Bên nào sẽ thắng?

Diosgyori VTK (w)
ChủHòaKhách
Budapest Honved FC(w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Diosgyori VTK (w)So Sánh Sức MạnhBudapest Honved FC(w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • So Sánh Đối Đầu
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Thành tích đối đầu

Diosgyori VTK (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Diosgyori VTK (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Budapest Honved FC(w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Diosgyori VTK (w)Thời gian ghi bànBudapest Honved FC(w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    20
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    0
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Diosgyori VTK (w)Chi tiết về HT/FTBudapest Honved FC(w)
  • 0
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    18
    20
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Diosgyori VTK (w)Số bàn thắng trong H1&H2Budapest Honved FC(w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    19
    20
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Diosgyori VTK (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Budapest Honved FC(w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 30.0%Thắng30.0% [6]
  • [8] 40.0%Hòa15.0% [6]
  • [6] 30.0%Bại55.0% [11]
  • Chủ/Khách
  • [3] 15.0%Thắng15.0% [3]
  • [5] 25.0%Hòa5.0% [1]
  • [2] 10.0%Bại30.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    1.40 
  • TB mất điểm
    1.60 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.55
  • TB mất điểm
    0.90
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [5] 50.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 60.00% [6]

Diosgyori VTK (w) VS Budapest Honved FC(w) ngày 03-05-2025 - Thông tin đội hình