[LIT Cup-] FK Tauras Taurage |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 3 | 14 | 66.7% |
[LIT Cup-] Suduva |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 4 | 11 | 50.0% |
FK Tauras Taurage |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 18-01-14 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
LIT D1 | 23-09-13 | 3 - 1 (0 - 0) | - | -0.95 | -0.10 | -0.07 | B | 0.80 | -0.36 | 0.96 | T | T |
LIT D1 | 07-09-13 | 3 - 3 (2 - 1) | - | -0.07 | -0.10 | -0.95 | H | 0.99 | -2.50 | 0.77 | B | T |
LIT D1 | 11-05-13 | 3 - 0 (1 - 0) | - | -0.87 | -0.15 | -0.10 | B | 0.78 | -0.50 | 0.98 | B | X |
LIT D1 | 17-03-13 | 1 - 6 (1 - 1) | - | -0.17 | -0.24 | -0.71 | B | 0.85 | -1.25 | 0.91 | B | T |
LIT D1 | 19-09-12 | 4 - 1 (1 - 0) | - | -0.95 | -0.11 | -0.09 | B | 0.75 | -0.40 | -0.99 | B | T |
LIT D1 | 22-07-12 | 1 - 2 (1 - 0) | - | -0.15 | -0.23 | -0.77 | B | 0.91 | -1.50 | 0.85 | B | T |
LIT D1 | 05-05-12 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LIT D1 | 17-03-12 | 1 - 4 (0 - 2) | - | -0.13 | -0.22 | -0.77 | B | 0.85 | -1.50 | 0.91 | B | T |
LIT D1 | 16-10-11 | 0 - 2 (0 - 0) | - | -0.29 | -0.31 | -0.56 | B | 0.91 | -0.50 | 0.85 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 75%
FK Tauras Taurage |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIT D2 | 09-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.44 | -0.29 | -0.42 | H | 0.81 | 0 | 0.89 | H | X |
LIT D2 | 03-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
LIT Cup | 29-04-25 | 1 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LIT D2 | 26-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.79 | -0.22 | -0.14 | T | 0.88 | 1.5 | 0.82 | T | X |
LIT D2 | 19-04-25 | 3 - 1 (3 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
LIT D2 | 04-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.23 | -0.26 | -0.67 | T | 0.79 | -1 | 0.91 | T | X |
LIT D2 | 29-03-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
LIT D2 | 16-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.22 | -0.22 | -0.71 | H | 0.80 | -1.25 | 0.90 | B | X |
LIT D2 | 08-03-25 | 6 - 0 (4 - 0) | 7 - 3 | -0.66 | -0.25 | -0.24 | T | 0.91 | 1 | 0.79 | T | T |
INT CF | 28-02-25 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 20%
Suduva |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIT D1 | 11-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.41 | -0.33 | -0.36 | 0.78 | 0 | -0.94 | X | ||
LIT Cup | 07-05-25 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LIT D1 | 04-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.43 | -0.33 | -0.36 | 0.75 | 0 | -0.93 | X | ||
LIT D1 | 27-04-25 | 4 - 0 (4 - 0) | 6 - 2 | -0.29 | -0.31 | -0.49 | -0.94 | -0.25 | 0.76 | T | ||
LIT D1 | 19-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 7 | -0.44 | -0.33 | -0.35 | -0.99 | 0.25 | 0.81 | H | ||
LIT D1 | 16-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | -0.69 | -0.25 | -0.16 | 0.82 | 1 | 1.00 | T | ||
LIT D1 | 12-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 0 | -0.58 | -0.30 | -0.24 | 0.96 | 0.75 | 0.86 | X | ||
LIT D1 | 04-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.56 | -0.32 | -0.22 | -0.96 | 0.75 | 0.78 | X | ||
LIT D1 | 28-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | -0.47 | -0.33 | -0.32 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | X | ||
LIT D1 | 16-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.39 | -0.32 | -0.41 | 0.95 | 0 | 0.87 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%
FK Tauras Taurage |
FK Tauras Taurage |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LIT D2 | 24-05-2025 | Chủ | Nevezis Kedainiai | 4 Ngày |
LIT D2 | 31-05-2025 | Khách | Atomsfera Mazeikiai | 11 Ngày |
LIT D2 | 14-06-2025 | Chủ | Ekranas Panevezys | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LIT D1 | 25-05-2025 | Khách | Dziugas Telsiai | 5 Ngày |
LIT D1 | 01-06-2025 | Chủ | FK Riteriai | 12 Ngày |
LIT D1 | 13-06-2025 | Chủ | Kauno Zalgiris | 24 Ngày |