So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
0
-0.93
0.99
2.25
0.81
2.35
3.20
2.77
Live
0.86
0
-0.98
0.94
2.5
0.92
2.46
3.15
2.66
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.15
1.5
0.01
29.00
13.00
1.01
BET365Sớm
0.78
0
-0.91
0.93
2.25
0.93
2.50
3.00
2.90
Live
0.93
0
0.93
0.88
2.5
0.98
2.62
3.20
2.62
Run
0.57
0
-0.74
-0.11
1.5
0.05
501.00
15.00
1.03
Mansion88Sớm
0.73
0
-0.89
0.94
2.25
0.88
2.28
3.05
2.82
Live
-0.94
0
0.82
0.95
2.5
0.93
2.70
3.05
2.38
Run
0.74
0
-0.84
-0.12
1.5
0.04
300.00
8.50
1.02
188betSớm
0.77
0
-0.93
0.95
2.25
0.87
2.34
3.25
2.76
Live
0.93
0
0.97
0.95
2.5
0.93
2.46
3.15
2.66
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.14
1.5
0.02
29.00
13.00
1.01
SbobetSớm
0.78
0
-0.93
0.97
2.25
0.87
2.36
3.00
2.75
Live
0.98
0
0.90
0.91
2.5
0.95
2.56
3.09
2.46
Run
0.75
0
-0.85
-0.13
1.5
0.03
130.00
7.70
1.04

Bên nào sẽ thắng?

Petrolul Ploiesti
ChủHòaKhách
Farul Constanta
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Petrolul PloiestiSo Sánh Sức MạnhFarul Constanta
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-12] Petrolul Ploiesti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
361115103634681230.6%
198742212311242.1%
173861422171717.6%
6321641150.0%
[ROM Liga I-15] Farul Constanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
361014123945621527.8%
186752021251733.3%
184771924191422.2%
6231138933.3%

Thành tích đối đầu

Petrolul Ploiesti            
Chủ - Khách
Farul ConstantaPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiFarul Constanta
Farul ConstantaPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiFarul Constanta
Farul ConstantaPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiFarul Constanta
Farul ConstantaPetrolul Ploiesti
Farul ConstantaPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiFarul Constanta
Petrolul PloiestiFarul Constanta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D103-02-252 - 1
(1 - 1)
4 - 8-0.43-0.32-0.35B-0.940.250.76BT
ROM D114-09-241 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.36-0.34-0.40H-0.980.000.80HH
ROM D110-12-233 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.48-0.30-0.31B0.820.251.00BT
ROM D106-08-233 - 2
(0 - 0)
6 - 2-0.36-0.31-0.43T0.78-0.25-0.96TT
ROM D118-02-232 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.64-0.27-0.20B-0.951.000.77BX
ROM D116-09-221 - 3
(0 - 2)
3 - 2-0.35-0.32-0.43B0.79-0.25-0.97BT
INT CF06-07-221 - 2
(0 - 1)
7 - 2-0.44-0.30-0.40T0.750.000.95TT
INT CF03-07-210 - 1
(0 - 0)
7 - 5---T---
ROM D201-09-201 - 2
(1 - 1)
6 - 5-0.55-0.30-0.27B0.820.501.00BT
ROM D229-02-200 - 0
(0 - 0)
15 - 0-0.68-0.25-0.19H0.871.000.89TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Petrolul Ploiesti            
Chủ - Khách
HermannstadtPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiSepsi OSK Sfantul Gheorghe
FC Unirea 2004 SloboziaPetrolul Ploiesti
CSA Steaua BucurestiPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiFC Botosani
Petrolul PloiestiSepsi OSK Sfantul Gheorghe
CSM Politehnica IasiPetrolul Ploiesti
CFR ClujPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiUTA Arad
HermannstadtPetrolul Ploiesti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D111-04-251 - 1
(0 - 1)
12 - 3-0.48-0.33-0.29H0.810.25-0.99TH
ROM D104-04-252 - 1
(2 - 1)
2 - 6-0.42-0.32-0.36T0.760-0.94TT
ROM D128-03-250 - 0
(0 - 0)
12 - 2-0.35-0.34-0.41H-0.9300.74HX
INT CF21-03-250 - 2
(0 - 0)
1 - 5-0.40-0.28-0.44T0.9600.80TX
ROM D114-03-250 - 2
(0 - 1)
10 - 6-0.43-0.33-0.34B-0.950.250.77BH
ROM D108-03-251 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.41-0.35-0.35T0.760-0.94TX
ROM D102-03-251 - 0
(1 - 0)
5 - 7-0.36-0.32-0.42B-0.9400.76BX
ROM D122-02-252 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.65-0.26-0.18B1.0010.82BX
ROM D115-02-250 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.49-0.33-0.28B-0.950.50.77BX
ROM D109-02-251 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.44-0.35-0.31H0.980.250.84TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 14%

Farul Constanta            
Chủ - Khách
Farul ConstantaHermannstadt
Sepsi OSK Sfantul GheorgheFarul Constanta
Farul ConstantaFC Unirea 2004 Slobozia
Farul ConstantaUnirea Alba Iulia
FC BotosaniFarul Constanta
Farul ConstantaCherno More Varna
Farul ConstantaCSM Politehnica Iasi
Farul ConstantaUniversitaea Cluj
CS Universitatea CraiovaFarul Constanta
Farul ConstantaRapid Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D119-04-251 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.43-0.30-0.36-0.950.250.77X
ROM D112-04-251 - 4
(1 - 0)
8 - 6-0.51-0.30-0.290.960.50.86T
ROM D107-04-251 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.64-0.27-0.20-0.9510.77X
ROMC01-04-253 - 0
(1 - 0)
3 - 9-0.83-0.19-0.101.001.750.82T
ROM D129-03-254 - 3
(2 - 0)
6 - 2-0.48-0.31-0.310.840.250.98T
INT CF22-03-251 - 1
(1 - 0)
- -----
ROM D115-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 0-0.53-0.29-0.280.890.50.93X
ROM D107-03-251 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.31-0.30-0.490.78-0.5-0.96X
ROM D101-03-251 - 0
(1 - 0)
9 - 3-0.68-0.23-0.180.801-0.98X
ROM D124-02-251 - 3
(1 - 2)
3 - 6-0.36-0.32-0.42-0.9400.76T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Petrolul PloiestiSo sánh số liệuFarul Constanta
  • 7Tổng số ghi bàn15
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.5
  • 9Tổng số mất bàn13
  • 0.9Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Petrolul Ploiesti
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem20XemXem4XemXem10XemXem58.8%XemXem10XemXem29.4%XemXem19XemXem55.9%XemXem
17XemXem11XemXem2XemXem4XemXem64.7%XemXem5XemXem29.4%XemXem10XemXem58.8%XemXem
17XemXem9XemXem2XemXem6XemXem52.9%XemXem5XemXem29.4%XemXem9XemXem52.9%XemXem
631250.0%Xem116.7%350.0%Xem
Farul Constanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem13XemXem5XemXem17XemXem37.1%XemXem12XemXem34.3%XemXem22XemXem62.9%XemXem
18XemXem8XemXem0XemXem10XemXem44.4%XemXem6XemXem33.3%XemXem12XemXem66.7%XemXem
17XemXem5XemXem5XemXem7XemXem29.4%XemXem6XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Petrolul Ploiesti
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem15XemXem9XemXem10XemXem44.1%XemXem15XemXem44.1%XemXem15XemXem44.1%XemXem
17XemXem8XemXem3XemXem6XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem
17XemXem7XemXem6XemXem4XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem
Farul Constanta
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem9XemXem6XemXem20XemXem25.7%XemXem9XemXem25.7%XemXem12XemXem34.3%XemXem
18XemXem5XemXem2XemXem11XemXem27.8%XemXem4XemXem22.2%XemXem6XemXem33.3%XemXem
17XemXem4XemXem4XemXem9XemXem23.5%XemXem5XemXem29.4%XemXem6XemXem35.3%XemXem
610516.7%Xem116.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Petrolul PloiestiThời gian ghi bànFarul Constanta
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    14
    0 Bàn
    11
    10
    1 Bàn
    3
    6
    2 Bàn
    2
    3
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    18
    13
    Bàn thắng H1
    13
    22
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Petrolul PloiestiChi tiết về HT/FTFarul Constanta
  • 6
    6
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    5
    2
    H/T
    14
    8
    H/H
    3
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    5
    B/H
    4
    7
    B/B
ChủKhách
Petrolul PloiestiSố bàn thắng trong H1&H2Farul Constanta
  • 5
    3
    Thắng 2+ bàn
    6
    6
    Thắng 1 bàn
    17
    14
    Hòa
    2
    7
    Mất 1 bàn
    5
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Petrolul Ploiesti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D105-05-2025KháchUTA Arad7 Ngày
ROM D110-05-2025ChủFC Otelul Galati12 Ngày
ROM D117-05-2025KháchCSM Politehnica Iasi19 Ngày
Farul Constanta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D103-05-2025ChủGloria Buzau5 Ngày
ROM D110-05-2025ChủUTA Arad12 Ngày
ROM D117-05-2025KháchFC Otelul Galati19 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Farul Constanta
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 30.6%Thắng27.8% [10]
  • [15] 41.7%Hòa38.9% [10]
  • [10] 27.8%Bại33.3% [12]
  • Chủ/Khách
  • [8] 22.2%Thắng11.1% [4]
  • [7] 19.4%Hòa19.4% [7]
  • [4] 11.1%Bại19.4% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    45
  • TB được điểm
    1.08
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 22.22%Hòa40.00% [4]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Petrolul Ploiesti VS Farul Constanta ngày 28-04-2025 - Thông tin đội hình