So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
-1.25
0.85
0.96
3.25
0.84
5.70
4.69
1.36
Live
0.97
-1
0.85
1.00
3.25
0.80
4.69
4.30
1.48
Run
0.10
-0.25
-0.28
-0.27
2.5
0.07
17.50
13.00
1.01
BET365Sớm
0.95
-1.25
0.85
0.93
3
0.88
5.75
4.50
1.40
Live
0.83
-1
0.98
0.82
3
0.97
4.50
4.10
1.60
Run
0.52
-0.25
-0.70
-0.16
2.5
0.09
51.00
29.00
1.01
Mansion88Sớm
0.80
-1.25
0.96
0.91
3
0.85
4.90
4.35
1.46
Live
0.65
-1.25
-0.81
0.84
3
0.98
4.00
4.05
1.58
Run
-0.74
0
0.54
-0.16
2.5
0.05
130.00
8.20
1.01
188betSớm
0.98
-1.25
0.86
0.97
3.25
0.85
5.70
4.70
1.36
Live
0.86
-1
0.98
0.80
3
-0.98
4.35
4.15
1.54
Run
0.13
-0.25
-0.29
-0.28
2.5
0.10
14.50
6.00
1.13
SbobetSớm
0.80
-1.25
-0.98
0.98
3
0.82
5.30
4.03
1.41
Live
0.80
-1.25
-0.96
0.92
3.25
0.90
5.00
4.26
1.45
Run
-0.70
0
0.54
-0.22
2.5
0.08
16.00
5.60
1.13

Bên nào sẽ thắng?

Tartu JK Maag Tammeka
ChủHòaKhách
Paide Linnameeskond
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Tartu JK Maag TammekaSo Sánh Sức MạnhPaide Linnameeskond
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-7] Tartu JK Maag Tammeka
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
195113244216726.3%
930612169733.3%
1021712267820.0%
6303129950.0%
[EST Premium Liiga-4] Paide Linnameeskond
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201226311838460.0%
1062218920360.0%
1060413918460.0%
6312971050.0%

Thành tích đối đầu

Tartu JK Maag Tammeka            
Chủ - Khách
Paide LinnameeskondTartu JK Maag Tammeka
Paide LinnameeskondTartu JK Maag Tammeka
Tartu JK Maag TammekaPaide Linnameeskond
Tartu JK Maag TammekaPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondTartu JK Maag Tammeka
Tartu JK Maag TammekaPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondTartu JK Maag Tammeka
Paide LinnameeskondTartu JK Maag Tammeka
Tartu JK Maag TammekaPaide Linnameeskond
Tartu JK Maag TammekaPaide Linnameeskond
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D105-04-251 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.78-0.21-0.14B0.90-0.670.80TX
EST D126-10-242 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.75-0.21-0.17B-0.99-0.670.81BX
EST D124-08-241 - 3
(0 - 1)
4 - 5---B---
EST D118-05-241 - 2
(1 - 1)
9 - 3-0.24-0.26-0.62B0.96-0.750.86BT
EST D120-04-240 - 1
(0 - 0)
12 - 4-0.72-0.22-0.18T0.95-0.800.87TX
EST D130-09-231 - 2
(0 - 2)
6 - 9---B---
EST D119-08-236 - 3
(3 - 3)
6 - 7---B---
EST D113-05-230 - 0
(0 - 0)
7 - 2---H---
EST D119-03-230 - 0
(0 - 0)
0 - 5-0.24-0.25-0.63H-0.99-0.750.81BX
Est WT14-01-232 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.19-0.22-0.75T0.95-1.250.75TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 17%

Thành tích gần đây

Tartu JK Maag Tammeka            
Chủ - Khách
FC KuressaareTartu JK Maag Tammeka
Tartu JK Maag TammekaHarju JK Laagri
FC Flora TallinnTartu JK Maag Tammeka
Tartu JK Maag TammekaJK Tallinna Kalev
Parnu JK VaprusTartu JK Maag Tammeka
Tartu JK Maag TammekaNomme JK Kalju
Trans NarvaTartu JK Maag Tammeka
Levadia TallinnTartu JK Maag Tammeka
Tartu JK Maag TammekaFC Kuressaare
Harju JK LaagriTartu JK Maag Tammeka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D117-06-252 - 3
(2 - 2)
13 - 6-0.50-0.29-0.36T0.780.250.92TT
EST D113-06-252 - 1
(2 - 0)
6 - 3-0.41-0.27-0.44T0.9600.80TH
EST D130-05-253 - 1
(0 - 1)
12 - 4-0.85-0.16-0.11B0.9620.86HT
EST D127-05-255 - 0
(2 - 0)
8 - 2-0.47-0.27-0.38T0.940.250.82TT
EST D117-05-252 - 1
(1 - 0)
10 - 6-0.50-0.29-0.33B-0.990.50.81BT
EST D110-05-250 - 1
(0 - 1)
2 - 5---B--
EST D103-05-254 - 0
(1 - 0)
13 - 3-0.63-0.26-0.23B0.800.75-0.98BT
EST D126-04-254 - 0
(2 - 0)
14 - 2-0.89-0.15-0.07B0.792-0.97BT
EST D122-04-251 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.50-0.27-0.35T0.810.250.95TX
EST D118-04-254 - 1
(0 - 1)
5 - 4---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 86%

Paide Linnameeskond            
Chủ - Khách
Parnu JK VaprusPaide Linnameeskond
FC Flora TallinnPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondTrans Narva
Nomme JK KaljuPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondHarju JK Laagri
Levadia TallinnPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondFC Kuressaare
JK Tallinna KalevPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondLevadia Tallinn
FC Flora TallinnPaide Linnameeskond
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D118-06-251 - 2
(1 - 2)
4 - 9-0.24-0.26-0.620.97-0.750.85T
EST D115-06-251 - 2
(1 - 2)
4 - 6-0.50-0.29-0.33-0.990.50.81T
EST D131-05-250 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.58-0.27-0.260.910.750.91X
EST D128-05-250 - 2
(0 - 0)
5 - 7-0.47-0.28-0.370.970.250.85X
EST D117-05-252 - 2
(1 - 1)
7 - 1-0.79-0.19-0.140.821.51.00T
EST D111-05-252 - 1
(2 - 0)
4 - 9-0.66-0.26-0.200.9910.83T
EST D104-05-251 - 1
(1 - 1)
13 - 0-0.84-0.17-0.110.821.751.00X
EST D126-04-251 - 0
(0 - 0)
3 - 11-----
EST D123-04-252 - 1
(0 - 1)
5 - 8-0.32-0.30-0.510.84-0.50.98T
EST D118-04-251 - 0
(1 - 0)
3 - 9-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Tartu JK Maag TammekaSo sánh số liệuPaide Linnameeskond
  • 14Tổng số ghi bàn12
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.2
  • 21Tổng số mất bàn11
  • 2.1Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Tartu JK Maag Tammeka
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem2XemXem13.3%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem6XemXem75%XemXem1XemXem12.5%XemXem
631250.0%Xem583.3%00.0%Xem
Paide Linnameeskond
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Tartu JK Maag Tammeka
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem9XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Paide Linnameeskond
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Tartu JK Maag TammekaThời gian ghi bànPaide Linnameeskond
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    7
    0 Bàn
    6
    5
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    11
    12
    Bàn thắng H1
    8
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Tartu JK Maag TammekaChi tiết về HT/FTPaide Linnameeskond
  • 2
    6
    T/T
    0
    0
    T/H
    2
    0
    T/B
    2
    4
    H/T
    3
    4
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    5
    3
    B/B
ChủKhách
Tartu JK Maag TammekaSố bàn thắng trong H1&H2Paide Linnameeskond
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    8
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    5
    4
    Mất 1 bàn
    5
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tartu JK Maag Tammeka
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D106-07-2025KháchJK Tallinna Kalev8 Ngày
EST D112-07-2025KháchFC Kuressaare14 Ngày
EST D120-07-2025ChủFC Flora Tallinn22 Ngày
Paide Linnameeskond
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D104-07-2025ChủLevadia Tallinn6 Ngày
UEFA ECL10-07-2025KháchBrunos Magpie12 Ngày
UEFA ECL17-07-2025ChủBrunos Magpie19 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 26.3%Thắng60.0% [12]
  • [1] 5.3%Hòa10.0% [12]
  • [13] 68.4%Bại30.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [3] 15.8%Thắng30.0% [6]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [6] 31.6%Bại20.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    42 
  • TB được điểm
    1.26 
  • TB mất điểm
    2.21 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.84 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.55
  • TB mất điểm
    0.90
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    0.45
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Hòa20.00% [2]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 36.36%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Tartu JK Maag Tammeka VS Paide Linnameeskond ngày 28-06-2025 - Thông tin đội hình