So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
Mansion88Sớm
0.93
-0.25
0.87
1.00
2.25
0.80
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Rukh Vynnyky
ChủHòaKhách
Kryvbas
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rukh VynnykySo Sánh Sức MạnhKryvbas
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 2T 2H 1B
    1T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR Premier League-9] Rukh Vynnyky
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
26899272533930.8%
123451311131125.0%
14554141420635.7%
621358733.3%
[UKR Premier League-6] Kryvbas
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251168282439644.0%
12534161318841.7%
13634121121546.2%
621355733.3%

Thành tích đối đầu

Rukh Vynnyky            
Chủ - Khách
KryvbasRukh Vynnyky
Rukh VynnykyKryvbas
KryvbasRukh Vynnyky
KryvbasRukh Vynnyky
Rukh VynnykyKryvbas
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D104-11-241 - 1
(0 - 1)
1 - 5-0.49-0.32-0.31H-0.970.500.79TX
UKR D113-04-241 - 1
(0 - 1)
6 - 5-0.32-0.32-0.49H-0.97-0.250.79BX
UKR D101-10-231 - 3
(1 - 0)
8 - 3-0.47-0.31-0.33T0.850.25-0.97TT
UKR D114-05-231 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.49-0.32-0.31B0.780.25-0.96BX
UKR D106-11-222 - 1
(0 - 0)
6 - 9-0.46-0.31-0.35T0.920.250.90TT

Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Rukh Vynnyky            
Chủ - Khách
Chernomorets OdessaRukh Vynnyky
FC Karpaty LvivRukh Vynnyky
Rukh VynnykyPFC Oleksandria
Kolos KovalyovkaRukh Vynnyky
Rukh VynnykyDynamo Kyiv
Rukh VynnykyDynamo Kyiv
Rukh VynnykyFC Vorskla Poltava
FC Inhulets PetroveRukh Vynnyky
ZoryaRukh Vynnyky
Rukh VynnykyLNZ Cherkasy
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D126-04-251 - 2
(0 - 1)
4 - 5-0.35-0.34-0.43T0.75-0.25-0.93TT
UKR D119-04-253 - 1
(2 - 0)
6 - 4-0.48-0.33-0.31B0.800.25-0.98BT
UKR D112-04-251 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.31-0.34-0.47H0.98-0.250.84BH
UKR D107-04-250 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.47-0.35-0.30T0.820.251.00TX
UKRC02-04-250 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.17-0.27-0.68B0.88-10.88BX
UKR D129-03-250 - 2
(0 - 2)
4 - 5-0.12-0.22-0.78B0.82-1.51.00BX
UKR D115-03-250 - 1
(0 - 0)
2 - 2-0.44-0.35-0.33B-0.990.250.81BX
UKR D108-03-250 - 1
(0 - 0)
1 - 4-0.21-0.29-0.63T0.97-0.750.85TX
UKR D102-03-252 - 0
(1 - 0)
2 - 12-0.49-0.32-0.31B-0.970.50.79BX
UKR D122-02-250 - 1
(0 - 1)
3 - 8---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 25%

Kryvbas            
Chủ - Khách
LNZ CherkasyKryvbas
KryvbasZorya
KryvbasFC Shakhtar Donetsk
KryvbasDynamo Kyiv
PFC OleksandriaKryvbas
FC Vorskla PoltavaKryvbas
FC Shakhtar DonetskKryvbas
FC Inhulets PetroveKryvbas
KryvbasVeres
SogndalKryvbas
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D126-04-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.35-0.33-0.440.78-0.25-0.96X
UKR D120-04-253 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.52-0.31-0.290.920.50.90T
UKR D116-04-251 - 2
(0 - 1)
1 - 2-----
UKR D112-04-250 - 2
(0 - 1)
2 - 4-0.18-0.28-0.670.82-11.00X
UKR D106-04-251 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.49-0.33-0.310.800.250.96X
UKR D130-03-250 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.33-0.33-0.450.88-0.250.94X
UKR D106-03-251 - 1
(0 - 0)
8 - 1-0.79-0.21-0.120.921.50.90X
UKR D102-03-252 - 0
(2 - 0)
2 - 10-0.09-0.18-0.861.00-1.750.82X
UKR D122-02-250 - 3
(0 - 2)
9 - 3-0.51-0.32-0.290.970.50.85T
INT CF12-02-252 - 2
(0 - 2)
3 - 7-0.21-0.24-0.700.95-10.75T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Rukh VynnykySo sánh số liệuKryvbas
  • 6Tổng số ghi bàn8
  • 0.6Trung bình ghi bàn0.8
  • 12Tổng số mất bàn13
  • 1.2Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Rukh Vynnyky
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem12XemXem3XemXem10XemXem48%XemXem8XemXem32%XemXem14XemXem56%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
14XemXem9XemXem1XemXem4XemXem64.3%XemXem4XemXem28.6%XemXem9XemXem64.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Kryvbas
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem12XemXem0XemXem12XemXem50%XemXem7XemXem29.2%XemXem16XemXem66.7%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem9XemXem69.2%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Rukh Vynnyky
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem10XemXem4XemXem11XemXem40%XemXem12XemXem48%XemXem9XemXem36%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem8XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem
Kryvbas
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem11XemXem2XemXem11XemXem45.8%XemXem14XemXem58.3%XemXem7XemXem29.2%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem8XemXem72.7%XemXem1XemXem9.1%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
641166.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Rukh VynnykyThời gian ghi bànKryvbas
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    16
    0 Bàn
    3
    7
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    5
    5
    Bàn thắng H1
    12
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Rukh VynnykyChi tiết về HT/FTKryvbas
  • 5
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    15
    14
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    5
    B/B
ChủKhách
Rukh VynnykySố bàn thắng trong H1&H2Kryvbas
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    16
    15
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    3
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Rukh Vynnyky
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D110-05-2025ChủVeres8 Ngày
UKR D117-05-2025KháchFC Livyi Bereh15 Ngày
UKR D124-05-2025ChủFC Shakhtar Donetsk22 Ngày
Kryvbas
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D110-05-2025ChủKolos Kovalyovka8 Ngày
UKR D117-05-2025ChủObolon Kiev15 Ngày
UKR D124-05-2025KháchPolissya Zhytomyr22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 30.8%Thắng44.0% [11]
  • [9] 34.6%Hòa24.0% [11]
  • [9] 34.6%Bại32.0% [8]
  • Chủ/Khách
  • [3] 11.5%Thắng24.0% [6]
  • [4] 15.4%Hòa12.0% [3]
  • [5] 19.2%Bại16.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.04 
  • TB mất điểm
    0.96 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.12
  • TB mất điểm
    0.96
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 9.09%Hòa20.00% [2]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [5] 45.45%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Rukh Vynnyky VS Kryvbas ngày 02-05-2025 - Thông tin đội hình