[BRA Serie D-1] Manauara |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 7 | 1 | 66.7% |
2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 4 | 1 | 50.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 1 | 100.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 5 | 11 | 50.0% |
[BRA Serie D-3] Tuna Luso |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 6 | 3 | 66.7% |
1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 3 | 3 | 100.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 | 3 | 50.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 9 | 11 | 50.0% |
Manauara |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Manauara |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA D4 | 26-04-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 5 | -0.22 | -0.27 | -0.66 | T | 0.75 | -1 | 0.95 | H | T |
BRA D4 | 19-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA CA | 27-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA CA | 23-03-25 | 6 - 0 (5 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA CA | 20-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA CA | 15-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA CA | 12-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA CA | 25-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA CA | 15-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA CA | 09-02-25 | 1 - 3 (1 - 3) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Tuna Luso |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA D4 | 27-04-25 | 4 - 2 (1 - 2) | 6 - 4 | -0.71 | -0.26 | -0.18 | 0.74 | 1 | 0.96 | T | ||
BRA D4 | 19-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CM | 12-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CM | 06-04-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BRA PA | 02-04-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
BRA PA | 30-03-25 | 3 - 3 (1 - 1) | 12 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Copa do Brasil | 14-03-25 | 5 - 0 (4 - 0) | 5 - 3 | -0.69 | -0.25 | -0.17 | 0.80 | 1 | 0.96 | T | ||
BRA PA | 02-03-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
BRA PA | 24-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
Copa do Brasil | 19-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Manauara |
Manauara |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |