[FIN Ykkonen-7] EPS Espoo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | 6 | 7 | 50.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 3 | 6 | 50.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | 3 | 5 | 50.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 17 | 4 | 16.7% |
[FIN Ykkonen-12] Mikkelin Palloilijat |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 8 | 1 | 12 | 0.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 10 | 0.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | 0 | 12 | 0.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 24 | 1 | 0.0% |
EPS Espoo |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
EPS Espoo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CUP | 15-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 9 | -0.48 | -0.27 | -0.40 | B | 0.91 | 0.25 | 0.79 | B | X |
FIN D3 A | 12-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 8 | -0.33 | -0.26 | -0.53 | B | 0.92 | -0.5 | 0.90 | B | X |
INT CF | 05-04-25 | 6 - 0 (5 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 22-03-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 3 | -0.63 | -0.26 | -0.24 | B | 0.80 | 0.75 | 0.96 | B | T |
INT CF | 14-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
FIN D3 A | 19-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | -0.67 | -0.22 | -0.23 | T | 0.86 | 1 | 0.96 | T | T |
FIN D3 A | 05-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 8 | -0.29 | -0.26 | -0.57 | H | 0.89 | -0.75 | 0.93 | B | T |
FIN D3 A | 28-09-24 | 3 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN D3 A | 22-09-24 | 4 - 5 (2 - 4) | 6 - 7 | -0.42 | -0.26 | -0.43 | B | 0.93 | 0 | 0.89 | B | T |
FIN D3 A | 14-09-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 7 | -0.63 | -0.23 | -0.24 | T | -0.99 | 1 | 0.81 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 71%
Mikkelin Palloilijat |
Chủ - Khách |
---|
Inter Turku IIMP MIKELI |
LahtiMP MIKELI |
KuPsMP MIKELI |
PK-35 VantaaMP MIKELI |
MP MIKELIKTP Kotka |
SJK AkatemiaMP MIKELI |
MP MIKELITPS Turku |
KaPaMP MIKELI |
JaPSMP MIKELI |
MP MIKELISalPa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 11-04-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 8 | -0.47 | -0.24 | -0.41 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | H | ||
INT CF | 05-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 5 | -0.85 | -0.16 | -0.11 | 0.89 | 2 | 0.93 | X | ||
INT CF | 11-01-25 | 9 - 0 (4 - 0) | 11 - 2 | -0.99 | -0.10 | -0.07 | 0.77 | 3.75 | 0.93 | T | ||
FIN D2 | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.70 | -0.21 | -0.17 | 0.95 | 1.25 | 0.87 | X | ||
FIN D2 | 06-10-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 5 - 4 | -0.13 | -0.17 | -0.79 | 0.94 | -1.75 | 0.94 | T | ||
FIN D2 | 27-09-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 8 | -0.70 | -0.21 | -0.18 | 0.95 | 1.25 | 0.93 | T | ||
FIN D2 | 22-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.19 | -0.22 | -0.68 | 0.82 | -1.25 | -0.94 | X | ||
FIN D2 | 14-09-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 7 - 4 | -0.52 | -0.25 | -0.31 | 0.93 | 0.5 | 0.95 | T | ||
FIN D2 | 30-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | -0.52 | -0.27 | -0.29 | 0.93 | 0.5 | 0.95 | T | ||
FIN D2 | 25-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 8 - 6 | -0.36 | -0.27 | -0.45 | 0.88 | -0.25 | 1.00 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 63%
EPS Espoo |
EPS Espoo |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 03-05-2025 | Khách | OLS Oulu | 7 Ngày |
FIN D3 A | 11-05-2025 | Chủ | Inter Turku II | 15 Ngày |
FIN D3 A | 15-05-2025 | Khách | Tampere United | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 03-05-2025 | Chủ | Jazz Pori | 7 Ngày |
FIN D3 A | 11-05-2025 | Khách | PK Keski Uusimaa | 15 Ngày |
FIN D3 A | 17-05-2025 | Chủ | KuPS (Youth) | 21 Ngày |