So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
-0.5
0.97
0.92
2.25
0.88
3.35
3.15
1.97
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.93
-0.5
0.88
0.90
2.25
0.90
4.00
3.40
1.85
Live
0.90
-0.5
0.90
0.88
2.25
0.93
4.00
3.40
1.85
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.91
-0.5
0.85
0.85
2.25
0.91
3.55
3.20
1.90
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.86
-0.5
0.98
0.93
2.25
0.89
3.35
3.15
1.97
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.85
-0.5
0.97
0.90
2.25
0.90
3.35
2.99
1.97
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Ansan Greeners FC
ChủHòaKhách
Seoul E-Land FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ansan Greeners FCSo Sánh Sức MạnhSeoul E-Land FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR K2-11] Ansan Greeners FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
194691222181121.1%
1022661381220.0%
92436910922.2%
623142933.3%
[KOR K2-6] Seoul E-Land FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19856303029642.1%
9522171417455.6%
10334131612630.0%
602471520.0%

Thành tích đối đầu

Ansan Greeners FC            
Chủ - Khách
Seoul E-Land FCAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCSeoul E-Land FC
Seoul E-Land FCAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCSeoul E-Land FC
Seoul E-Land FCAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCSeoul E-Land FC
Seoul E-Land FCAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCSeoul E-Land FC
Seoul E-Land FCAnsan Greeners FC
Seoul E-Land FCAnsan Greeners FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D210-05-251 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.71-0.24-0.17H0.98-0.800.78TX
KOR D231-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.25-0.29-0.58H0.88-0.750.94BX
KOR D226-06-240 - 3
(0 - 1)
4 - 1-0.59-0.29-0.24T0.910.750.91TT
KOR D211-05-240 - 3
(0 - 0)
4 - 6-0.30-0.30-0.52B0.90-0.500.92BT
KOR D224-09-233 - 4
(1 - 0)
2 - 10-0.56-0.29-0.27T0.790.500.97TT
KOR D228-05-231 - 2
(0 - 1)
2 - 3-0.37-0.30-0.45B0.79-0.25-0.97BT
KOR D209-04-234 - 1
(2 - 0)
5 - 5-0.51-0.30-0.29B0.980.500.90BT
KOR D217-09-221 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.36-0.30-0.46H0.83-0.250.99BX
KOR D206-08-222 - 2
(2 - 1)
4 - 5-0.56-0.30-0.26H-0.980.750.80TT
KOR D222-06-222 - 3
(1 - 2)
4 - 1-0.58-0.30-0.24T0.950.750.87TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Ansan Greeners FC            
Chủ - Khách
Gyeongnam FCAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCCheonan City
Ansan Greeners FCBucheon FC 1995
Hwaseong FCAnsan Greeners FC
Busan I ParkAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCSeongnam FC
Chungbuk CheongjuAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCIncheon United
Seoul E-Land FCAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCGyeongnam FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D205-07-251 - 1
(1 - 1)
2 - 2-0.46-0.30-0.36H0.980.250.84TX
KOR D228-06-250 - 0
(0 - 0)
1 - 6-0.44-0.31-0.37H-0.960.250.78TX
KOR D221-06-250 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.30-0.31-0.51B0.86-0.50.96BX
KOR D215-06-250 - 0
(0 - 0)
0 - 3-0.48-0.32-0.32H0.820.251.00TX
KOR D207-06-250 - 2
(0 - 0)
9 - 1-0.65-0.27-0.21T0.780.75-0.96TX
KOR D231-05-251 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.35-0.31-0.46T0.86-0.250.96TX
KOR D224-05-250 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.49-0.31-0.31H-0.970.50.79TX
KOR D218-05-250 - 2
(0 - 1)
6 - 0-0.16-0.24-0.72B0.85-1.250.97BX
KOR D210-05-251 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.71-0.24-0.17H0.981.250.78TX
KOR D204-05-251 - 0
(0 - 0)
2 - 9-0.35-0.31-0.46T0.87-0.250.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 0%

