So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.25
0.92
0.97
1.75
0.83
2.20
2.75
3.30
Live
0.97
0.25
0.89
0.94
1.75
0.90
2.28
2.83
3.25
Run
-0.88
0.25
0.73
-0.93
4.25
0.77
17.00
13.00
1.01
Mansion88Sớm
0.78
0.25
-0.98
0.83
1.75
0.95
2.11
2.75
3.60
Live
-0.96
0.25
0.84
0.86
1.75
1.00
2.24
2.81
3.20
Run
-0.85
0.25
0.73
-0.90
4.25
0.76
19.00
6.20
1.13
188betSớm
0.91
0.25
0.93
0.98
1.75
0.84
2.20
2.75
3.30
Live
0.98
0.25
0.90
0.95
1.75
0.91
2.28
2.83
3.25
Run
-0.86
0.25
0.74
-0.93
4.25
0.78
17.00
13.00
1.01
SbobetSớm
0.90
0.25
0.92
0.95
1.75
0.85
2.14
2.68
3.32
Live
-0.95
0.25
0.83
0.91
1.75
0.95
2.31
2.73
3.10
Run
-0.83
0.25
0.70
-0.89
4.25
0.75
12.50
6.40
1.13

Bên nào sẽ thắng?

KAMAZ Naberezhnye Chelny
ChủHòaKhách
Rotor Volgograd
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KAMAZ Naberezhnye ChelnySo Sánh Sức MạnhRotor Volgograd
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 23%So Sánh Đối Đầu77%
  • Tất cả
  • 1T 1H 4B
    4T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS FNL-12] KAMAZ Naberezhnye Chelny
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
33107163034371230.3%
17845211628847.1%
16231191891712.5%
622244833.3%
[RUS FNL-8] Rotor Volgograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3311148322447833.3%
165831611231231.3%
17665161324435.3%
622255833.3%

Thành tích đối đầu

KAMAZ Naberezhnye Chelny            
Chủ - Khách
Rotor VolgogradKAMAZ Naberezhnye Chelny
KAMAZ Naberezhnye ChelnyRotor Volgograd
Rotor VolgogradKAMAZ Naberezhnye Chelny
Rotor VolgogradKAMAZ Naberezhnye Chelny
Rotor VolgogradKAMAZ Naberezhnye Chelny
KAMAZ Naberezhnye ChelnyRotor Volgograd
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D119-10-241 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.51-0.33-0.28B0.970.500.85BX
RUS D106-04-220 - 2
(0 - 1)
- -0.41-0.32-0.39B0.850.000.97BX
RUS D125-09-211 - 0
(1 - 0)
8 - 2-0.63-0.29-0.21B0.860.750.96BX
RUS FC14-02-202 - 2
(0 - 2)
9 - 3-0.74-0.25-0.16H0.90-0.800.80TT
RUS D102-08-101 - 0
(0 - 0)
- -0.36-0.33-0.43B0.75-0.25-0.93BX
RUS D130-03-102 - 0
(0 - 0)
- -0.57-0.31-0.24T0.990.750.85TH

Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

KAMAZ Naberezhnye Chelny            
Chủ - Khách
SKA KhabarovskKAMAZ Naberezhnye Chelny
KAMAZ Naberezhnye ChelnyRodina Moscow
Neftekhimik NizhnekamskKAMAZ Naberezhnye Chelny
KAMAZ Naberezhnye ChelnyYenisey Krasnoyarsk
Ural Sverdlovsk OblastKAMAZ Naberezhnye Chelny
KAMAZ Naberezhnye ChelnyFC Ufa
KAMAZ Naberezhnye ChelnyTyumen
Shinnik YaroslavlKAMAZ Naberezhnye Chelny
KAMAZ Naberezhnye ChelnyFK Chayka Pesch
KAMAZ Naberezhnye ChelnyArsenal Tula
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D103-05-252 - 1
(0 - 0)
6 - 6-0.50-0.35-0.27B-0.990.50.81BT
RUS D126-04-251 - 0
(0 - 0)
11 - 4-0.40-0.34-0.35T0.790-0.97TX
RUS D119-04-250 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.41-0.34-0.37H0.800-0.98HX
RUS D113-04-250 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.46-0.33-0.32H0.900.250.92TX
RUS D105-04-252 - 1
(1 - 0)
6 - 8-0.63-0.29-0.20B0.850.750.97BT
RUS D129-03-251 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.50-0.36-0.27T-0.980.50.80TX
RUS D122-03-252 - 3
(0 - 2)
18 - 1-0.52-0.33-0.27B0.920.50.90BT
RUS D115-03-251 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.45-0.33-0.33B0.950.250.87BX
RUS D108-03-253 - 1
(1 - 0)
4 - 0-0.49-0.34-0.29T-0.950.50.77TT
RUS D101-03-252 - 1
(0 - 1)
- -0.39-0.33-0.40T0.9200.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Rotor Volgograd            
Chủ - Khách
Arsenal TulaRotor Volgograd
Rotor VolgogradTyumen
Chernomorets NovorossiyskRotor Volgograd
Torpedo MoscowRotor Volgograd
Rotor VolgogradRodina Moscow
SKA KhabarovskRotor Volgograd
Rotor VolgogradSokol
Baltika KaliningradRotor Volgograd
Rotor VolgogradUral Sverdlovsk Oblast
FK MakhachkalaRotor Volgograd
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D127-04-251 - 1
(1 - 1)
12 - 5-0.47-0.35-0.300.850.250.97T
RUS D120-04-252 - 1
(2 - 0)
5 - 8-0.50-0.35-0.28-0.980.50.80T
RUS D113-04-251 - 1
(0 - 1)
6 - 0-0.54-0.34-0.240.850.50.97T
RUS D106-04-250 - 1
(0 - 0)
8 - 6-0.65-0.30-0.180.800.75-0.98X
RUS D130-03-250 - 1
(0 - 1)
1 - 3-0.38-0.36-0.380.9200.90X
RUS D123-03-251 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.45-0.34-0.330.980.250.84X
RUS D116-03-252 - 2
(0 - 2)
3 - 4-0.47-0.36-0.290.850.250.97T
RUS D110-03-250 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.61-0.31-0.200.870.750.95X
RUS D103-03-250 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.34-0.32-0.460.92-0.250.90X
INT CF19-02-253 - 1
(2 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

KAMAZ Naberezhnye ChelnySo sánh số liệuRotor Volgograd
  • 11Tổng số ghi bàn8
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.8
  • 10Tổng số mất bàn10
  • 1.0Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

KAMAZ Naberezhnye Chelny
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem12XemXem3XemXem16XemXem38.7%XemXem12XemXem38.7%XemXem17XemXem54.8%XemXem
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
16XemXem3XemXem2XemXem11XemXem18.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem10XemXem62.5%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Rotor Volgograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem18XemXem0XemXem12XemXem60%XemXem8XemXem26.7%XemXem18XemXem60%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem9XemXem60%XemXem
15XemXem11XemXem0XemXem4XemXem73.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem9XemXem60%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
KAMAZ Naberezhnye Chelny
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem15XemXem7XemXem9XemXem48.4%XemXem16XemXem51.6%XemXem15XemXem48.4%XemXem
15XemXem6XemXem4XemXem5XemXem40%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
16XemXem9XemXem3XemXem4XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
623133.3%Xem233.3%466.7%Xem
Rotor Volgograd
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem15XemXem6XemXem9XemXem50%XemXem17XemXem56.7%XemXem12XemXem40%XemXem
15XemXem4XemXem3XemXem8XemXem26.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
15XemXem11XemXem3XemXem1XemXem73.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KAMAZ Naberezhnye ChelnyThời gian ghi bànRotor Volgograd
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 24
    20
    0 Bàn
    3
    8
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    8
    Bàn thắng H1
    8
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KAMAZ Naberezhnye ChelnyChi tiết về HT/FTRotor Volgograd
  • 2
    4
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    18
    19
    H/H
    5
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
KAMAZ Naberezhnye ChelnySố bàn thắng trong H1&H2Rotor Volgograd
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    18
    21
    Hòa
    7
    5
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
KAMAZ Naberezhnye Chelny
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D117-05-2025ChủAlania Vladikavkaz7 Ngày
RUS D124-05-2025KháchTorpedo Moscow14 Ngày
Rotor Volgograd
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D117-05-2025KháchFK Chayka Pesch7 Ngày
RUS D124-05-2025ChủFC Ufa14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

KAMAZ Naberezhnye Chelny
Chấn thương
Rotor Volgograd
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 30.3%Thắng33.3% [11]
  • [7] 21.2%Hòa42.4% [11]
  • [16] 48.5%Bại24.2% [8]
  • Chủ/Khách
  • [8] 24.2%Thắng18.2% [6]
  • [4] 12.1%Hòa18.2% [6]
  • [5] 15.2%Bại15.2% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    0.91 
  • TB mất điểm
    1.03 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.64 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    0.73
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.48
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 33.33%Hòa40.00% [4]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

KAMAZ Naberezhnye Chelny VS Rotor Volgograd ngày 11-05-2025 - Thông tin đội hình