Romania
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Alexandru ChipciuTiền vệ00000000
3Mihai PopescuHậu vệ00000006.2
7Denis AlibecTiền đạo00000006.3
1Florin NițăThủ môn00000006.4
Thẻ vàng
2Andrei RatiuHậu vệ10000006.8
15Andrei BurcăHậu vệ10010007.3
21Olimpiu MoruțanTiền đạo00000006.4
13Adrian SutTiền vệ00000006.6
Thẻ vàng
16Ștefan TârnovanuThủ môn00000000
23Deian SorescuTiền đạo00000000
4Adrian RusHậu vệ00000000
12Horațiu MoldovanThủ môn00000000
22Alexandru MitrițăTiền đạo00010006.5
14Ianis HagiTiền vệ10020006.9
Thẻ vàng
5Virgil GhițăHậu vệ00000000
19Vlad DragomirTiền vệ00000000
11Nicușor BancuHậu vệ00000006.5
Thẻ vàng
6Marius MarinTiền vệ00000006.9
18Răzvan MarinTiền vệ10000006.8
10Nicolae StanciuTiền vệ40000107.6
Thẻ vàngThẻ đỏ
20Dennis ManTiền đạo20030007
17Florin TănaseTiền đạo00000006.1
9Denis DrăguşTiền đạo50020006.3
Bosnia-Herzegovina
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Ivan ŠunjićTiền vệ00000006.6
8Armin GigovicTiền vệ20100007.3
Bàn thắngThẻ vàng
13Ivan BašićTiền vệ00000000
9Samed BazdarTiền đạo10000006.3
3Ermin BičakčićHậu vệ00000006.3
15A. MemićTiền vệ00000006.4
4Tarik MuharemovicHậu vệ00000000
2Nihad MujakićHậu vệ00000000
22Martin ZlomislićThủ môn00000000
17Dženis BurnićTiền vệ00000007
10Ermedin DemirovićTiền đạo10020006.7
20Haris HajradinovićTiền vệ00000000
18Nikola KatićHậu vệ00000000
19Dario ŠarićTiền vệ00000006.5
6Benjamin TahirovicTiền vệ00000006.8
12Osman HadžikićThủ môn00000000
11Edin DžekoTiền đạo00000006.6
7Amar DedićTiền vệ00010007
1Nikola VasiljThủ môn00000007.1
Thẻ vàng
23Arjan MalicHậu vệ00000006.4
Thẻ vàng
21Stjepan RadeljićHậu vệ10000007.1
16Adrian Leon BarisicHậu vệ00000006.6
5Sead KolašinacHậu vệ00011007.3

Romania vs Bosnia-Herzegovina ngày 22-03-2025 - Thống kê cầu thủ