So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0.75
1.00
0.85
2.25
-0.99
1.68
3.65
4.75
Live
-0.99
0.75
0.88
0.96
2.25
0.90
1.83
3.40
4.15
Run
0.61
0
-0.74
-0.21
2.5
0.09
1.01
18.00
26.00
BET365Sớm
0.88
0.75
0.98
0.85
2.25
1.00
1.67
3.60
5.25
Live
-0.95
0.75
0.80
0.97
2.25
0.87
1.75
3.40
4.75
Run
0.65
0
-0.77
-0.23
2.5
0.16
1.01
51.00
451.00
Mansion88Sớm
-0.97
1
0.83
0.96
2.5
0.88
1.59
3.85
5.20
Live
-0.92
0.75
0.83
0.98
2.25
0.92
1.86
3.35
4.10
Run
0.63
0
-0.73
-0.41
2.5
0.31
1.19
4.60
23.00
188betSớm
0.89
0.75
-0.99
0.86
2.25
-0.98
1.68
3.65
4.75
Live
0.84
0.5
-0.93
0.97
2.25
0.91
1.83
3.40
4.15
Run
0.62
0
-0.72
-0.20
2.5
0.10
1.01
18.00
26.00
SbobetSớm
-0.98
1
0.82
0.96
2.5
0.86
1.53
3.64
5.10
Live
-0.94
0.75
0.86
1.00
2.25
0.90
1.83
3.29
4.35
Run
-0.84
0.25
0.76
-0.28
2.5
0.20
1.21
4.98
17.00

Bên nào sẽ thắng?

Kilmarnock
ChủHòaKhách
Ross County
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KilmarnockSo Sánh Sức MạnhRoss County
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Đối Đầu66%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Premiership-12] Kilmarnock
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
34108164058731229.4%
17854241729747.1%
172312164191611.8%
6114716416.7%
[SCO Premiership-15] Ross County
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3498173358701526.5%
175572024201529.4%
1743101334151423.5%
610538316.7%

Thành tích đối đầu

Kilmarnock            
Chủ - Khách
Ross CountyKilmarnock
KilmarnockRoss County
Ross CountyKilmarnock
KilmarnockRoss County
Ross CountyKilmarnock
KilmarnockRoss County
KilmarnockRoss County
Ross CountyKilmarnock
KilmarnockRoss County
Ross CountyKilmarnock
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR01-03-251 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.32-0.29-0.47B-0.99-0.250.87BX
SCO PR05-01-250 - 1
(0 - 0)
7 - 6-0.59-0.25-0.24B0.880.751.00BX
SCO PR26-10-242 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.34-0.30-0.44B0.90-0.250.98BT
SCO PR06-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.68-0.23-0.17T0.831.00-0.95TX
SCO PR25-11-230 - 0
(0 - 0)
9 - 5-0.40-0.30-0.39H0.910.000.97HX
SCO PR02-09-230 - 1
(0 - 0)
14 - 2-0.49-0.29-0.30B-0.940.500.82BX
SCO PR28-05-233 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.49-0.29-0.29T-0.970.500.85TT
SCO PR28-01-233 - 0
(1 - 0)
0 - 5-0.46-0.30-0.32B0.900.250.98BT
SCO PR22-10-221 - 0
(1 - 0)
5 - 7-0.49-0.30-0.29T-0.970.500.85TX
SCO PR20-08-221 - 0
(0 - 0)
1 - 7-0.44-0.32-0.32B0.980.250.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Kilmarnock            
Chủ - Khách
Celtic FCKilmarnock
KilmarnockMotherwell
Saint MirrenKilmarnock
KilmarnockHibernian
Ross CountyKilmarnock
KilmarnockGlasgow Rangers
AberdeenKilmarnock
KilmarnockSaint Johnstone
KilmarnockDundee United
Heart of MidlothianKilmarnock
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR12-04-255 - 1
(4 - 1)
10 - 0-0.85-0.14-0.09B0.8620.96BT
SCO PR05-04-252 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.56-0.28-0.24T-0.980.750.86TX
SCO PR29-03-255 - 1
(2 - 0)
4 - 7-0.45-0.29-0.34B0.960.250.92BT
SCO PR15-03-251 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.38-0.31-0.39H0.9200.90HX
SCO PR01-03-251 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.32-0.29-0.47B-0.99-0.250.87BX
SCO PR26-02-252 - 4
(2 - 1)
6 - 4-0.19-0.23-0.66B0.98-10.90BT
SCO PR22-02-251 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.46-0.30-0.32B0.910.250.97BX
SCO PR15-02-253 - 1
(1 - 0)
7 - 5-0.52-0.30-0.26T0.930.50.95TT
SCO PR01-02-251 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.43-0.30-0.35T-0.950.250.83TX
SCO PR25-01-253 - 2
(1 - 0)
3 - 7-0.52-0.28-0.28B0.930.50.89BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Ross County            
Chủ - Khách
Saint MirrenRoss County
Ross CountyAberdeen
Ross CountyDundee United
Heart of MidlothianRoss County
Ross CountyKilmarnock
Saint JohnstoneRoss County
Ross CountyDundee
MotherwellRoss County
Glasgow RangersRoss County
Ross CountyHibernian
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR12-04-253 - 2
(1 - 1)
6 - 7-0.60-0.27-0.220.890.750.93T
SCO PR05-04-250 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.35-0.29-0.430.84-0.25-0.96X
SCO PR30-03-250 - 1
(0 - 0)
4 - 9-0.38-0.31-0.400.9800.90X
SCO PR15-03-252 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.68-0.23-0.180.8211.00X
SCO PR01-03-251 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.32-0.29-0.47B-0.99-0.250.87BX
SCO PR26-02-251 - 0
(0 - 0)
12 - 3-0.44-0.29-0.340.990.250.89X
SCO PR22-02-253 - 1
(1 - 1)
9 - 6-0.43-0.29-0.36-0.930.250.81T
SCO PR15-02-250 - 3
(0 - 1)
6 - 3-0.49-0.29-0.31-0.940.50.82T
SCO PR02-02-254 - 0
(3 - 0)
8 - 3-0.86-0.14-0.080.852-0.97T
SCO PR25-01-251 - 1
(0 - 1)
2 - 8-0.31-0.28-0.490.84-0.5-0.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

KilmarnockSo sánh số liệuRoss County
  • 13Tổng số ghi bàn10
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.0
  • 21Tổng số mất bàn14
  • 2.1Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Kilmarnock
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem12XemXem2XemXem19XemXem36.4%XemXem15XemXem45.5%XemXem18XemXem54.5%XemXem
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
17XemXem5XemXem0XemXem12XemXem29.4%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Ross County
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem16XemXem0XemXem17XemXem48.5%XemXem17XemXem51.5%XemXem16XemXem48.5%XemXem
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem10XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
610516.7%Xem116.7%583.3%Xem
Kilmarnock
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem9XemXem4XemXem20XemXem27.3%XemXem8XemXem24.2%XemXem12XemXem36.4%XemXem
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem3XemXem18.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem
17XemXem2XemXem2XemXem13XemXem11.8%XemXem5XemXem29.4%XemXem5XemXem29.4%XemXem
620433.3%Xem350.0%00.0%Xem
Ross County
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem14XemXem6XemXem13XemXem42.4%XemXem11XemXem33.3%XemXem12XemXem36.4%XemXem
17XemXem4XemXem5XemXem8XemXem23.5%XemXem4XemXem23.5%XemXem7XemXem41.2%XemXem
16XemXem10XemXem1XemXem5XemXem62.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem
622233.3%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KilmarnockThời gian ghi bànRoss County
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    19
    0 Bàn
    8
    6
    1 Bàn
    6
    5
    2 Bàn
    3
    3
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    11
    10
    Bàn thắng H1
    18
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KilmarnockChi tiết về HT/FTRoss County
  • 4
    4
    T/T
    0
    1
    T/H
    3
    2
    T/B
    2
    2
    H/T
    7
    8
    H/H
    3
    5
    H/B
    2
    1
    B/T
    4
    1
    B/H
    8
    9
    B/B
ChủKhách
KilmarnockSố bàn thắng trong H1&H2Ross County
  • 3
    4
    Thắng 2+ bàn
    5
    3
    Thắng 1 bàn
    11
    10
    Hòa
    6
    7
    Mất 1 bàn
    8
    9
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kilmarnock
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR03-05-2025KháchSaint Johnstone7 Ngày
SCO PR10-05-2025ChủDundee14 Ngày
SCO PR14-05-2025KháchMotherwell18 Ngày
Ross County
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR03-05-2025ChủHeart of Midlothian7 Ngày
SCO PR10-05-2025KháchSaint Johnstone14 Ngày
SCO PR14-05-2025KháchDundee18 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Kilmarnock
Chấn thương
Ross County

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 29.4%Thắng26.5% [9]
  • [8] 23.5%Hòa23.5% [9]
  • [16] 47.1%Bại50.0% [17]
  • Chủ/Khách
  • [8] 23.5%Thắng11.8% [4]
  • [5] 14.7%Hòa8.8% [3]
  • [4] 11.8%Bại29.4% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    58 
  • TB được điểm
    1.18 
  • TB mất điểm
    1.71 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    58
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    1.71
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 11.11%Hòa9.09% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Kilmarnock VS Ross County ngày 26-04-2025 - Thông tin đội hình