[ESL-] Negelle Arsi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 5 | 14 | 66.7% |
[ESL-] Halaba City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 10 | 50.0% |
Negelle Arsi |
Chủ - Khách |
---|
Halaba CityNegelle Arsi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ethiopia HL | 16-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 3 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Negelle Arsi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ethiopia HL | 07-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
Ethiopia HL | 01-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Ethiopia HL | 23-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
Ethiopia HL | 17-03-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Ethiopia HL | 10-03-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Ethiopia HL | 04-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
Ethiopia HL | 28-02-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Ethiopia HL | 22-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Ethiopia HL | 24-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Ethiopia HL | 20-12-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Halaba City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ethiopia HL | 07-04-25 | 2 - 3 (0 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 28-03-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 23-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 16-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 10-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 04-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 27-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 21-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 24-12-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 20-12-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Negelle Arsi |
Negelle Arsi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |