Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
99 | Adam Berry | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
- | Keehan Willows | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
71 | Archie Whitehall | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Joel Ndala | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Imani Lanquedoc | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Joshua King | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Chibuzo Nwoko | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Martial Godo | Tiền đạo | 9 | 0 | 0 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | A. Borto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jonathan Esenga | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
- | Luc Rollet De Fougerolles | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |