Mladost Lucani
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Milan JoksimovićHậu vệ00000000
25Jovan ciricTiền đạo00000000
39Vuk·BogdanovicHậu vệ00000000
-Ognjen AlempijevicTiền đạo00000000
40Dušan CvetinovićHậu vệ00000000
Thẻ vàng
28Aleksandar PejovićTiền vệ20010000
8Janko TumbasevićTiền vệ00000000
Thẻ vàng
7nikola andricHậu vệ00010000
10Petar BojićTiền đạo10010000
-ognjen bondzulicTiền đạo10100010
Bàn thắngThẻ vàng
30Nikola ĆirkovićHậu vệ00000000
18Filip ZunicTiền vệ20010000
1Sasa StamenkovicThủ môn00000000
36Đuro ZecTiền đạo00000000
33Zarko UdovicicTiền vệ00001010
17Aleksandar VarjacicTiền vệ00000000
44Dilan OrtízTiền đạo00000000
Thẻ vàng
35Nikola LekovićHậu vệ00000000
Novi Pazar
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Filip BačkuljaHậu vệ00000000
3Nemanja MiletićHậu vệ00000000
9Aleksandar MesarovicTiền vệ00030000
Thẻ vàng
22Adem LjajićTiền vệ30040110
8Sead IslamovićTiền vệ00000000
23Slobodan RubezicHậu vệ00010000
77Rodney AntwiTiền đạo10000000
12Stefan PopovicThủ môn00000000
55ensar bruncevicHậu vệ00000000
18Lazar ZličićTiền vệ00000000
21Aleksandar KovačevićTiền vệ00000000
Thẻ đỏ
33Ivan LakićevićHậu vệ00000000
17Vladan VidakovićTiền vệ00000000
5Semir AlicTiền vệ00010000

Mladost Lucani vs Novi Pazar ngày 28-04-2025 - Thống kê cầu thủ