So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
0.25
0.96
0.92
2.5
0.88
2.08
3.35
2.93
Live
0.96
0.25
0.86
0.99
2.75
0.81
2.16
3.55
2.80
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.15
3.5
0.01
21.00
15.00
1.01
BET365Sớm
0.95
0.25
0.85
0.95
2.5
0.85
2.20
3.10
3.20
Live
0.95
0.25
0.85
0.82
2.5
0.97
2.20
3.30
3.10
Run
-0.74
0
0.57
-0.11
3.5
0.06
501.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
0.83
0.25
0.93
0.91
2.5
0.85
2.02
3.25
3.15
Live
0.97
0.25
0.87
0.91
2.5
0.91
2.09
3.25
2.94
Run
-0.78
0
0.62
-0.22
3.5
0.04
150.00
7.50
1.02
188betSớm
0.87
0.25
0.97
0.93
2.5
0.89
2.09
3.35
2.93
Live
0.97
0.25
0.87
0.98
2.75
0.84
2.18
3.50
2.80
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.14
3.5
0.02
21.00
15.00
1.01
SbobetSớm
-0.98
0.5
0.80
0.95
2.5
0.85
2.02
3.05
3.14
Live
0.93
0.25
0.91
0.89
2.5
0.93
2.13
3.18
2.96
Run
-0.85
0
0.69
-0.34
3.5
0.20
7.00
1.46
3.38

Bên nào sẽ thắng?

Sport Boys
ChủHòaKhách
Cusco FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sport BoysSo Sánh Sức MạnhCusco FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[PER Liga 1-13] Sport Boys
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
175572627201329.4%
94231412141244.4%
8134121561612.5%
6222139833.3%
[PER Liga 1-3] Cusco FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17944312031352.9%
843117815850.0%
9513141216355.6%
64111471366.7%

