - | - | - | - | B | - | - | |||
OPAW | 05-04-23 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CAFA W | 20-07-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 4 | -0.44 | -0.31 | -0.40 | B | 0.74 | 0 | 0.96 | B | X |
CAFA W | 14-07-22 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CAFA W | 11-07-22 | 0 - 6 (0 - 5) | 0 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
CAFA W | 08-07-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
Asian CQW | 29-09-21 | 7 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | 0.79 | 3.5 | 0.91 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
Malaysia (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 22-06-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 18-06-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 03-06-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 13 - 2 | -0.41 | -0.31 | -0.40 | 0.87 | 0 | 0.95 | T | ||
INT FRL | 31-05-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.30 | -0.29 | -0.53 | 0.86 | -0.5 | 0.90 | T | ||
AFFWC | 29-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 2 | -0.48 | -0.34 | -0.33 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | H | ||
AFFWC | 26-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.47 | -0.31 | -0.34 | 0.88 | 0.25 | 0.88 | X | ||
INT FRL | 26-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 23-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 30-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 27-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Asian CQW | 05-07-2025 | Khách | Palestine (W) | 3 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Asian CQW | 05-07-2025 | Khách | North Korea (W) | 3 Ngày |