So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
-0.5
0.91
0.98
2.75
0.78
3.25
3.50
1.91
Live
0.76
-0.75
-0.94
0.93
2.75
0.87
3.40
3.55
1.84
Run
0.02
-0.25
-0.18
-0.19
4.5
0.01
18.00
12.50
1.01
Mansion88Sớm
-0.99
-0.5
0.75
0.88
2.5
0.88
3.35
3.40
1.89
Live
0.90
-0.5
0.94
0.76
2.5
-0.94
3.20
3.40
1.94
Run
-0.57
0
0.41
-0.25
4.5
0.11
16.50
4.77
1.17
188betSớm
0.86
-0.5
0.92
0.99
2.75
0.79
3.25
3.50
1.91
Live
0.77
-0.75
-0.93
0.94
2.75
0.88
3.40
3.55
1.84
Run
0.03
-0.25
-0.17
-0.20
4.5
0.04
18.00
12.50
1.01
SbobetSớm
-
-
-
0.81
2.5
-0.99
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.57
0
0.41
-0.22
4.5
0.08
16.00
5.00
1.16

Bên nào sẽ thắng?

Mungyeong Sangmu WFC
ChủHòaKhách
Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mungyeong Sangmu WFCSo Sánh Sức MạnhGyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR WK League-7] Mungyeong Sangmu WFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17458192617723.5%
823310129625.0%
92259148722.2%
621367733.3%
[KOR WK League-2] Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181035382333255.6%
10523181317250.0%
8512201016262.5%
64111061366.7%

