So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
1.25
0.93
0.88
3.5
0.92
1.40
4.75
5.10
Live
0.96
1.25
0.86
0.81
3.5
0.99
1.45
4.60
4.65
Run
-0.47
0.25
0.31
-0.37
5.5
0.19
16.00
14.00
1.01
BET365Sớm
0.95
1.25
0.85
0.80
3
1.00
1.42
4.33
5.50
Live
0.97
1.25
0.82
0.85
3.5
0.95
1.50
4.50
4.50
Run
0.15
0
-0.22
-0.20
5.5
0.13
67.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.84
1.25
0.92
0.89
3.5
0.87
1.41
4.55
5.20
Live
0.80
1
-0.94
0.89
3.5
0.95
1.48
4.35
4.75
Run
-0.39
0.25
0.23
-0.32
5.5
0.14
129.00
8.20
1.01
188betSớm
0.90
1.25
0.94
0.89
3.5
0.93
1.40
4.75
5.10
Live
0.97
1.25
0.87
0.87
3.5
0.95
1.45
4.60
4.65
Run
-0.48
0.25
0.34
-0.38
5.5
0.22
16.00
14.00
1.01
SbobetSớm
0.96
1.25
0.90
0.97
3.5
0.87
1.40
4.34
5.00
Live
0.81
1
-0.93
0.89
3.5
0.97
1.46
4.37
4.81
Run
-0.34
0.25
0.22
-0.27
5.5
0.15
16.50
9.00
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Throttur Reykjavik
ChủHòaKhách
Fjolnir
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Throttur ReykjavikSo Sánh Sức MạnhFjolnir
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Lengjudeildin-5] Throttur Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11533201818545.5%
613212146716.7%
54018412180.0%
62131212733.3%
[Lengjudeildin-10] Fjolnir
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11236122491018.2%
50142141120.0%
622210108733.3%
603361230.0%

Thành tích đối đầu

Throttur Reykjavik            
Chủ - Khách
Throttur ReykjavikFjolnir
Throttur ReykjavikFjolnir
FjolnirThrottur Reykjavik
Throttur ReykjavikFjolnir
FjolnirThrottur Reykjavik
FjolnirThrottur Reykjavik
FjolnirThrottur Reykjavik
Throttur ReykjavikFjolnir
Throttur ReykjavikFjolnir
FjolnirThrottur Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LC14-02-253 - 1
(1 - 1)
7 - 0-0.47-0.24-0.41T1.000.250.82TH
ICE D131-07-240 - 0
(0 - 0)
9 - 5-0.41-0.27-0.44H0.990.000.83HX
ICE D123-05-243 - 1
(0 - 0)
6 - 15-0.56-0.24-0.30B1.000.750.82BT
ICE D116-07-232 - 2
(0 - 2)
6 - 5-0.29-0.24-0.57H0.92-0.750.92BT
ICE D111-05-233 - 3
(1 - 1)
3 - 7-0.76-0.19-0.15H0.88-0.670.96TT
ICE LC10-02-234 - 1
(1 - 1)
3 - 5-0.68-0.22-0.22B1.00-0.800.82BT
ICE D122-07-213 - 1
(2 - 0)
8 - 5-0.76-0.20-0.16B0.94-0.670.88BT
ICE D106-05-211 - 3
(0 - 0)
3 - 11-0.16-0.20-0.77B0.92-1.500.90BT
ICE LC12-02-214 - 3
(0 - 0)
0 - 7-0.13-0.17-0.82T-0.99-1.750.81BT
REYT04-01-207 - 0
(2 - 0)
10 - 3-0.70-0.22-0.20B0.97-0.800.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 89%

Thành tích gần đây

Throttur Reykjavik            
Chủ - Khách
Throttur ReykjavikUMF Njardvik
IR ReykjavikThrottur Reykjavik
Throttur ReykjavikVolsungur husavik
FylkirThrottur Reykjavik
Throttur ReykjavikGrindavik
Valur ReykjavikThrottur Reykjavik
KeflavikThrottur Reykjavik
Throttur ReykjavikLeiknir Reykjavik
Volsungur husavikThrottur Reykjavik
Throttur ReykjavikKF Hafnir
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D109-06-252 - 2
(1 - 0)
3 - 2-0.38-0.27-0.47H0.85-0.250.97BT
ICE D104-06-252 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.50-0.27-0.34B0.990.50.83BH
ICE D129-05-254 - 1
(2 - 1)
6 - 5-0.68-0.23-0.21T0.811-0.99TT
ICE D123-05-251 - 2
(0 - 1)
7 - 5-0.67-0.24-0.21T0.9010.92TH
ICE D118-05-252 - 4
(1 - 2)
12 - 3-0.62-0.23-0.27B0.800.750.96BT
ICE CUP14-05-252 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.79-0.19-0.14B0.771.50.93TX
ICE D109-05-250 - 1
(0 - 0)
7 - 6-0.64-0.24-0.24T1.0010.82TX
ICE D102-05-251 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.54-0.27-0.34H0.850.50.85TX
ICE CUP18-04-252 - 2
(2 - 1)
- ---H--
ICE CUP05-04-257 - 0
(5 - 0)
9 - 7---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Fjolnir            
Chủ - Khách
FjolnirUMF Selfoss
UMF NjardvikFjolnir
FjolnirIR Reykjavik
Volsungur husavikFjolnir
FjolnirFylkir
GrindavikFjolnir
FjolnirKeflavik
BreidablikFjolnir
RB KeflavikFjolnir
FjolnirGrindavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D109-06-250 - 2
(0 - 1)
0 - 8-0.52-0.26-0.340.920.50.90X
ICE D104-06-251 - 1
(1 - 1)
11 - 7-0.72-0.21-0.190.891.250.93X
ICE D130-05-250 - 3
(0 - 3)
6 - 6-0.34-0.27-0.49-0.99-0.250.81H
ICE D124-05-252 - 1
(1 - 0)
1 - 0-0.42-0.28-0.410.8900.93T
ICE D116-05-251 - 1
(1 - 0)
2 - 15-0.24-0.24-0.640.83-10.99X
ICE D110-05-253 - 3
(1 - 2)
7 - 4-0.49-0.27-0.360.850.250.97T
ICE D102-05-251 - 3
(1 - 1)
1 - 10-0.21-0.24-0.700.74-1.250.96T
ICE CUP18-04-255 - 0
(1 - 0)
20 - 1-0.87-0.15-0.110.732-0.97T
ICE CUP14-04-250 - 4
(0 - 1)
- -----
ICE LC05-03-252 - 3
(0 - 1)
9 - 2-0.49-0.26-0.370.870.250.89T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%

Throttur ReykjavikSo sánh số liệuFjolnir
  • 23Tổng số ghi bàn13
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 15Tổng số mất bàn23
  • 1.5Trung bình mất bàn2.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Throttur Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem
Fjolnir
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Throttur Reykjavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Fjolnir
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Throttur ReykjavikThời gian ghi bànFjolnir
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    4
    0 Bàn
    3
    4
    1 Bàn
    3
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    6
    3
    Bàn thắng H1
    7
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Throttur ReykjavikChi tiết về HT/FTFjolnir
  • 2
    0
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    1
    2
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    4
    B/B
ChủKhách
Throttur ReykjavikSố bàn thắng trong H1&H2Fjolnir
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Throttur Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D127-06-2025ChủHK Kopavogs7 Ngày
ICE D103-07-2025KháchThor Akureyri13 Ngày
ICE D111-07-2025ChủKeflavik21 Ngày
Fjolnir
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D127-06-2025ChủThor Akureyri7 Ngày
ICE D104-07-2025KháchLeiknir Reykjavik14 Ngày
ICE D111-07-2025ChủGrindavik21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 45.5%Thắng18.2% [2]
  • [3] 27.3%Hòa27.3% [2]
  • [3] 27.3%Bại54.5% [6]
  • Chủ/Khách
  • [1] 9.1%Thắng18.2% [2]
  • [3] 27.3%Hòa18.2% [2]
  • [2] 18.2%Bại18.2% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.82 
  • TB mất điểm
    1.64 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.09 
  • TB mất điểm
    1.27 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.09
  • TB mất điểm
    2.18
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.18
  • TB mất điểm
    1.27
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 22.22%Hòa20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 50.00% [5]

Throttur Reykjavik VS Fjolnir ngày 20-06-2025 - Thông tin đội hình