Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Matias Moravec | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Renzo Paparelli | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Luciano·Ferreyra | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Tiago Banega | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | A. Berrondo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Emiliano Javier Blanco | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Diego Magno | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Rodrigo Acosta | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | A. Maidana | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Joaquín Conrado Enrico | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | F. Tello | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
18 | Jerónimo José Porto Lapegüe | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
1 | Agustín Rufinetti | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |