So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.72
0
0.98
0.95
2.75
0.75
2.20
3.35
2.52
Live
0.79
0
0.91
1.00
2.75
0.70
2.30
3.30
2.43
Run
-0.94
0
0.70
-0.39
5.5
0.15
1.01
8.20
10.50
BET365Sớm
0.80
0.25
1.00
0.95
3
0.85
2.20
3.50
2.70
Live
-0.97
0.25
0.78
0.90
2.5
0.90
2.37
3.25
2.62
Run
0.85
-0.5
0.95
0.77
5.25
-0.98
1.22
5.50
9.50
Mansion88Sớm
0.81
0
0.89
0.81
2.75
0.89
2.26
3.15
2.54
Live
0.90
0
0.80
-0.88
2.75
0.57
2.41
3.05
2.46
Run
0.07
-0.25
-0.31
-0.14
5.75
0.01
1.02
7.30
28.00
188betSớm
0.73
0
0.99
0.96
2.75
0.76
2.20
3.35
2.52
Live
0.80
0
0.92
0.96
2.75
0.76
2.30
3.30
2.43
Run
-0.93
0
0.71
-0.39
5.5
0.17
1.01
8.20
10.50
SbobetSớm
0.77
0
0.93
0.75
2.75
0.95
2.29
3.19
2.48
Live
0.77
0
0.93
0.99
2.75
0.71
2.33
3.05
2.53
Run
-0.65
0
0.35
-0.26
5.5
0.06
1.02
7.50
32.00

Bên nào sẽ thắng?

Rahmatgonj MFS
ChủHòaKhách
Bangladesh Police Club
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rahmatgonj MFSSo Sánh Sức MạnhBangladesh Police Club
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BGD Premier League-4] Rahmatgonj MFS
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17836362427447.1%
741216613557.1%
10424201814340.0%
623197933.3%
[BGD Premier League-6] Bangladesh Police Club
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16727222423643.8%
7412101113657.1%
9315121310733.3%
6321741150.0%

Thành tích đối đầu

Rahmatgonj MFS            
Chủ - Khách
Bangladesh Police ClubRahmatganj MFS
Bangladesh Police ClubRahmatganj MFS
Rahmatganj MFSBangladesh Police Club
Rahmatganj MFSBangladesh Police Club
Bangladesh Police ClubRahmatganj MFS
Rahmatganj MFSBangladesh Police Club
Bangladesh Police ClubRahmatganj MFS
Bangladesh Police ClubRahmatganj MFS
Rahmatganj MFSBangladesh Police Club
Rahmatganj MFSBangladesh Police Club
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BGD D124-01-252 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.26-0.25-0.64B0.95-0.750.75BX
BGD D104-05-242 - 0
(0 - 0)
2 - 5---B---
BGD D127-01-240 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.22-0.24-0.66H0.87-1.000.89BX
BDFC26-12-232 - 2
(1 - 1)
3 - 5-0.28-0.28-0.59H1.00-0.500.70BT
BDIC03-12-231 - 2
(1 - 2)
5 - 0-0.70-0.25-0.20T0.751.000.95TT
BGD D103-06-230 - 2
(0 - 1)
- -0.21-0.26-0.68B0.85-1.000.85BX
BGD D104-02-232 - 0
(1 - 0)
2 - 8-0.48-0.32-0.32B0.830.250.93BH
BGD D115-07-220 - 0
(0 - 0)
- ---H---
BGD D112-03-221 - 2
(0 - 1)
2 - 2-0.36-0.33-0.43B-0.940.000.76BT
BGD D117-07-211 - 1
(1 - 1)
2 - 10---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Rahmatgonj MFS            
Chủ - Khách
Mohammedan DhakaRahmatganj MFS
Dhaka WanderersRahmatganj MFS
Rahmatganj MFSFakirapool Young Mens Club
Brothers UnionRahmatganj MFS
Rahmatganj MFSBashundhara Kings
Bashundhara KingsRahmatganj MFS
Rahmatganj MFSChittagong Abahani
Brothers UnionRahmatganj MFS
Fortis LimitedRahmatganj MFS
Rahmatganj MFSAbahani Limited
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BGD D121-05-253 - 4
(3 - 2)
- -0.81-0.24-0.15T0.651.250.95TT
BGD D117-05-251 - 3
(0 - 2)
3 - 5-0.24-0.23-0.65T0.84-10.92TT
BGD D110-05-251 - 2
(0 - 1)
8 - 6---B--
BGD D103-05-250 - 0
(0 - 0)
2 - 1---H--
BGD D126-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.19-0.25-0.71H0.98-10.72BX
BDFC15-04-251 - 1
(0 - 0)
9 - 2-0.81-0.18-0.14H0.911.750.91TX
BGD D111-04-252 - 0
(2 - 0)
- ---T--
BDFC08-04-251 - 1
(1 - 0)
6 - 8-0.37-0.29-0.45H0.78-0.250.98BX
BGD D121-02-253 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.40-0.32-0.40B0.8500.91BT
BDFC31-01-250 - 2
(0 - 1)
8 - 6-0.37-0.32-0.46B0.75-0.250.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%