Seoul E-Land FC            
Chủ - Khách
Chungbuk CheongjuSeoul E-Land FC
Chungnam AsanSeoul E-Land FC
Cheonan CitySeoul E-Land FC
Bucheon FC 1995Seoul E-Land FC
Jeonnam DragonsSeoul E-Land FC
Seoul E-Land FCBusan I Park
Hwaseong FCSeoul E-Land FC
Gimpo FCSeoul E-Land FC
Seoul E-Land FCAnsan Greeners FC
Seongnam FCSeoul E-Land FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D205-07-252 - 1
(0 - 1)
1 - 1-0.31-0.30-0.510.85-0.50.97T
KOR D228-06-251 - 1
(1 - 0)
1 - 0-0.44-0.29-0.390.800-0.98X
KOR D221-06-254 - 2
(1 - 1)
3 - 5-0.24-0.27-0.620.95-0.750.87T
KOR D214-06-253 - 1
(1 - 1)
5 - 5-0.38-0.30-0.44-0.9700.79T
KOR D207-06-251 - 1
(1 - 0)
4 - 8-0.39-0.29-0.44-0.9700.79X
KOR D231-05-251 - 4
(0 - 1)
1 - 5-0.49-0.30-0.330.820.251.00T
KOR D224-05-250 - 1
(0 - 1)
8 - 5-0.29-0.29-0.530.94-0.50.88X
KOR D218-05-251 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.35-0.32-0.460.88-0.250.94T
KOR D210-05-251 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.71-0.24-0.17H0.981.250.78TX
KOR D204-05-251 - 2
(1 - 1)
6 - 8-0.34-0.30-0.480.97-0.250.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Ansan Greeners FCSo sánh số liệuSeoul E-Land FC
  • 6Tổng số ghi bàn13
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.3
  • 5Tổng số mất bàn18
  • 0.5Trung bình mất bàn1.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Ansan Greeners FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem0XemXem10XemXem47.4%XemXem4XemXem21.1%XemXem15XemXem78.9%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
640266.7%Xem00.0%6100.0%Xem
Seoul E-Land FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem2XemXem8XemXem47.4%XemXem12XemXem63.2%XemXem7XemXem36.8%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
60240.0%Xem466.7%233.3%Xem
Ansan Greeners FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem4XemXem5XemXem52.6%XemXem5XemXem26.3%XemXem11XemXem57.9%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
642066.7%Xem116.7%466.7%Xem
Seoul E-Land FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem3XemXem8XemXem42.1%XemXem7XemXem36.8%XemXem3XemXem15.8%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem1XemXem10%XemXem
611416.7%Xem233.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ansan Greeners FCThời gian ghi bànSeoul E-Land FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    5
    0 Bàn
    7
    8
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    3
    13
    Bàn thắng H1
    4
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ansan Greeners FCChi tiết về HT/FTSeoul E-Land FC
  • 1
    5
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    2
    T/B
    3
    3
    H/T
    5
    4
    H/H
    5
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
Ansan Greeners FCSố bàn thắng trong H1&H2Seoul E-Land FC
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    6
    Thắng 1 bàn
    6
    6
    Hòa
    4
    2
    Mất 1 bàn
    5
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ansan Greeners FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR D219-07-2025KháchGimpo FC6 Ngày
KOR D227-07-2025KháchIncheon United14 Ngày
KOR D202-08-2025ChủChungbuk Cheongju20 Ngày
Seoul E-Land FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR D219-07-2025ChủSeongnam FC6 Ngày
KOR D227-07-2025KháchSuwon Samsung Bluewings14 Ngày
KOR D202-08-2025ChủIncheon United20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 21.1%Thắng42.1% [8]
  • [6] 31.6%Hòa26.3% [8]
  • [9] 47.4%Bại31.6% [6]
  • Chủ/Khách
  • [2] 10.5%Thắng15.8% [3]
  • [2] 10.5%Hòa15.8% [3]
  • [6] 31.6%Bại21.1% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    1.16 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.32 
  • TB mất điểm
    0.68 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.58
  • TB mất điểm
    1.58
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    0.74
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+7.69% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn30.77% [4]
  • [4] 40.00%Hòa23.08% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn7.69% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 30.77% [4]

Ansan Greeners FC VS Seoul E-Land FC ngày 13-07-2025 - Thông tin đội hình