So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
-0.5
0.80
0.88
2
0.82
3.85
2.98
1.80
Live
0.84
-0.5
0.86
0.79
2
0.91
3.60
2.99
1.86
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.98
-0.25
0.83
0.75
2
-0.95
3.40
2.90
2.10
Live
0.95
-0.5
0.85
0.80
2
1.00
4.33
3.00
1.83
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.90
-0.5
0.86
0.85
2
0.91
4.10
2.95
1.86
Live
0.86
-0.5
0.90
0.76
2
1.00
4.00
3.00
1.86
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.91
-0.5
0.81
0.92
2
0.80
3.85
2.98
1.80
Live
0.91
-0.5
0.81
0.83
2
0.89
3.85
2.98
1.80
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Beijing IT
ChủHòaKhách
Haimen Codion
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Beijing ITSo Sánh Sức MạnhHaimen Codion
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 2H 1B
    1T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League 2-12] Beijing IT
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
71154841214.3%
41032431025.0%
3012241120.0%
611447416.7%
[CHN League 2-6] Haimen Codion
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
7232799628.6%
3210417466.7%
402238290.0%
612327516.7%

Thành tích đối đầu

Beijing IT            
Chủ - Khách
Bei Li GongHaimen Codion
Haimen CodionBei Li Gong
Bei Li GongHaimen Codion
Haimen CodionBei Li Gong
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D228-07-241 - 2
(1 - 1)
5 - 4-0.34-0.34-0.47B0.80-0.250.90BT
CHA D225-05-241 - 1
(1 - 1)
9 - 0-0.50-0.36-0.33H0.700.250.90TX
CHA D202-07-231 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.39-0.35-0.41T0.950.000.75TX
CHA D207-05-230 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.44-0.35-0.36H1.000.250.70TX

Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Beijing IT            
Chủ - Khách
Bei Li GongYan An Ronghai
Jiangxi Liansheng FCBei Li Gong
Bei Li GongShanghai Port B
Hangzhou Linping WuyueBei Li Gong
Bei Li GongChangchun XIdu Football Club
Bei Li GongWuxi Wugou
Chongqing ChunleiBei Li Gong
Ganzhou RuishiBei Li Gong
Bei Li GongKunming City Star
Guangxi LanhangBei Li Gong
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D226-04-250 - 2
(0 - 1)
8 - 2-0.61-0.32-0.22B0.850.750.85BH
CHA D213-04-251 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.63-0.29-0.21H0.800.750.90TX
CHA D209-04-252 - 0
(2 - 0)
2 - 7-0.29-0.34-0.52T0.77-0.50.93TH
CHA D204-04-252 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.65-0.31-0.20B0.780.750.92BT
CHA D230-03-250 - 1
(0 - 1)
3 - 1-0.46-0.35-0.35B0.940.250.76BX
CHA D223-03-250 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.28-0.34-0.53B0.80-0.50.90BX
CFC16-03-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
CHA D219-10-243 - 3
(1 - 2)
11 - 2-0.70-0.26-0.19H0.8010.90TT
CHA D212-10-240 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.48-0.31-0.36B0.900.250.80BX
CHA D205-10-241 - 1
(0 - 0)
5 - 6---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%

Haimen Codion            
Chủ - Khách
Shanghai Port BHaimen Codion
Haimen CodionGuangxi Pingguo Football Club
Hubei IstarHaimen Codion
Haimen CodionTaian Tiankuang
Wuxi WugouHaimen Codion
Haimen CodionLanzhou Longyuan Athletics
Shandong Taishan BHaimen Codion
Shanghai ChangningHaimen Codion
Haimen CodionShenZhen Juniors
Hunan BillowsHaimen Codion
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D227-04-251 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.60-0.31-0.250.900.750.80X
CFC20-04-250 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.34-0.33-0.480.85-0.250.85X
CHA D213-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.35-0.33-0.470.80-0.250.90X
CHA D209-04-251 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.49-0.33-0.340.820.250.88X
CHA D205-04-255 - 1
(2 - 1)
2 - 4-0.51-0.33-0.310.970.50.73T
CHA D230-03-250 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.78-0.24-0.120.791.250.91X
CHA D222-03-252 - 2
(1 - 1)
3 - 5-0.42-0.34-0.380.7500.95T
CFC15-03-250 - 3
(0 - 2)
2 - 9-----
CHA D220-10-240 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.31-0.33-0.510.75-0.50.95X
CHA D213-10-242 - 2
(0 - 1)
3 - 2-0.56-0.30-0.290.800.50.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

Beijing ITSo sánh số liệuHaimen Codion
  • 8Tổng số ghi bàn9
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.9
  • 12Tổng số mất bàn13
  • 1.2Trung bình mất bàn1.3
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Beijing IT
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
620433.3%Xem116.7%350.0%Xem
Haimen Codion
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Beijing IT
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Haimen Codion
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem3XemXem2XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
613216.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Beijing ITThời gian ghi bànHaimen Codion
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    3
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    3
    Bàn thắng H1
    2
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Beijing ITChi tiết về HT/FTHaimen Codion
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    2
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    4
    0
    B/B
ChủKhách
Beijing ITSố bàn thắng trong H1&H2Haimen Codion
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    3
    Hòa
    4
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Beijing IT
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D211-05-2025KháchHubei Istar4 Ngày
CHA D217-05-2025KháchTaian Tiankuang10 Ngày
CHA D226-05-2025ChủLanzhou Longyuan Athletics19 Ngày
Haimen Codion
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D211-05-2025ChủJiangxi Liansheng FC4 Ngày
CHA D216-05-2025KháchChangchun XIdu Football Club9 Ngày
CHA D225-05-2025ChủYan An Ronghai18 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 14.3%Thắng28.6% [2]
  • [1] 14.3%Hòa42.9% [2]
  • [5] 71.4%Bại28.6% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 14.3%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa28.6% [2]
  • [3] 42.9%Bại28.6% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.29 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.14
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 14.29%thắng 2 bàn+14.29% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn14.29% [1]
  • [1] 14.29%Hòa42.86% [3]
  • [4] 57.14%Mất 1 bàn14.29% [1]
  • [1] 14.29%Mất 2 bàn+ 14.29% [1]

Beijing IT VS Haimen Codion ngày 07-05-2025 - Thông tin đội hình