[POL Liga 3-] Star Starachowice |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | 6 | 16.7% |
[POL Liga 3-] Lewart Lubartow |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 17 | 4 | 16.7% |
Star Starachowice |
Chủ - Khách |
---|
Lewart LubartowStar Starachowice |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 05-10-24 | 0 - 6 (0 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Star Starachowice |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 18-04-25 | 1 - 4 (1 - 2) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 12-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Pol L3 | 04-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.59 | -0.26 | -0.27 | H | 0.90 | 0.75 | 0.86 | T | X |
Pol L3 | 30-03-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 22-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.53 | -0.27 | -0.32 | B | 0.90 | 0.5 | 0.86 | B | X |
Pol L3 | 14-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | -0.57 | -0.30 | -0.28 | H | 0.74 | 0.5 | 0.96 | T | X |
Pol L3 | 09-03-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 28-02-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 16 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 22-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 15-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 0%
Lewart Lubartow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 19-04-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 12-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 04-04-25 | 5 - 1 (2 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 29-03-25 | 2 - 4 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 22-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 13 - 5 | -0.92 | -0.13 | -0.07 | 0.82 | 2.25 | 0.94 | X | ||
Pol L3 | 16-03-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 07-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 01-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-02-25 | 6 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-02-25 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Star Starachowice |
Star Starachowice |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |