[SWE Division 1-3] Lunds BK |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | 11 | 3 | 50.0% |
3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 0 | 7 | 3 | 66.7% |
3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 4 | 6 | 33.3% |
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 13 | 66.7% |
[SWE Division 1-5] Ariana |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 3 | 11 | 5 | 50.0% |
3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 7 | 2 | 66.7% |
3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 7 | 33.3% |
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 3 | 8 | 33.3% |
Lunds BK |
Chủ - Khách |
---|
ArianaLunds BK |
Lunds BKAriana |
ArianaLunds BK |
Lunds BKAriana |
ArianaLunds BK |
Lunds BKAriana |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 14-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SWE D1 SN | 10-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SWE D1 SN | 05-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 0 - 5 | -0.48 | -0.29 | -0.37 | B | 0.88 | 0.25 | 0.82 | B | T |
SWE D1 SN | 01-09-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.56 | -0.29 | -0.31 | T | 0.80 | 0.50 | 0.90 | T | T |
SWE D1 SN | 08-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.40 | -0.28 | -0.44 | H | -0.98 | 0.00 | 0.80 | H | X |
INT CF | 27-03-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Lunds BK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWE D1 SN | 18-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | -0.72 | -0.23 | -0.20 | T | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | H |
SWE D1 SN | 12-04-25 | 1 - 5 (0 - 2) | 9 - 5 | -0.40 | -0.30 | -0.45 | T | 0.95 | 0 | 0.75 | T | T |
SWE D1 SN | 06-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.65 | -0.26 | -0.24 | T | 0.74 | 0.75 | 0.96 | T | X |
SWE D1 SN | 30-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 | -0.40 | -0.30 | -0.44 | B | 0.94 | 0 | 0.76 | B | X |
INT CF | 22-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 15-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 14-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 11-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 08-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 23-02-25 | 2 - 4 (0 - 2) | 0 - 5 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 33%
Ariana |
Chủ - Khách |
---|
Angelholms FFAriana |
ArianaHassleholms IF |
ArianaJonkopings Sodra IF |
IFK Skovde FKAriana |
ArianaLunds BK |
Angelholms FFAriana |
ArianaFC Rosengard |
FalkenbergAriana |
BK OlympicAriana |
ArianaBK Astrio |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWE D1 SN | 18-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | -0.37 | -0.30 | -0.48 | 0.82 | -0.25 | 0.88 | T | ||
SWE D1 SN | 11-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.66 | -0.26 | -0.20 | 0.90 | 1 | 0.80 | T | ||
SWE D1 SN | 05-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 0 | -0.53 | -0.30 | -0.32 | 0.89 | 0.5 | 0.81 | X | ||
SWE D1 SN | 29-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 11 | -0.35 | -0.29 | -0.51 | 0.95 | -0.25 | 0.75 | X | ||
INT CF | 14-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 08-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 28-02-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 09-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Sweden Div 3 P | 23-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Lunds BK |
Lunds BK |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SWE D1 SN | 04-05-2025 | Khách | Norrby IF | 7 Ngày |
SWE D1 SN | 11-05-2025 | Chủ | Hassleholms IF | 14 Ngày |
SWE D1 SN | 18-05-2025 | Khách | Ljungskile | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SWE D1 SN | 04-05-2025 | Chủ | Husqvarna | 7 Ngày |
SWE D1 SN | 11-05-2025 | Khách | Skovde AIK | 14 Ngày |
SWE D1 SN | 18-05-2025 | Khách | Eskilsminne IF | 21 Ngày |