[Chinese T Cup-] Sunny Bank Athletic Club Taipei |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 13 | 66.7% |
[Chinese T Cup-] Babuza FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
Sunny Bank Athletic Club Taipei |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Sunny Bank Athletic Club Taipei |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Chinese T Cup | 20-04-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Chinese T L | 01-12-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 7 - 6 | -0.18 | -0.22 | -0.75 | H | 0.93 | -1.25 | 0.77 | B | T |
Chinese T L | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.59 | -0.28 | -0.28 | T | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | X |
Chinese T L | 27-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.60 | -0.28 | -0.27 | T | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | X |
Chinese T L | 20-10-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
Chinese T L | 16-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | -0.86 | -0.18 | -0.11 | B | 0.76 | 1.75 | 0.94 | B | T |
Chinese T L | 29-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | -0.37 | -0.29 | -0.46 | T | 0.81 | -0.25 | 0.95 | T | T |
Chinese T L | 14-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.50 | -0.30 | -0.35 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | T |
Chinese T L | 01-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.78 | -0.22 | -0.15 | B | 0.93 | 1.5 | 0.77 | T | X |
Chinese T L | 25-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | -0.92 | -0.14 | -0.09 | T | 0.95 | 2.5 | 0.75 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 63%
Babuza FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Sunny Bank Athletic Club Taipei |
Babuza FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sunny Bank Athletic Club Taipei |
Babuza FC |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |