So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
1.25
0.79
0.90
2.75
0.90
1.42
4.20
5.50
Live
0.85
1
0.91
0.89
2.75
0.87
1.48
4.05
5.00
Run
-0.61
0.25
0.43
-0.36
1.5
0.16
1.02
10.00
26.00
BET365Sớm
0.83
1.5
0.98
0.83
2.5
0.98
1.25
5.25
8.50
Live
0.80
1
1.00
0.93
2.75
0.88
1.48
4.50
5.00
Run
0.42
0
-0.57
-0.13
1.5
0.07
1.05
11.00
51.00
Mansion88Sớm
1.00
1.25
0.76
0.93
2.75
0.83
1.44
4.15
5.50
Live
-0.94
1.25
0.70
0.84
2.75
0.92
1.48
4.10
4.90
Run
0.47
0
-0.67
-0.13
1.5
0.02
1.07
5.70
110.00
188betSớm
-0.96
1.25
0.80
0.91
2.75
0.91
1.42
4.20
5.50
Live
0.86
1
0.92
0.83
2.75
0.95
1.48
4.05
5.00
Run
-0.61
0.25
0.45
-0.34
1.5
0.16
1.02
10.00
26.00
SbobetSớm
-0.98
1.25
0.80
0.90
2.75
0.90
1.40
3.96
5.70
Live
-0.90
1.25
0.74
0.85
2.75
0.97
1.45
3.99
5.40
Run
0.51
0
-0.67
-0.36
1.5
0.22
1.03
7.00
130.00

Bên nào sẽ thắng?

Middelfart G og
ChủHòaKhách
Skive IK
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Middelfart G ogSo Sánh Sức MạnhSkive IK
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 2nd Division-3] Middelfart G og
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211146332237352.4%
10514141316650.0%
1163219921154.5%
6330821250.0%
[DEN 2nd Division-4] Skive IK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22958262532440.9%
1153314818345.5%
11425121714736.4%
6213812733.3%

Thành tích đối đầu

Middelfart G og            
Chủ - Khách
Skive IKMiddelfart G og
Skive IKMiddelfart G og
Middelfart G ogSkive IK
Middelfart G ogSkive IK
Middelfart G ogSkive IK
Skive IKMiddelfart G og
Middelfart G ogSkive IK
Skive IKMiddelfart G og
Skive IKMiddelfart G og
Middelfart G ogSkive IK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D221-04-251 - 1
(0 - 1)
2 - 1-0.37-0.30-0.44H0.77-0.25-0.95BX
DEN D204-04-250 - 1
(0 - 0)
8 - 9-0.40-0.31-0.41T0.890.000.87TX
DEN D223-08-242 - 1
(2 - 1)
15 - 3-0.55-0.29-0.28T0.820.501.00TT
INT CF10-02-240 - 1
(0 - 0)
- ---B---
DEN D218-11-230 - 1
(0 - 1)
3 - 0-0.65-0.26-0.21B-0.991.000.81HX
DEN D215-09-230 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.35-0.29-0.47T0.93-0.250.89TX
DEN D221-05-221 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.38-0.29-0.45H0.78-0.25-0.96BX
DEN D214-05-220 - 1
(0 - 0)
2 - 6---T---
DEN D213-11-211 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.48-0.28-0.37B0.880.250.94BX
DEN D209-10-212 - 3
(0 - 1)
7 - 1-0.49-0.29-0.34B0.820.251.00BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Middelfart G og            
Chủ - Khách
Aarhus FremadMiddelfart G og
Middelfart G ogNaestved
Fremad AmagerMiddelfart G og
Middelfart G ogAarhus Fremad
NaestvedMiddelfart G og
Middelfart G ogFremad Amager
Middelfart G ogAB Copenhagen
Skive IKMiddelfart G og
Middelfart G ogHIK Hellerup
Skive IKMiddelfart G og
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D231-05-250 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.48-0.32-0.32H0.840.250.92TX
DEN D224-05-253 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.67-0.26-0.20T0.9510.87TT
DEN D218-05-251 - 1
(0 - 0)
2 - 7-0.44-0.30-0.38H0.790-0.97HX
DEN D214-05-250 - 0
(0 - 0)
2 - 0-0.36-0.30-0.46H0.78-0.250.92BX
DEN D211-05-250 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.34-0.30-0.48T0.90-0.250.86TX
DEN D202-05-253 - 1
(2 - 1)
4 - 4-0.44-0.32-0.35T-0.980.250.80TT
DEN D226-04-251 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.52-0.29-0.31T0.920.50.90TX
DEN D221-04-251 - 1
(0 - 1)
2 - 1-0.37-0.30-0.44H0.77-0.25-0.95BX
DEN D212-04-252 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.68-0.25-0.19T0.8710.95TT
DEN D204-04-250 - 1
(0 - 0)
8 - 9-0.40-0.31-0.41T0.8900.87TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Skive IK            
Chủ - Khách
NaestvedSkive IK
Fremad AmagerSkive IK
Skive IKAB Copenhagen
Skive IKFremad Amager
Aarhus FremadSkive IK
AB CopenhagenSkive IK
Skive IKNaestved
Skive IKMiddelfart G og
Nykobing FCSkive IK
Skive IKMiddelfart G og
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D201-06-251 - 3
(1 - 1)
2 - 1-0.47-0.30-0.350.900.250.92T
DEN D223-05-251 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.66-0.25-0.200.9610.86X
DEN D218-05-251 - 3
(0 - 1)
2 - 5-0.36-0.30-0.460.88-0.250.94T
DEN D213-05-250 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.36-0.31-0.480.82-0.250.88X
DEN D209-05-251 - 2
(1 - 1)
3 - 3-0.81-0.19-0.120.951.750.81H
DEN D202-05-255 - 1
(3 - 1)
7 - 7-0.51-0.30-0.310.960.50.86T
DEN D227-04-250 - 2
(0 - 2)
4 - 2-----
DEN D221-04-251 - 1
(0 - 1)
2 - 1-0.37-0.30-0.44H0.77-0.25-0.95BX
DEN D212-04-251 - 1
(0 - 1)
2 - 5-0.31-0.30-0.520.88-0.50.94X
DEN D204-04-250 - 1
(0 - 0)
8 - 9-0.40-0.31-0.41T0.8900.87TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%

