JEF United Ichihara Chiba
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Naohiro SugiyamaTiền đạo00000000
5Yusuke KobayashiTiền vệ00000000
33DuduTiền vệ00000000
14Naoki TsubakiTiền đạo00010000
-Carlinhos JuniorTiền đạo00000000
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
38Gentaro YoshidaTiền vệ00000000
10Akiyuki YokoyamaTiền vệ30000000
23Ryota SuzukiThủ môn00000000
28Takashi KawanoHậu vệ00000000
67Masaru HidakaHậu vệ00000000
17Masamichi HayashiTiền đạo00000000
9Hiroto GoyaTiền đạo10000000
24Toriumi KojiHậu vệ00000000
7Kazuki TanakaTiền đạo10000000
2Issei TakahashiHậu vệ00000000
19José SuárezThủ môn00000000
13Daisuke SuzukiHậu vệ20000000
44Manato ShinadaTiền vệ20000100
15Takayuki MaeHậu vệ10001000
20Daichi IshikawaTiền đạo40110000
Bàn thắng
RB Omiya Ardija
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
90Oriola SundayTiền đạo00000000
28Takamitsu TomiyamaTiền đạo00000000
5Niki UrakamiHậu vệ00000000
41Teppei YachidaTiền vệ00000000
1Takashi KasaharaThủ môn00000000
7Masato KojimaTiền vệ20011000
21Yuki KatoThủ môn00000000
-Nakayama K.-00000000
33Takuya WadaTiền vệ00010000
55GabrielHậu vệ00000000
4Rion IchiharaHậu vệ00000000
14Toya IzumiTiền đạo20030000
37Kaishin SekiguchiHậu vệ00000000
Thẻ vàng
-Wakaba ShimoguchiHậu vệ00000000
Thẻ vàng
23Kenyu SugimotoTiền đạo20000000
10Yuta ToyokawaTiền đạo20110000
Bàn thắng
29CapriniTiền đạo10010000
42kazushi fujiiTiền đạo00000000
6Toshiki IshikawaTiền vệ00000000
17Katsuya NakanoTiền vệ00000000

JEF United Ichihara Chiba vs RB Omiya Ardija ngày 06-05-2025 - Thống kê cầu thủ