[INT CF-] LaLouviere |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 4 | 16 | 83.3% |
[INT CF-] FC Differdange 03 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 4 | 11 | 50.0% |
LaLouviere |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
LaLouviere |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL D2 | 18-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.21 | -0.25 | -0.67 | T | 0.91 | -1 | 0.91 | H | T |
BEL D2 | 06-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.68 | -0.24 | -0.19 | T | 0.85 | 1 | 0.97 | T | T |
BEL D2 | 29-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.23 | -0.25 | -0.65 | T | 0.81 | -1 | -0.99 | H | X |
BEL D2 | 14-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | -0.70 | -0.24 | -0.18 | T | 0.78 | 1 | -0.96 | T | T |
BEL D2 | 09-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | -0.30 | -0.28 | -0.54 | H | 0.97 | -0.5 | 0.85 | B | X |
BEL D2 | 28-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | -0.57 | -0.28 | -0.26 | T | 0.95 | 0.75 | 0.87 | T | X |
BEL D2 | 23-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.42 | -0.29 | -0.41 | H | 0.90 | 0 | 0.92 | H | X |
BEL D2 | 15-02-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 1 - 3 | -0.72 | -0.23 | -0.17 | T | 0.94 | 1.25 | 0.88 | T | T |
BEL D2 | 09-02-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 2 | -0.28 | -0.30 | -0.54 | T | 0.96 | -0.5 | 0.86 | T | T |
BEL D2 | 02-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.43 | -0.29 | -0.40 | H | 0.82 | 0 | 1.00 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
FC Differdange 03 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 21-06-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 28-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 25-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 18-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 14-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 10-05-25 | 0 - 4 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 04-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 27-04-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 23-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 19-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
LaLouviere |
LaLouviere |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL D1 | 26-07-2025 | Chủ | Standard Liege | 28 Ngày |
BEL D1 | 02-08-2025 | Khách | KAA Gent | 35 Ngày |
BEL D1 | 10-08-2025 | Chủ | Charleroi | 43 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA CL | 08-07-2025 | Khách | KF Drita Gjilan | 10 Ngày |
UEFA CL | 15-07-2025 | Chủ | KF Drita Gjilan | 17 Ngày |