[POR Women's Campeonato Nacional-] Benfica (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 5 | 14 | 66.7% |
[POR Women's Campeonato Nacional-] Clube Albergaria (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 18 | 4 | 16.7% |
Benfica (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR DW | 22-12-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
POR DW | 03-03-24 | 0 - 6 (0 - 4) | 0 - 10 | - | - | - | T | - | - | - | ||
POR DW | 14-10-23 | 5 - 0 (3 - 0) | 13 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
POR DW | 04-02-23 | 9 - 0 (5 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
POR DW | 17-09-22 | 0 - 4 (0 - 1) | 0 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Portugal Cup(W) | 05-01-22 | 4 - 0 (3 - 0) | 10 - 1 | -0.99 | -0.09 | -0.08 | T | 0.78 | -0.22 | 0.92 | T | X |
Portugal Cup(W) | 19-12-21 | 0 - 4 (0 - 3) | 0 - 14 | - | - | - | T | - | - | - | ||
POR DW | 05-12-21 | 0 - 2 (0 - 2) | 0 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
POR DW | 27-03-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Portugal Cup(W) | 23-01-21 | 0 - 4 (0 - 2) | 0 - 9 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:91% Tỷ lệ tài: 0%
Benfica (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Portugal Cup(W) | 27-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 11 | - | - | - | H | - | - | |||
Portugal Cup(W) | 19-04-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
POR DW | 12-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
POR DW | 29-03-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Portugal Cup(W) | 22-03-25 | 3 - 2 (1 - 2) | 3 - 3 | -0.50 | -0.28 | -0.34 | T | 0.78 | 0.25 | 0.98 | T | T |
POR DW | 16-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
POR DW | 09-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | -0.47 | -0.32 | -0.33 | T | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | T |
POR DW | 02-03-25 | 6 - 0 (3 - 0) | 13 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
Portugal Cup(W) | 15-02-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
PLC (W) | 12-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 9 - 3 | -0.85 | -0.17 | -0.12 | T | 0.90 | 2 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 67%
Clube Albergaria (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR DW | 12-04-25 | 0 - 6 (0 - 3) | 0 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
POR DW | 29-03-25 | 4 - 0 (4 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
POR DW | 15-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 1 | -0.21 | -0.28 | -0.63 | 0.96 | -0.75 | 0.80 | X | ||
POR DW | 02-03-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
Portugal Cup(W) | 15-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
POR DW | 08-02-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
POR DW | 02-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
POR DW | 26-01-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
POR DW | 19-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.18 | -0.22 | -0.72 | 0.90 | -1.25 | 0.86 | X | ||
POR DW | 11-01-25 | 1 - 5 (1 - 3) | 1 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Benfica (w) |
Clube Albergaria (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Benfica (w) |
Clube Albergaria (w) |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |