Kèo trực tuyến
HDP
Tài xỉu
1x2
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm - | 0.95 0.5 0.85 0.95 0.5 0.85 | 0.80 2.25 1.00 0.80 2.25 1.00 | 1.91 3.4 3.7 1.91 3.4 3.7 |
Live - | 0.95 0.5 0.85 0.95 0.5 0.85 | 0.80 2.25 1.00 0.80 2.25 1.00 | 1.91 3.4 3.7 1.91 3.4 3.7 |
08 0:1 | - - - - | 0.97 2.25 0.82 0.85 3.25 0.95 | 2 3.4 3.4 3.75 3.75 1.8 |
09 0:1 | -0.98 0.5 0.77 0.77 0.25 -0.98 | - - - - | - - - - - - |
16 1:1 | - - - - | 1.00 4.25 0.80 -0.98 4.25 0.77 | 2.05 3.4 3.4 2.05 3.25 3.4 |
18 1:1 | 0.77 0.25 -0.98 0.80 0.25 1.00 | - - - - | - - - - - - |
31 1:2 | 0.85 0.25 0.95 0.87 0.25 0.92 | - - - - | - - - - - - |
32 1:2 | - - - - | 1.00 5 0.80 -0.98 5 0.77 | - - - - - - |
35 1:2 | - - - - | - - - - | 4.5 3.75 1.66 4.75 3.75 1.66 |
38 1:3 | 0.90 0.25 0.90 0.97 0.25 0.82 | 0.87 4.75 0.92 0.82 5.75 0.97 | 4.75 3.75 1.61 11 7 1.16 |
45 2:3 | 0.87 1 0.92 0.97 0.25 0.82 | 0.80 6.25 1.00 0.85 6.5 0.95 | 6.5 4 1.44 5.5 3.75 1.57 |
HT 2:3 | 1.00 0.25 0.80 0.97 0.25 0.82 | 0.80 6.75 1.00 0.97 7 0.82 | 5 3.75 1.57 4.75 4 1.61 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Trực tiếp
Portland Thorns FC (w)4-2-3-14-3-3Racing Louisville (w)
Cầu thủ dự bị
Thêm
Cầu thủ dự bị
Thêm
Chat
Portland Thorns FC (w)Sự kiện chínhRacing Louisville (w)
phạt đền
Phút




