Thành tích đối đầu

Sport Boys            
Chủ - Khách
Cusco FCSport Boys
Sport BoysCusco FC
Sport BoysCusco FC
Cusco FCSport Boys
Sport BoysCusco FC
Cusco FCSport Boys
Cusco FCSport Boys
Cusco FCSport Boys
Cusco FCSport Boys
Sport BoysCusco FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D105-08-243 - 1
(2 - 1)
5 - 3-0.75-0.22-0.14B0.85-0.800.97BT
PER D124-02-243 - 0
(2 - 0)
2 - 5-0.52-0.30-0.30T0.910.500.91TT
PER D103-10-232 - 1
(2 - 0)
6 - 6-0.44-0.32-0.34T0.980.250.90TT
PER D127-05-232 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.80-0.20-0.12B0.85-0.670.97TT
PER D122-09-213 - 2
(1 - 0)
5 - 8-0.47-0.31-0.34T0.880.250.94TT
PER D113-04-212 - 2
(0 - 2)
2 - 2-0.52-0.29-0.31H0.930.500.89TT
PER D102-11-201 - 2
(0 - 0)
10 - 8-0.50-0.30-0.32T0.990.500.83TT
PER D126-08-202 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.49-0.29-0.34B0.820.251.00BX
PER D127-09-194 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.70-0.24-0.19B0.801.00-0.96BT
PER D113-04-190 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.38-0.31-0.42H-0.980.000.82HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Sport Boys            
Chủ - Khách
Sport BoysAlianza Lima
Sport HuancayoSport Boys
Sport BoysAlianza Universidad
Atletico GrauSport Boys
Sport BoysCienciano
Comerciantes UnidosSport Boys
Sport BoysLos Chankas
Deportivo GarcilasoSport Boys
Sport BoysUniversitario De Deportes
AD TarmaSport Boys
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D124-05-250 - 1
(0 - 0)
6 - 7-0.27-0.28-0.57B0.87-0.750.95BX
PER D118-05-251 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.69-0.24-0.20B0.791-0.97HX
PER D104-05-254 - 2
(2 - 0)
2 - 5-0.56-0.28-0.28T-0.990.750.81TT
PER D127-04-253 - 3
(1 - 1)
4 - 4-0.57-0.29-0.25H0.960.750.86TT
PER D119-04-252 - 2
(1 - 2)
5 - 3-0.50-0.30-0.32H0.990.50.83TT
PER D113-04-250 - 4
(0 - 2)
5 - 0-0.47-0.32-0.34T0.890.250.93TT
PER D106-04-251 - 1
(1 - 1)
5 - 8-0.58-0.28-0.26H0.960.750.80TX
PER D129-03-254 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.72-0.23-0.17B0.951.250.87BT
PER D109-03-250 - 2
(0 - 2)
3 - 5-0.16-0.25-0.71B-0.93-10.81BX
PER D127-02-252 - 2
(2 - 1)
2 - 6-0.70-0.24-0.18H0.781-0.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Cusco FC            
Chủ - Khách
Comerciantes UnidosCusco FC
Cusco FCLos Chankas
Deportivo GarcilasoCusco FC
Cusco FCUniversitario De Deportes
AD TarmaCusco FC
Cusco FCAyacucho Futbol Club
Sporting CristalCusco FC
Cusco FCJuan Pablo II College
Alianza Atletico SullanaCusco FC
Atletico GrauCusco FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D124-05-251 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.34-0.31-0.470.95-0.250.87T
PER D117-05-253 - 3
(2 - 2)
8 - 0-0.57-0.28-0.260.960.750.86T
PER D111-05-251 - 3
(0 - 1)
5 - 3-0.45-0.29-0.38-0.980.250.80T
PER D103-05-252 - 0
(1 - 0)
1 - 6-0.44-0.30-0.38-0.940.250.76X
PER D128-04-252 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.50-0.28-0.34-0.980.50.80H
PER D120-04-253 - 0
(1 - 0)
3 - 0-0.74-0.22-0.160.851.250.97H
PER D113-04-251 - 0
(0 - 0)
13 - 2-0.75-0.21-0.16-0.981.50.80X
PER D106-04-254 - 2
(2 - 0)
2 - 4-0.78-0.22-0.130.981.50.78T
PER D128-03-252 - 4
(2 - 3)
5 - 7-0.55-0.29-0.280.820.51.00T
CON CSA07-03-250 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.52-0.30-0.300.920.50.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 63%

Sport BoysSo sánh số liệuCusco FC
  • 16Tổng số ghi bàn22
  • 1.6Trung bình ghi bàn2.2
  • 18Tổng số mất bàn12
  • 1.8Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Sport Boys
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem3XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem1XemXem2XemXem4XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Cusco FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem
Sport Boys
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Cusco FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem9XemXem1XemXem3XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
650183.3%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sport BoysThời gian ghi bànCusco FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    5
    0 Bàn
    5
    3
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    2
    4
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    13
    13
    Bàn thắng H1
    12
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sport BoysChi tiết về HT/FTCusco FC
  • 4
    6
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    1
    T/B
    1
    2
    H/T
    2
    3
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
Sport BoysSố bàn thắng trong H1&H2Cusco FC
  • 3
    6
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    5
    4
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sport Boys
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D122-06-2025ChủEM Deportivo Binacional2 Ngày
PER D127-06-2025KháchUTC Cajamarca7 Ngày
PER D128-06-2025KháchAlianza Atletico Sullana8 Ngày
Cusco FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D127-06-2025ChủAlianza Universidad7 Ngày
PER D128-06-2025ChủSport Huancayo8 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Sport Boys
Chấn thương
Cusco FC

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 29.4%Thắng52.9% [9]
  • [5] 29.4%Hòa23.5% [9]
  • [7] 41.2%Bại23.5% [4]
  • Chủ/Khách
  • [4] 23.5%Thắng29.4% [5]
  • [2] 11.8%Hòa5.9% [1]
  • [3] 17.6%Bại17.6% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.53 
  • TB mất điểm
    1.59 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.82
  • TB mất điểm
    1.18
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 25.00%Hòa27.27% [3]
  • [4] 50.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Sport Boys VS Cusco FC ngày 07-07-2025 - Thông tin đội hình