Bangladesh Police Club            
Chủ - Khách
Fortis LimitedBangladesh Police Club
Bashundhara KingsBangladesh Police Club
Bangladesh Police ClubAbahani Limited
Mohammedan DhakaBangladesh Police Club
Bangladesh Police ClubDhaka Wanderers
Fakirapool Young Mens ClubBangladesh Police Club
Bangladesh Police ClubBrothers Union
Brothers UnionBangladesh Police Club
Bangladesh Police ClubRahmatganj MFS
Chittagong AbahaniBangladesh Police Club
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BGD D121-05-251 - 1
(0 - 1)
3 - 6-0.50-0.32-0.380.850.250.75X
BGD D116-05-250 - 1
(0 - 0)
- -0.76-0.21-0.150.981.50.78X
BGD D110-05-250 - 0
(0 - 0)
1 - 6-0.18-0.26-0.710.94-10.76X
BGD D102-05-253 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.83-0.20-0.130.931.750.77T
BGD D125-04-251 - 0
(0 - 0)
5 - 0-----
BGD D111-04-250 - 3
(0 - 0)
0 - 5-----
BDFC21-02-251 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.46-0.29-0.370.960.250.80X
BDFC28-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 0-----
BGD D124-01-252 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.26-0.25-0.64B0.95-0.750.75BX
BGD D117-01-251 - 0
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 17%

Rahmatgonj MFSSo sánh số liệuBangladesh Police Club
  • 13Tổng số ghi bàn10
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.0
  • 13Tổng số mất bàn6
  • 1.3Trung bình mất bàn0.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Rahmatgonj MFS
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Bangladesh Police Club
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Rahmatgonj MFS
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Bangladesh Police Club
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Rahmatgonj MFSThời gian ghi bànBangladesh Police Club
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    10
    0 Bàn
    3
    4
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    6
    2
    Bàn thắng H1
    6
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Rahmatgonj MFSChi tiết về HT/FTBangladesh Police Club
  • 2
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    3
    H/T
    12
    10
    H/H
    0
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
Rahmatgonj MFSSố bàn thắng trong H1&H2Bangladesh Police Club
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    12
    11
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Rahmatgonj MFS
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Bangladesh Police Club
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 47.1%Thắng43.8% [7]
  • [3] 17.6%Hòa12.5% [7]
  • [6] 35.3%Bại43.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [4] 23.5%Thắng18.8% [3]
  • [1] 5.9%Hòa6.3% [1]
  • [2] 11.8%Bại31.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    2.12 
  • TB mất điểm
    1.41 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.35 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.69
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [3] 27.27%Hòa27.27% [3]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Rahmatgonj MFS VS Bangladesh Police Club ngày 27-05-2025 - Thông tin đội hình