Middelfart G ogSo sánh số liệuSkive IK
  • 13Tổng số ghi bàn10
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.0
  • 4Tổng số mất bàn17
  • 0.4Trung bình mất bàn1.7
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 0.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Middelfart G og
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem12XemXem2XemXem10XemXem50%XemXem10XemXem41.7%XemXem13XemXem54.2%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
651083.3%Xem233.3%466.7%Xem
Skive IK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem1XemXem13XemXem41.7%XemXem9XemXem37.5%XemXem14XemXem58.3%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Middelfart G og
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem12XemXem5XemXem7XemXem50%XemXem8XemXem33.3%XemXem9XemXem37.5%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
11XemXem6XemXem4XemXem1XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem
614116.7%Xem116.7%583.3%Xem
Skive IK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem9XemXem5XemXem10XemXem37.5%XemXem6XemXem25%XemXem9XemXem37.5%XemXem
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem1XemXem9.1%XemXem6XemXem54.5%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem
621333.3%Xem350.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Middelfart G ogThời gian ghi bànSkive IK
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    17
    0 Bàn
    7
    9
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    15
    13
    Bàn thắng H1
    13
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Middelfart G ogChi tiết về HT/FTSkive IK
  • 6
    5
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    3
    3
    H/T
    16
    13
    H/H
    2
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
Middelfart G ogSố bàn thắng trong H1&H2Skive IK
  • 6
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    5
    Thắng 1 bàn
    18
    15
    Hòa
    3
    5
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Middelfart G og
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Skive IK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 52.4%Thắng40.9% [9]
  • [4] 19.0%Hòa22.7% [9]
  • [6] 28.6%Bại36.4% [8]
  • Chủ/Khách
  • [5] 23.8%Thắng18.2% [4]
  • [1] 4.8%Hòa9.1% [2]
  • [4] 19.0%Bại22.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.57 
  • TB mất điểm
    1.05 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    1.14
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    0.36
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 40.00%Hòa30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Middelfart G og VS Skive IK ngày 14-06-2025 - Thông tin đội hình