Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Daniel James Creaney | Tiền đạo | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
6 | Alex Fletcher | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
34 | Jordan Ponticelli | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Haydn Hollis | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Luke Fairlamb | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ben Crompton | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Joe Riley | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
20 | Gavin Massey | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Corey Whelan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Lincoln McFayden | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Will hugill | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Bryce Hosannah | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Harry Davis | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
31 | Ben·Winterbottom | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |