So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
0.25
0.93
1.00
2.5
0.80
2.13
3.25
2.91
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
0.80
2.25
1.00
2.10
3.10
3.20
Live
0.98
0.5
0.83
0.88
2.5
0.93
1.91
3.25
3.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.87
0.25
0.93
1.00
2.5
0.80
2.03
3.20
3.15
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.90
0.25
0.94
-0.99
2.5
0.81
2.13
3.25
2.91
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.87
0.25
0.95
1.00
2.5
0.80
2.05
3.07
3.03
Live
0.82
0.25
1.00
-
-
-
2.00
3.08
3.14
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

FC Gifu
ChủHòaKhách
Kochi United
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC GifuSo Sánh Sức MạnhKochi United
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 57%So Sánh Phong Độ43%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-17] FC Gifu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
133461419131723.1%
731388101542.9%
60336113180.0%
6312861050.0%
[JPN J3-16] Kochi United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
133462125131623.1%
60334123200.0%
7313171310642.9%
6123916516.7%

Thành tích đối đầu

FC Gifu            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

FC Gifu            
Chủ - Khách
FC GifuToyama Shinjo)
Tochigi CityFC Gifu
FC GifuAzul Claro Numazu
Thespa KusatsuFC Gifu
FC GifuKamatamare Sanuki
FC GifuTochigi SC
Nara ClubFC Gifu
FC GifuMatsumoto Yamaga FC
Gainare TottoriFC Gifu
FC GifuYokohama FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JE Cup24-05-253 - 1
(1 - 0)
9 - 3-0.79-0.20-0.13T0.801.50.96TT
JPN D317-05-251 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.48-0.31-0.33B0.820.251.00BX
JPN D306-05-253 - 2
(3 - 1)
4 - 3-0.53-0.30-0.29T0.880.50.88TT
JPN D303-05-251 - 1
(0 - 0)
7 - 6-0.43-0.31-0.38H0.790-0.97HX
JPN D320-04-251 - 0
(1 - 0)
1 - 8-0.43-0.31-0.38T0.770-0.95TX
JPN D313-04-250 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.42-0.33-0.38B0.810-0.99BX
JPN D305-04-251 - 1
(1 - 1)
0 - 7-0.40-0.31-0.41H0.9200.90HX
JPN D329-03-251 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.38-0.31-0.43H-0.9700.79HX
JPN D323-03-253 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.35-0.31-0.46B0.90-0.250.92BT
JPN LC20-03-250 - 2
(0 - 2)
6 - 3-0.24-0.30-0.58B0.80-0.750.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Kochi United            
Chủ - Khách
Kamatamare SanukiKochi United
Thespa KusatsuKochi United
Kochi UnitedKamatamare Sanuki
MiyazakiKochi United
Fukushima United FCKochi United
Kochi UnitedTochigi City
Matsumoto Yamaga FCKochi United
Kochi UnitedFC Ryukyu
Vanraure Hachinohe FCKochi United
Kochi UnitedGamba Osaka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JE Cup24-05-251 - 1
(0 - 0)
1 - 7-0.47-0.32-0.330.900.250.86X
JPN D317-05-252 - 2
(1 - 1)
6 - 3-0.51-0.31-0.310.970.50.85T
JPN D306-05-250 - 2
(0 - 0)
9 - 3-0.47-0.30-0.350.930.250.83X
JPN D303-05-253 - 2
(0 - 2)
2 - 9-0.43-0.31-0.370.770-0.95T
JPN D320-04-253 - 4
(1 - 2)
5 - 6-0.44-0.29-0.390.790-0.97T
JPN D313-04-250 - 5
(0 - 2)
4 - 6-0.36-0.31-0.440.79-0.25-0.97T
JPN D305-04-250 - 5
(0 - 5)
9 - 5-0.48-0.30-0.340.860.250.96T
JPN D330-03-251 - 1
(1 - 1)
10 - 7-0.45-0.32-0.350.950.250.87X
JPN D323-03-253 - 2
(0 - 1)
6 - 9-0.50-0.32-0.301.000.50.82T
JPN LC20-03-251 - 2
(0 - 2)
4 - 6-0.08-0.16-0.880.93-20.83H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

FC GifuSo sánh số liệuKochi United
  • 10Tổng số ghi bàn18
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.8
  • 13Tổng số mất bàn22
  • 1.3Trung bình mất bàn2.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Gifu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem3XemXem6XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem
Kochi United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
FC Gifu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem4XemXem4XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem
6XemXem2XemXem3XemXem1XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
632150.0%Xem350.0%233.3%Xem
Kochi United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem3XemXem3XemXem53.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem
6XemXem1XemXem3XemXem2XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem5XemXem71.4%XemXem0XemXem0%XemXem
641166.7%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC GifuThời gian ghi bànKochi United
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    5
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    1
    5
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    7
    11
    Bàn thắng H1
    4
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC GifuChi tiết về HT/FTKochi United
  • 2
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    2
    T/B
    0
    0
    H/T
    4
    4
    H/H
    3
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
FC GifuSố bàn thắng trong H1&H2Kochi United
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    5
    Hòa
    4
    4
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Gifu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D307-06-2025KháchKagoshima United6 Ngày
JPN D314-06-2025KháchAC Nagano Parceiro13 Ngày
JPN D321-06-2025ChủMiyazaki20 Ngày
Kochi United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D308-06-2025ChủNara Club7 Ngày
JPN D314-06-2025KháchSC Sagamihara13 Ngày
JPN D321-06-2025ChủGiravanz Kitakyushu20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 23.1%Thắng23.1% [3]
  • [4] 30.8%Hòa30.8% [3]
  • [6] 46.2%Bại46.2% [6]
  • Chủ/Khách
  • [3] 23.1%Thắng23.1% [3]
  • [1] 7.7%Hòa7.7% [1]
  • [3] 23.1%Bại23.1% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.08 
  • TB mất điểm
    1.46 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.62 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.62
  • TB mất điểm
    1.92
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.31
  • TB mất điểm
    0.92
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 33.33%Hòa27.27% [3]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

FC Gifu VS Kochi United ngày 01-06-2025 - Thông tin đội hình