Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[Tajikistan Vysshaya Liga-12] FC Hulbuk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | % |
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 14 | 1 | 0.0% |
[Tajikistan Vysshaya Liga-6] Khosilot Parkhar |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | % |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 8 | 33.3% |
FC Hulbuk |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
FC Hulbuk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 11-05-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TAJ L1 | 03-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
TAJ L1 | 26-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TAJ L1 | 18-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TAJ L1 | 11-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TAJ L1 | 04-04-25 | 2 - 5 (0 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
TAJ L1 | 28-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TAJ L1 | 15-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
TAJ L1 | 10-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
TAJ FL | 27-08-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 11 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Khosilot Parkhar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 09-05-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 02-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 27-04-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 19-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 13-04-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 05-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 29-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 16-03-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 07-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 14-11-24 | 3 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Hulbuk |
FC Hulbuk |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TAJ L1 | 14-06-2025 | Chủ | Pandjsher Rumi | 22 Ngày |
TAJ L1 | 20-06-2025 | Khách | FC Istaravshan | 28 Ngày |
TAJ L1 | 08-08-2025 | Chủ | CSKA Pamir Dushanbe | 77 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TAJ L1 | 15-06-2025 | Chủ | CSKA Pamir Dushanbe | 23 Ngày |
TAJ L1 | 22-06-2025 | Khách | Barkchi Hisor | 30 Ngày |
TAJ L1 | 09-08-2025 | Chủ | FC Istiklol Dushanbe | 78 Ngày |