[NOR 1.Divisjon-2] Odd Grenland |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 8 | 13 | 2 | 57.1% |
4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 3 | 10 | 1 | 75.0% |
3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 3 | 10 | 33.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | 7 | 33.3% |
[NOR 1.Divisjon-12] Moss |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 16 | 9 | 12 | 42.9% |
3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 9 | 4 | 100.0% |
4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 14 | 0 | 16 | 0.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 15 | 9 | 50.0% |
Odd Grenland |
Chủ - Khách |
---|
Odd GrenlandMoss |
Odd GrenlandMoss |
Odd GrenlandMoss |
MossOdd Grenland |
Odd GrenlandMoss |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-03-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 4 | -0.50 | -0.29 | -0.36 | B | 0.78 | 0.25 | 0.92 | B | H |
INT CF | 15-02-24 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NOR AL | 21-09-08 | 3 - 2 (2 - 1) | - | -0.77 | -0.22 | -0.13 | T | -0.93 | -0.67 | 0.83 | T | T |
NOR AL | 12-07-08 | 3 - 3 (1 - 0) | - | -0.34 | -0.31 | -0.47 | H | 0.96 | -0.25 | 0.94 | B | T |
INT CF | 29-03-08 | 4 - 3 (2 - 1) | - | -0.54 | -0.31 | -0.30 | T | 0.95 | 0.50 | 0.93 | T | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Odd Grenland |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR AL | 03-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | -0.50 | -0.27 | -0.35 | H | -0.98 | 0.5 | 0.80 | T | X |
NOR AL | 28-04-25 | 3 - 2 (0 - 1) | 3 - 12 | -0.37 | -0.28 | -0.47 | B | 0.87 | -0.25 | 0.95 | B | T |
NOR AL | 21-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 6 | -0.51 | -0.28 | -0.33 | T | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | T |
NORC | 13-04-25 | 3 - 2 (1 - 0) | 0 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR AL | 05-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 10 | -0.58 | -0.26 | -0.27 | B | 0.90 | 0.75 | 0.92 | B | X |
NOR AL | 31-03-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 5 | -0.68 | -0.24 | -0.21 | T | 0.84 | 1 | 0.92 | T | H |
INT CF | 23-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 15-03-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 6 | -0.56 | -0.28 | -0.31 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | H |
INT CF | 08-03-25 | 3 - 3 (2 - 0) | 7 - 2 | -0.52 | -0.28 | -0.36 | H | 0.94 | 0.5 | 0.76 | T | T |
INT CF | 01-03-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 4 | -0.50 | -0.29 | -0.36 | B | 0.78 | 0.25 | 0.92 | B | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
Moss |
Chủ - Khách |
---|
MossViking |
LillestromMoss |
MossStabaek |
FolloMoss |
KongsvingerMoss |
Kvik HaldenMoss |
MossRanheim IL |
RaufossMoss |
Lyn OsloMoss |
Mjondalen IFMoss |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NORC | 07-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 15 | -0.18 | -0.22 | -0.73 | 0.95 | -1.25 | 0.87 | X | ||
NOR AL | 03-05-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 9 - 5 | -0.70 | -0.24 | -0.19 | 0.78 | 1 | -0.96 | T | ||
NOR AL | 27-04-25 | 4 - 2 (3 - 0) | 2 - 8 | -0.43 | -0.28 | -0.42 | 0.89 | 0 | 0.93 | T | ||
NORC | 24-04-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 5 | -0.36 | -0.27 | -0.49 | 0.93 | -0.25 | 0.83 | T | ||
NOR AL | 21-04-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 10 - 2 | -0.53 | -0.28 | -0.31 | 0.88 | 0.5 | 0.88 | T | ||
NORC | 13-04-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR AL | 05-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.52 | -0.29 | -0.31 | 0.92 | 0.5 | 0.90 | X | ||
NOR AL | 01-04-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 9 - 7 | -0.39 | -0.28 | -0.45 | 1.00 | 0 | 0.76 | T | ||
INT CF | 23-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | -0.44 | -0.27 | -0.40 | 0.78 | 0 | 0.98 | X | ||
INT CF | 15-03-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 0 - 4 | -0.42 | -0.29 | -0.44 | 0.90 | 0 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%
Odd Grenland |
Odd Grenland |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR AL | 25-05-2025 | Khách | Hodd | 9 Ngày |
NOR AL | 31-05-2025 | Chủ | Asane Fotball | 15 Ngày |
NOR AL | 15-06-2025 | Khách | Raufoss | 30 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR AL | 24-05-2025 | Chủ | Skeid Oslo | 8 Ngày |
NOR AL | 31-05-2025 | Chủ | Start Kristiansand | 15 Ngày |
NOR AL | 15-06-2025 | Khách | Mjondalen IF | 30 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật