[ICE Division 3-] IH Hafnarfjordur |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 13 | 24 | 4 | 16.7% |
[ICE Division 3-] KV Reykjavik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 15 | 10 | 7 | 33.3% |
IH Hafnarfjordur |
Chủ - Khách |
---|
KV ReykjavikIH Hafnarfjordur |
IH HafnarfjordurKV Reykjavik |
IH HafnarfjordurKV Reykjavik |
KV ReykjavikIH Hafnarfjordur |
IH HafnarfjordurKV Reykjavik |
KV ReykjavikIH Hafnarfjordur |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D3 | 19-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | -0.28 | -0.22 | -0.65 | B | 0.82 | -1.00 | 0.88 | B | X |
LCE D3 | 04-05-24 | 2 - 3 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ICE LCB | 09-03-23 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ICE LC | 31-03-12 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ICE D2 | 19-08-10 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ICE D2 | 25-06-10 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
IH Hafnarfjordur |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D3 | 10-06-25 | 4 - 4 (3 - 1) | 6 - 6 | -0.88 | -0.14 | -0.12 | H | 0.90 | 2.5 | 0.80 | T | T |
LCE D3 | 04-06-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 5 - 4 | -0.35 | -0.26 | -0.53 | B | 0.82 | -0.5 | 0.88 | B | T |
LCE D3 | 31-05-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 23-05-25 | 1 - 5 (1 - 2) | 1 - 6 | -0.27 | -0.22 | -0.66 | B | 0.85 | -1 | 0.85 | B | T |
LCE D3 | 16-05-25 | 3 - 6 (1 - 2) | 11 - 4 | -0.76 | -0.18 | -0.18 | T | 0.80 | 1.5 | 0.96 | T | T |
LCE D3 | 09-05-25 | 1 - 4 (1 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 03-05-25 | 5 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE CUP | 10-04-25 | 2 - 5 (1 - 4) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE CUP | 29-03-25 | 4 - 1 (3 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCB | 21-03-25 | 1 - 6 (0 - 3) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
KV Reykjavik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D3 | 09-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 04-06-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 4 - 10 | -0.55 | -0.23 | -0.34 | 0.83 | 0.5 | 0.87 | T | ||
LCE D3 | 31-05-25 | 6 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 24-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 16-05-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | -0.52 | -0.24 | -0.36 | 0.94 | 0.5 | 0.82 | T | ||
LCE D3 | 09-05-25 | 5 - 2 (3 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 02-05-25 | 3 - 2 (0 - 1) | 9 - 3 | -0.49 | -0.24 | -0.40 | 0.89 | 0.25 | 0.87 | T | ||
ICE CUP | 05-04-25 | 1 - 6 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 29-03-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 22-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
IH Hafnarfjordur |
IH Hafnarfjordur |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |