[NOR 3.Divisjon-12] Skjervoy |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 23 | 5 | 12 | 16.7% |
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 | 3 | 10 | 33.3% |
3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 14 | 2 | 11 | 0.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 18 | 7 | 33.3% |
[NOR 3.Divisjon-10] Harstad |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 14 | 6 | 10 | 33.3% |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | 0 | 14 | 0.0% |
3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 | 7 | 66.7% |
6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 14 | 3 | 16.7% |
Skjervoy |
Chủ - Khách |
---|
HarstadSkjervoy |
SkjervoyHarstad |
HarstadSkjervoy |
SkjervoyHarstad |
HarstadSkjervoy |
SkjervoyHarstad |
SkjervoyHarstad |
SkjervoyHarstad |
HarstadSkjervoy |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 17-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NOR D4 | 27-04-24 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR D4 | 27-08-22 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NOR D4 | 18-04-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR D4 | 28-09-19 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NOR D4 | 20-07-19 | 5 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR D4 | 09-09-18 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NOR D4 | 07-10-17 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR D4 | 24-06-17 | 7 - 2 (4 - 0) | - | -0.79 | -0.19 | -0.16 | B | 0.75 | -0.67 | 0.95 | B | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Skjervoy |
Chủ - Khách |
---|
JunkerenSkjervoy |
SkjervoyIF Floya |
SkjervoySortland IL |
SkjervoyTromso IL |
Gamle OsloSkjervoy |
SkjervoyIF Floya |
SkjervoyUllern FC |
Funnefoss/VormsundSkjervoy |
SkjervoyUlfstind |
MjolnerSkjervoy |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 11-05-25 | 10 - 1 (4 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 03-05-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 27-04-25 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NORC | 23-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 20-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
NORC | 13-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 06-04-25 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 29-03-25 | 3 - 3 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 27-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 20-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Harstad |
Chủ - Khách |
---|
HarstadKFUM Oslo II |
HarstadFrigg |
Alta BHarstad |
UlfstindHarstad |
JunkerenHarstad |
HarstadGamle Oslo |
Tromso BHarstad |
Bodo Glimt 2Harstad |
HarstadInnstranden |
Fredrikstad BHarstad |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 11-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 04-05-25 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 26-04-25 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 21-04-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NORC | 12-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 05-04-25 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 30-03-25 | 2 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 27-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 06-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Skjervoy |
Skjervoy |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 31-05-2025 | Khách | Baerum SK | 7 Ngày |
NOR D4 | 07-06-2025 | Chủ | Frigg | 14 Ngày |
NOR D4 | 14-06-2025 | Khách | Tromso B | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 31-05-2025 | Chủ | Sortland IL | 7 Ngày |
NOR D4 | 07-06-2025 | Khách | Funnefoss/Vormsund | 14 Ngày |
NOR D4 | 14-06-2025 | Chủ | IF Floya | 21 Ngày |