Thành tích đối đầu

Mungyeong Sangmu WFC            
Chủ - Khách
Gyeongju FC (W)Boeun Sangmu (W)
Boeun Sangmu (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Boeun Sangmu (W)
Boeun Sangmu (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Boeun Sangmu (W)
Gyeongju FC (W)Boeun Sangmu (W)
Gyeongju FC (W)Boeun Sangmu (W)
Gyeongju FC (W)Boeun Sangmu (W)
Gyeongju FC (W)Boeun Sangmu (W)
Gyeongju FC (W)Boeun Sangmu (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD124-04-252 - 0
(2 - 0)
- -0.66-0.23-0.23B0.911.000.91BX
KOR WD119-09-242 - 2
(2 - 1)
- ---H---
KOR WD125-07-242 - 1
(2 - 1)
- ---B---
KOR WD124-05-241 - 2
(1 - 1)
- -0.29-0.30-0.53B0.95-0.500.87BT
KOR WD118-04-242 - 2
(0 - 2)
- ---H---
KOR WD129-08-232 - 2
(1 - 1)
- -0.63-0.26-0.22H0.810.75-0.99TT
KOR WD102-06-233 - 0
(2 - 0)
- -0.65-0.26-0.22B-0.971.000.79BT
KOR WD125-04-230 - 1
(0 - 1)
- -0.80-0.20-0.13T0.84-0.670.98TX
KOR WD125-08-221 - 1
(0 - 1)
- -0.80-0.21-0.14H0.83-0.670.87TX
KOR WD126-05-223 - 0
(2 - 0)
- -0.86-0.19-0.11B0.85-0.670.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Mungyeong Sangmu WFC            
Chủ - Khách
Changnyeong (W)Boeun Sangmu (W)
Sejong Gumi Sportstoto (W)Boeun Sangmu (W)
Boeun Sangmu (W)KSPO FC (W)
Seoul Amazones (W)Boeun Sangmu (W)
Suwon FMC (W)Boeun Sangmu (W)
Boeun Sangmu (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Gyeongju FC (W)Boeun Sangmu (W)
Boeun Sangmu (W)Changnyeong (W)
Boeun Sangmu (W)Sejong Gumi Sportstoto (W)
KSPO FC (W)Boeun Sangmu (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD122-05-252 - 1
(2 - 1)
1 - 5---B--
KOR WD119-05-251 - 4
(0 - 2)
0 - 5-0.64-0.30-0.22T0.800.750.90TT
KOR WD112-05-250 - 1
(0 - 1)
- -0.25-0.29-0.58B0.81-0.750.95BX
KOR WD108-05-253 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.63-0.27-0.22B0.800.750.96BT
KOR WD101-05-250 - 1
(0 - 1)
2 - 5-0.53-0.29-0.29T0.900.50.86TX
KOR WD128-04-250 - 0
(0 - 0)
7 - 0-0.20-0.29-0.63H0.96-0.750.80BX
KOR WD124-04-252 - 0
(2 - 0)
- -0.66-0.23-0.23B0.9110.91BX
KOR WD117-04-255 - 2
(2 - 0)
3 - 4-0.65-0.27-0.20T-0.9710.79TT
KOR WD114-04-251 - 2
(0 - 1)
- ---B--
KOR WD110-04-251 - 1
(0 - 0)
- -0.76-0.23-0.16H0.771.250.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC            
Chủ - Khách
Gyeongju FC (W)Suwon FMC (W)
Changnyeong (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Sejong Gumi Sportstoto (W)
KSPO FC (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Seoul Amazones (W)
Gyeongju FC (W)Boeun Sangmu (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Gyeongju FC (W)
Suwon FMC (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Changnyeong (W)
Sejong Gumi Sportstoto (W)Gyeongju FC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD119-05-252 - 2
(1 - 0)
5 - 2-0.63-0.29-0.230.800.750.90T
KOR WD112-05-251 - 3
(0 - 0)
0 - 2-----
KOR WD108-05-251 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.44-0.31-0.37-0.990.250.75X
KOR WD101-05-252 - 0
(2 - 0)
- -0.50-0.28-0.350.800.250.96X
KOR WD128-04-252 - 1
(1 - 1)
- -0.34-0.28-0.530.80-0.50.90H
KOR WD124-04-252 - 0
(2 - 0)
- -0.66-0.23-0.23B0.9110.91BX
KOR WD117-04-252 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.49-0.32-0.310.790.25-0.97T
KOR WD114-04-251 - 2
(0 - 0)
- -0.52-0.28-0.320.930.50.83T
KOR WD110-04-255 - 0
(3 - 0)
- -0.81-0.21-0.130.801.50.90T
KOR WD127-03-251 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.35-0.30-0.470.93-0.250.89X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Mungyeong Sangmu WFCSo sánh số liệuGyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
  • 13Tổng số ghi bàn19
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.9
  • 14Tổng số mất bàn10
  • 1.4Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Mungyeong Sangmu WFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Mungyeong Sangmu WFC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem
Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mungyeong Sangmu WFCThời gian ghi bànGyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    9
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mungyeong Sangmu WFCChi tiết về HT/FTGyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    10
    9
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Mungyeong Sangmu WFCSố bàn thắng trong H1&H2Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    10
    9
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mungyeong Sangmu WFC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR WD109-06-2025KháchHyundai Steel Red Angels (W)4 Ngày
KOR WD112-06-2025ChủSuwon FMC (W)7 Ngày
KOR WD119-06-2025ChủSeoul Amazones (W)14 Ngày
Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR WD109-06-2025KháchSeoul Amazones (W)4 Ngày
KOR WD112-06-2025ChủKSPO FC (W)7 Ngày
KOR WD119-06-2025KháchSejong Gumi Sportstoto (W)14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 23.5%Thắng55.6% [10]
  • [5] 29.4%Hòa16.7% [10]
  • [8] 47.1%Bại27.8% [5]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.8%Thắng27.8% [5]
  • [3] 17.6%Hòa5.6% [1]
  • [3] 17.6%Bại11.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.12 
  • TB mất điểm
    1.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    2.11
  • TB mất điểm
    1.28
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.72
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 40.00%Hòa10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Mungyeong Sangmu WFC VS Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC ngày 05-06-2025 - Thông tin đội hình