So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
-1.75
0.83
0.80
3.5
0.90
7.50
5.60
1.23
Live
0.93
-1.75
0.89
0.85
3.5
0.95
7.00
5.40
1.21
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.93
-1.5
0.88
0.88
3.5
0.93
7.00
4.75
1.30
Live
0.95
-1.75
0.85
0.88
3.5
0.93
8.50
5.25
1.25
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.92
-1.75
0.84
0.82
3.5
0.94
7.20
5.70
1.24
Live
0.91
-1.75
0.85
0.84
3.5
0.92
7.20
5.70
1.24
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.88
-1.75
0.84
0.81
3.5
0.91
7.50
5.60
1.23
Live
1.00
-1.75
0.84
0.91
3.5
0.91
7.00
5.40
1.21
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.90
-1.75
0.90
0.90
3.5
0.90
6.70
5.10
1.23
Live
0.80
-1.75
1.00
0.86
3.5
0.94
6.00
4.96
1.27
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Hafnarfjordur (w)
ChủHòaKhách
Breidablik (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hafnarfjordur (w)So Sánh Sức MạnhBreidablik (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 3%So Sánh Đối Đầu97%
  • Tất cả
  • 0T 1H 9B
    9T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Urvalsdeild Women-3] Hafnarfjordur (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
641111613366.7%
22005263100.0%
4211647250.0%
65101431683.3%
[Urvalsdeild Women-1] Breidablik (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
651028516183.3%
4400212121100.0%
2110734450.0%
65102541683.3%

Thành tích đối đầu

Hafnarfjordur (w)            
Chủ - Khách
Hafnarfjordur (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Hafnarfjordur (W)
Breidablik (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Hafnarfjordur (W)
Breidablik (W)Hafnarfjordur (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WLC02-02-252 - 4
(0 - 0)
- ---B---
ICE WPR28-09-244 - 2
(3 - 2)
7 - 2---B---
ICE WPR07-07-240 - 4
(0 - 1)
4 - 7-0.22-0.24-0.66B0.90-1.000.92BT
ICE WPR03-05-243 - 0
(1 - 0)
7 - 3---B---
ICE WPR30-09-233 - 1
(1 - 1)
6 - 8---B---
ICE WPR29-07-231 - 1
(1 - 1)
5 - 7---H---
ICE WPR24-05-233 - 2
(1 - 1)
5 - 1-0.97-0.10-0.06B0.89-0.330.93TT
ICE WPR16-08-200 - 7
(0 - 2)
2 - 6---B---
ICE WPR13-06-203 - 0
(1 - 0)
13 - 2-0.99-0.10-0.06B0.90-0.310.80TX
ICE FBC W30-01-205 - 0
(3 - 0)
- -0.99-0.12-0.10B0.75-0.290.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Hafnarfjordur (w)            
Chủ - Khách
Fylkir (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Stjarnan Gardabaer (W)
Thor KA Akureyri (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)
Fram Reykjavik (W)Hafnarfjordur (W)
Valur (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Keflavik (W)
Fjardab Hottur Leiknir (W)Hafnarfjordur (W)
Vikingur Reykjavik (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Stjarnan Gardabaer (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WC12-05-251 - 4
(0 - 0)
5 - 10-0.08-0.11-0.93T0.80-30.96HT
ICE WPR09-05-252 - 1
(0 - 1)
7 - 8-0.47-0.29-0.36T0.910.250.91TT
ICE WPR03-05-250 - 3
(0 - 3)
- ---T--
ICE WPR27-04-253 - 1
(2 - 0)
8 - 2---T--
ICE WPR22-04-250 - 2
(0 - 1)
5 - 9-0.20-0.24-0.68T0.95-10.81TX
ICE WPR16-04-250 - 0
(0 - 0)
12 - 2-0.90-0.14-0.08H0.912.250.91TX
ICE WLC01-03-251 - 1
(1 - 1)
4 - 4---H--
ICE WLC22-02-250 - 3
(0 - 1)
- ---T--
ICE WLC14-02-251 - 1
(0 - 0)
- ---H--
ICE WLC08-02-251 - 0
(1 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 50%

Breidablik (w)            
Chủ - Khách
Breidablik (W)Valur (W)
Fjardab Hottur Leiknir (W)Breidablik (W)
Tindastoll Neisti (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Vikingur Reykjavik (W)
Breidablik (W)Fram Reykjavik (W)
Trottur Reykjavik (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Stjarnan Gardabaer (W)
Breidablik (W)Valur (W)
Breidablik (W)Thor KA Akureyri (W)
Breidablik (W)Valur (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WPR16-05-254 - 0
(3 - 0)
13 - 6-----
ICE WC11-05-250 - 3
(0 - 2)
- -----
ICE WPR08-05-251 - 5
(1 - 2)
3 - 12-0.06-0.10-0.950.98-2.750.84T
ICE WPR03-05-254 - 0
(3 - 0)
6 - 4-----
ICE WPR29-04-257 - 1
(3 - 0)
3 - 2-0.98-0.09-0.050.983.250.84T
ICE WPR22-04-252 - 2
(1 - 0)
5 - 8-0.20-0.23-0.691.00-10.76T
ICE WPR15-04-256 - 1
(5 - 1)
8 - 3-0.85-0.17-0.100.791.75-0.97T
ISCW11-04-250 - 1
(0 - 1)
5 - 2-----
ICE WLC28-03-254 - 1
(2 - 0)
- -----
ICE WLC21-03-252 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.68-0.24-0.200.8410.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Hafnarfjordur (w)So sánh số liệuBreidablik (w)
  • 20Tổng số ghi bàn37
  • 2.0Trung bình ghi bàn3.7
  • 5Tổng số mất bàn8
  • 0.5Trung bình mất bàn0.8
  • 70.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 0.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Hafnarfjordur (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3300100.0%Xem133.3%266.7%Xem
Breidablik (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
430175.0%Xem4100.0%00.0%Xem
Hafnarfjordur (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
320166.7%Xem00.0%266.7%Xem
Breidablik (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem375.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hafnarfjordur (w)Thời gian ghi bànBreidablik (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    3
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    2
    5
    Bàn thắng H1
    1
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hafnarfjordur (w)Chi tiết về HT/FTBreidablik (w)
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    4
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Hafnarfjordur (w)Số bàn thắng trong H1&H2Breidablik (w)
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hafnarfjordur (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR06-06-2025KháchVikingur Reykjavik (W)14 Ngày
ICE WPR16-06-2025ChủTindastoll Neisti (W)24 Ngày
ICE WPR21-06-2025ChủValur (W)29 Ngày
Breidablik (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR07-06-2025ChủFjardab Hottur Leiknir (W)15 Ngày
ICE WPR16-06-2025KháchThor KA Akureyri (W)24 Ngày
ICE WPR21-06-2025KháchStjarnan Gardabaer (W)29 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 66.7%Thắng83.3% [5]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [5]
  • [1] 16.7%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [2] 33.3%Thắng16.7% [1]
  • [0] 0.0%Hòa16.7% [1]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    4.67
  • TB mất điểm
    0.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    3.50
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    4.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 50.00%thắng 2 bàn+83.33% [5]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 16.67%Hòa16.67% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 16.67%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Hafnarfjordur (w) VS Breidablik (w) ngày 24-05-2025 - Thông tin đội hình