[ARFC-] Ben Hur Rafaela |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 6 | 7 | 33.3% |
[ARFC-] Douglas Haig |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 3 | 12 | 50.0% |
Ben Hur Rafaela |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Ben Hur Rafaela |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARFC | 27-04-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ARFC | 20-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ARFC | 13-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.60 | -0.33 | -0.22 | B | 0.91 | 0.75 | 0.79 | B | X |
ARFC | 06-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 8 | -0.65 | -0.30 | -0.20 | T | 0.76 | 0.75 | 0.94 | T | H |
ARFC | 30-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 7 | -0.72 | -0.29 | -0.14 | B | 0.80 | 1 | 0.90 | H | T |
ARFC | 23-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ARFC | 16-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
ARFC | 09-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.44 | -0.36 | -0.35 | T | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | X |
ARFC | 02-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.49 | -0.38 | -0.28 | H | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | T |
ARFC | 26-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.64 | -0.31 | -0.20 | H | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%
Douglas Haig |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARFC | 27-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ARFC | 20-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.57 | -0.33 | -0.25 | 0.75 | 0.5 | 0.95 | H | ||
ARFC | 13-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 7 | -0.42 | -0.36 | -0.37 | 0.74 | 0 | 0.96 | X | ||
ARFC | 06-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ARFC | 30-03-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ARFC | 23-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ARFC | 16-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.49 | -0.37 | -0.30 | 0.79 | 0.25 | 0.91 | X | ||
ARFC | 06-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.47 | -0.35 | -0.33 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | ||
ARFC | 29-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.60 | -0.31 | -0.23 | 0.89 | 0.75 | 0.81 | H | ||
ARFC | 15-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 7 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 33%
Ben Hur Rafaela |
Ben Hur Rafaela |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |