Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[POL Liga 3-] Jagiellonia Bialystok II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 10 | 50.0% |
[POL Liga 3-] Legia Warszawa B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 6 | 9 | 33.3% |
Jagiellonia Bialystok II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 27-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 3 | -0.74 | -0.22 | -0.19 | B | 0.79 | -0.80 | 0.91 | T | X |
Pol L3 | 01-06-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 9 - 5 | -0.58 | -0.27 | -0.27 | B | 0.93 | 0.75 | 0.83 | B | T |
INT CF | 17-02-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Pol L3 | 11-11-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Pol L3 | 17-06-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | -0.51 | -0.28 | -0.36 | B | 0.93 | 0.50 | 0.77 | B | T |
Pol L3 | 19-11-22 | 2 - 2 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.42 | -0.26 | -0.44 | H | 0.93 | 0.00 | 0.83 | H | T |
Pol L3 | 14-05-22 | 4 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Pol L3 | 13-10-21 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.40 | -0.27 | -0.45 | H | 0.79 | -0.25 | -0.97 | B | T |
Pol L3 | 05-06-21 | 1 - 4 (1 - 2) | 5 - 5 | -0.40 | -0.29 | -0.43 | B | 0.97 | 0.00 | 0.79 | B | T |
Pol L3 | 24-04-21 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 83%
Jagiellonia Bialystok II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 11-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 02-05-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 26-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 18-04-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 13-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
Pol L3 | 05-04-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 29-03-25 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 22-03-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Pol L3 | 15-03-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 12 - 7 | -0.47 | -0.29 | -0.38 | B | 0.92 | 0.25 | 0.78 | B | T |
Pol L3 | 08-03-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Legia Warszawa B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 11-05-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 04-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.76 | -0.22 | -0.17 | 0.77 | 1.25 | 0.93 | H | ||
Pol L3 | 30-04-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 1 | -0.37 | -0.29 | -0.49 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | ||
Pol L3 | 26-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 17-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 13 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 12-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 05-04-25 | 2 - 4 (1 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 30-03-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 16-03-25 | 6 - 1 (3 - 0) | 6 - 7 | -0.80 | -0.19 | -0.14 | 0.96 | 1.75 | 0.80 | T | ||
Pol L3 | 12-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.29 | -0.28 | -0.58 | 0.77 | -0.75 | 0.93 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
Jagiellonia Bialystok II |
Jagiellonia Bialystok II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |