So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
0.25
0.95
-0.99
2.25
0.75
2.06
3.15
3.15
Live
0.97
0.5
0.73
0.86
2
0.84
1.97
3.05
3.15
Run
0.02
-0.25
-0.32
-0.35
1.5
0.05
1.01
9.10
19.50
BET365Sớm
-0.95
0.5
0.75
-0.97
2.25
0.78
2.00
3.00
3.50
Live
-0.97
0.75
0.78
-0.95
2.25
0.75
1.95
3.00
3.60
Run
-0.87
0
0.67
-0.13
1.5
0.07
1.03
15.00
67.00
Mansion88Sớm
0.78
0.25
0.98
0.79
2
0.97
2.05
2.95
3.10
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.96
0
0.72
-0.19
1.5
0.06
1.13
4.20
36.00
188betSớm
0.82
0.25
0.96
-0.98
2.25
0.76
2.06
3.15
3.15
Live
0.98
0.5
0.74
0.87
2
0.85
1.97
3.05
3.15
Run
0.03
-0.25
-0.31
-0.33
1.5
0.05
1.07
6.00
21.00

Bên nào sẽ thắng?

Mixto EC
ChủHòaKhách
Capital CF
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mixto ECSo Sánh Sức MạnhCapital CF
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie D-4] Mixto EC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11542191319445.5%
641112713466.7%
5131766520.0%
63211381150.0%
[BRA Serie D-5] Capital CF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
113448813527.3%
5131436520.0%
6213457433.3%
623154933.3%

Thành tích đối đầu

Mixto EC            
Chủ - Khách
Capital CFMixto EC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D410-05-251 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.54-0.34-0.27H0.850.500.85TH

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Mixto EC            
Chủ - Khách
Ceilandia DFMixto EC
Mixto ECGoiania
Goianesia GOMixto EC
Mixto ECGoianesia GO
GoianiaMixto EC
Mixto ECCeilandia DF
Capital CFMixto EC
Mixto ECLuverdense
Aparecidense GOMixto EC
Mixto ECPorto Velho
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D428-06-252 - 1
(0 - 1)
1 - 5-0.50-0.31-0.34B0.750.250.95BT
BRA D414-06-253 - 0
(3 - 0)
1 - 3-0.59-0.31-0.25T0.930.750.77TT
BRA D408-06-252 - 2
(2 - 0)
3 - 9-0.40-0.36-0.38H0.8200.88HT
BRA D431-05-253 - 2
(2 - 2)
11 - 3-0.58-0.31-0.26T0.950.750.75TT
BRA D424-05-251 - 3
(1 - 2)
6 - 5-0.37-0.34-0.44T0.70-0.251.00TT
BRA D417-05-251 - 1
(0 - 0)
10 - 2-0.43-0.33-0.39H0.7500.95HH
BRA D410-05-251 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.54-0.34-0.27H0.850.50.85TH
BRA D403-05-250 - 1
(0 - 0)
9 - 4-0.48-0.33-0.34B0.850.250.85BX
BRA D426-04-250 - 0
(0 - 0)
13 - 2-0.53-0.34-0.29H0.900.50.80TX
BRA D420-04-254 - 3
(1 - 2)
11 - 4---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 71%

Capital CF            
Chủ - Khách
LuverdenseCapital CF
Capital CFGoianesia GO
GoianiaCapital CF
Capital CFGoiania
Goianesia GOCapital CF
Capital CFBotafogo RJ
Capital CFLuverdense
Capital CFMixto EC
Ceilandia DFCapital CF
Botafogo RJCapital CF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D428-06-252 - 1
(1 - 1)
8 - 5-0.50-0.36-0.290.720.250.98T
BRA D415-06-251 - 1
(0 - 0)
8 - 2-0.61-0.31-0.230.860.750.84H
BRA D407-06-251 - 1
(0 - 0)
1 - 3-0.28-0.33-0.540.85-0.50.85H
BRA D401-06-250 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.72-0.26-0.160.991.250.71X
BRA D425-05-250 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.36-0.33-0.460.75-0.250.95X
Copa do Brasil23-05-251 - 0
(1 - 0)
4 - 9-0.19-0.26-0.680.91-10.91X
BRA D418-05-252 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.55-0.31-0.260.810.50.95X
BRA D410-05-251 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.54-0.34-0.27H0.850.50.85TH
BRA D403-05-251 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.43-0.35-0.370.7200.98X
Copa do Brasil30-04-254 - 0
(1 - 0)
8 - 2-0.89-0.16-0.070.8820.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Mixto ECSo sánh số liệuCapital CF
  • 18Tổng số ghi bàn8
  • 1.8Trung bình ghi bàn0.8
  • 13Tổng số mất bàn10
  • 1.3Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Mixto EC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
632150.0%Xem583.3%00.0%Xem
Capital CF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem1XemXem11.1%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
620433.3%Xem116.7%350.0%Xem
Mixto EC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem
Capital CF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mixto ECThời gian ghi bànCapital CF
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    10
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mixto ECChi tiết về HT/FTCapital CF
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    10
    10
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Mixto ECSố bàn thắng trong H1&H2Capital CF
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    10
    10
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mixto EC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Capital CF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 45.5%Thắng27.3% [3]
  • [4] 36.4%Hòa36.4% [3]
  • [2] 18.2%Bại36.4% [4]
  • Chủ/Khách
  • [4] 36.4%Thắng18.2% [2]
  • [1] 9.1%Hòa9.1% [1]
  • [1] 9.1%Bại27.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.73 
  • TB mất điểm
    1.18 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.09 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.73
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.36
  • TB mất điểm
    0.27
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 40.00%Hòa36.36% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Mixto EC VS Capital CF ngày 06-07-2025 - Thông tin đội hình