[ICE Division 2-4] Hottur/Huginn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | % |
1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 14 | 13 | 66.7% |
[ICE Division 2-11] Kari Akranes |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 11 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 11 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | % |
6 | 5 | 1 | 0 | 26 | 8 | 16 | 83.3% |
Hottur/Huginn |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Hottur/Huginn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LCB | 26-04-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ICE CUP | 17-04-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | -0.99 | -0.10 | -0.06 | B | 0.93 | 3.5 | 0.77 | B | T |
ICE LCB | 12-04-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE CUP | 06-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCB | 22-03-25 | 4 - 3 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCB | 15-03-25 | 3 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCB | 01-03-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCB | 22-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ICE LCB | 16-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE D2 | 14-09-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Kari Akranes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LCB | 21-04-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 17-04-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.15 | -0.20 | -0.81 | 0.76 | -1.75 | 0.94 | X | ||
ICE CUP | 04-04-25 | 8 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 29-03-25 | 7 - 1 (1 - 1) | 16 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 22-03-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 14-03-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 07-03-25 | 3 - 2 (2 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 21-02-25 | 0 - 7 (0 - 3) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 14-02-25 | 5 - 2 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 14-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
Hottur/Huginn |
Hottur/Huginn |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE D2 | 17-05-2025 | Khách | Dalvik Reynir | 7 Ngày |
ICE D2 | 31-05-2025 | Khách | KF Gardabaer | 21 Ngày |
ICE D2 | 04-06-2025 | Chủ | Fjardabyggd Leiknir | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE CUP | 14-05-2025 | Chủ | Stjarnan Gardabaer | 4 Ngày |
ICE D2 | 16-05-2025 | Chủ | Grotta Seltjarnarnes | 6 Ngày |
ICE D2 | 24-05-2025 | Khách | Kormakur | 14 Ngày |