So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
1.00
1
0.80
1.00
2.75
0.80
1.57
4.10
4.75
Live
1.00
1
0.80
1.00
2.75
0.80
1.57
4.10
4.75
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Radnicki 1923 Kragujevac
ChủHòaKhách
Mladost Lucani
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Radnicki 1923 KragujevacSo Sánh Sức MạnhMladost Lucani
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-9] Radnicki 1923 Kragujevac
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3314613524793942.4%
16925281629956.3%
175482431191429.4%
6114712416.7%
[SER Super liga-12] Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
331210113639881236.4%
177462322251041.2%
165651317211331.3%
6123510516.7%

Thành tích đối đầu

Radnicki 1923 Kragujevac            
Chủ - Khách
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac
Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D116-02-251 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.68-0.25-0.19T0.901.000.92TX
SER D114-09-242 - 1
(0 - 1)
5 - 9-0.39-0.28-0.45B0.78-0.25-0.96BT
INT CF12-07-244 - 0
(3 - 0)
6 - 5-0.51-0.29-0.35T0.960.500.74TT
SER D102-05-243 - 2
(1 - 2)
4 - 1-0.66-0.26-0.20T0.991.000.83TT
SER D103-04-242 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.42-0.31-0.39B0.850.000.97BX
SER D129-10-234 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.57-0.29-0.25T0.970.750.85TT
INT CF10-01-231 - 1
(1 - 1)
3 - 11-0.40-0.30-0.42H0.910.000.85HX
SER D130-10-220 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.43-0.30-0.38H0.790.00-0.97HX
SER D117-07-221 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.39-0.32-0.41T0.970.000.85TX
SER D126-04-220 - 0
(0 - 0)
10 - 5-0.48-0.32-0.32H0.840.250.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Radnicki 1923 Kragujevac            
Chủ - Khách
Radnicki 1923 KragujevacCrvena Zvezda
OFK BeogradRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacPartizan Belgrade
FK Napredak KrusevacRadnicki 1923 Kragujevac
Jedinstvo UBRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacBacka Topola
Cukaricki StankomRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacNovi Pazar
TekstilacRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D123-04-254 - 1
(1 - 0)
6 - 15-0.18-0.21-0.74T0.97-1.250.79TT
SER D112-04-253 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.46-0.30-0.36B1.000.250.82BT
SER D106-04-250 - 2
(0 - 0)
3 - 2---B--
SER D129-03-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.38-0.30-0.43B-0.9700.79BX
SER D114-03-252 - 2
(2 - 1)
7 - 4-0.22-0.26-0.63H-0.99-0.750.81BT
SER D108-03-251 - 3
(0 - 1)
5 - 4-0.49-0.28-0.35B0.850.250.91BT
SER D103-03-251 - 1
(0 - 0)
1 - 6-0.51-0.29-0.32H0.980.50.84TX
SER D127-02-252 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.55-0.30-0.27T0.810.50.95TX
SER D121-02-250 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.26-0.29-0.57T0.83-0.750.99TX
SER D116-02-251 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.68-0.25-0.19T0.9010.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Mladost Lucani            
Chủ - Khách
Mladost LucaniBacka Topola
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Mladost LucaniVojvodina Novi Sad
FK Spartak Zlatibor VodaMladost Lucani
Mladost LucaniRadnicki Nis
IMT Novi BeogradMladost Lucani
Mladost LucaniFK Zeleznicar Pancevo
Partizan BelgradeMladost Lucani
Mladost LucaniFK Napredak Krusevac
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D123-04-252 - 0
(1 - 0)
8 - 5-0.27-0.28-0.570.77-0.750.99X
SER D113-04-253 - 1
(2 - 0)
1 - 5-0.79-0.21-0.120.941.50.88T
SER D107-04-251 - 3
(0 - 2)
7 - 9-0.16-0.26-0.70-0.98-10.80T
SER D130-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.54-0.31-0.270.860.50.96X
SER D116-03-251 - 1
(1 - 0)
2 - 10-0.37-0.30-0.440.76-0.251.00X
SER D109-03-253 - 0
(2 - 0)
5 - 6-0.61-0.27-0.240.850.750.91T
SER D103-03-251 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.36-0.32-0.440.78-0.25-0.96X
SER D126-02-252 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.74-0.23-0.150.901.250.92X
SER D123-02-251 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.49-0.32-0.31-0.970.50.79X
SER D116-02-251 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.68-0.25-0.19T0.9010.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Radnicki 1923 KragujevacSo sánh số liệuMladost Lucani
  • 12Tổng số ghi bàn7
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.7
  • 13Tổng số mất bàn14
  • 1.3Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Radnicki 1923 Kragujevac
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem14XemXem3XemXem14XemXem45.2%XemXem16XemXem51.6%XemXem15XemXem48.4%XemXem
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem20XemXem2XemXem10XemXem62.5%XemXem16XemXem50%XemXem16XemXem50%XemXem
16XemXem9XemXem1XemXem6XemXem56.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
16XemXem11XemXem1XemXem4XemXem68.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Radnicki 1923 Kragujevac
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem13XemXem3XemXem15XemXem41.9%XemXem11XemXem35.5%XemXem15XemXem48.4%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem
16XemXem6XemXem3XemXem7XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem
Mladost Lucani
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem14XemXem4XemXem14XemXem43.8%XemXem12XemXem37.5%XemXem11XemXem34.4%XemXem
16XemXem5XemXem2XemXem9XemXem31.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem
16XemXem9XemXem2XemXem5XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Radnicki 1923 KragujevacThời gian ghi bànMladost Lucani
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    13
    0 Bàn
    10
    11
    1 Bàn
    8
    9
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    5
    0
    4+ Bàn
    21
    16
    Bàn thắng H1
    26
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Radnicki 1923 KragujevacChi tiết về HT/FTMladost Lucani
  • 9
    6
    T/T
    1
    3
    T/H
    1
    0
    T/B
    3
    3
    H/T
    4
    10
    H/H
    4
    2
    H/B
    0
    2
    B/T
    3
    0
    B/H
    8
    7
    B/B
ChủKhách
Radnicki 1923 KragujevacSố bàn thắng trong H1&H2Mladost Lucani
  • 8
    2
    Thắng 2+ bàn
    4
    9
    Thắng 1 bàn
    8
    13
    Hòa
    6
    4
    Mất 1 bàn
    7
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Radnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D110-05-2025ChủNovi Pazar7 Ngày
SER D117-05-2025KháchVojvodina Novi Sad14 Ngày
SER D124-05-2025ChủBacka Topola21 Ngày
Mladost Lucani
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D110-05-2025KháchOFK Beograd7 Ngày
SER D117-05-2025ChủPartizan Belgrade14 Ngày
SER D124-05-2025KháchCrvena Zvezda21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 42.4%Thắng36.4% [12]
  • [6] 18.2%Hòa30.3% [12]
  • [13] 39.4%Bại33.3% [11]
  • Chủ/Khách
  • [9] 27.3%Thắng15.2% [5]
  • [2] 6.1%Hòa18.2% [6]
  • [5] 15.2%Bại15.2% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    52 
  • Bàn thua
    47 
  • TB được điểm
    1.58 
  • TB mất điểm
    1.42 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    39
  • TB được điểm
    1.09
  • TB mất điểm
    1.18
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Hòa40.00% [4]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 36.36%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Radnicki 1923 Kragujevac VS Mladost Lucani ngày 05-05-2025 - Thông tin đội hình