[INT FRL-] Burundi (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | 2 | 0.0% |
[INT FRL-] Kenya (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | 7 | 33.3% |
Burundi (w) |
Chủ - Khách |
---|
Kenya (W)Burundi (W) |
Burundi (W)Kenya (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF WCC | 23-11-19 | 5 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
CAF WCC | 13-09-16 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Burundi (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF WNC | 26-02-25 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CAF WNC | 23-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CAF WNC | 04-12-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
CAF WNC | 30-11-23 | 5 - 1 (2 - 1) | 11 - 1 | -0.96 | -0.13 | -0.06 | B | 0.90 | 2.5 | 0.80 | B | T |
CAF WNC | 26-09-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.72 | -0.25 | -0.17 | H | 0.96 | 1.25 | 0.74 | T | X |
CAF WNC | 22-09-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 16-09-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
INT FRL | 15-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CAF WNC | 10-07-22 | 4 - 0 (3 - 0) | 11 - 0 | -0.93 | -0.14 | -0.08 | B | 0.83 | 2.25 | 0.87 | B | T |
CAF WNC | 07-07-22 | 3 - 1 (2 - 1) | 9 - 1 | -0.94 | -0.14 | -0.07 | B | 0.75 | 2.25 | 0.95 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
Kenya (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 04-06-25 | 5 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 08-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 04-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CAF WNC | 26-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | -0.42 | -0.36 | -0.34 | -0.95 | 0.25 | 0.71 | X | ||
CAF WNC | 21-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.38 | -0.32 | -0.43 | 1.00 | 0 | 0.76 | X | ||
INT FRL | 03-12-24 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 29-11-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 30-10-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 26-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 23-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |